Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra 15 phút lớp 6 môn tiếng Anh trường THCS Nguyễn Trung Trực, TP. Hồ Chí Minh (lần 3)

Bài kiểm tra 15 phút lớp 6 môn Tiếng Anh

Trong bài viết này, VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn học sinh Đề kiểm tra 15 phút lớp 6 môn tiếng Anh trường THCS Nguyễn Trung Trực, TP. Hồ Chí Minh (lần 3) do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm hỗ trợ thầy cô có nguồn tư liệu giảng dạy và ra đề, các bạn học sinh có nguồn ôn tập hữu ích. Sau đây mời thầy cô và các bạn vào tham khảo.

Trường THCS Nguyễn Trung Trực

Lớp: 6/.....................

Họ và tên: .......................................................

Ngày . . . tháng . . . năm . . . .

KIỂM TRA 15 PHÚT - LẦN 3

Môn: TIẾNG ANH

Tuần: 23

TTCM

HT

Đề 1

I. Fill in each blank with a suitable word from the box. (4 points)

drink, tired, noodles, orange, feel, like, thirsty, full

Nam: How do you (1)......................, Lan?

Lan: I'm hot and I am (2)....................... .

Nam: What would you (3)......................?

Lan: I'd like (4).................................juice. What about you?

Nam: I'm hungry. I'd like (5)........................ .

What about you, Ba? Would you like noodles?

Ba: No, I wouldn't. I'm (6)....................... I'd like to sit down.

Nam: Would you like noodles, Lan?

Lan: No, I wouldn't. I'm (7).................... But I am thirsty. I'd like a (8).............................

II. Choose the best answer to complete sentences. (4 points)

This is my sister. Her (9)............................... is Chi. (10) .............................. is a gymnast. She (11) ................................ tall and thin. She has an (12) ................................ face. She (13)... ................................ long back hair. She has brown eyes and (14) ................................ small nose. She has full (15) ................................ and small white teeth. She (16) ................................ beautiful.

III. Reoder words to make sentences. (2 points)

17. you/ What/ like/ would?

................................................................................................................

18. Miss Chi/ long/ has/ black hair.

................................................................................................................

19. isn't/ There/ orange juice/ any.

................................................................................................................

20. is/ What/ there/ drink/ to?

................................................................................................................

The end

Trường THCS Nguyễn Trung Trực

Lớp: 6/.....................

Họ và tên: .......................................................

Ngày . . . tháng . . . năm .

KIỂM TRA 15 PHÚT - LẦN 3

Môn: TIẾNG ANH

Tuần: 23

TTCM

HT

Đề 2

I. Fill in each blank with a suitable word from the box. (4 points)

drink, tired, noodles, orange, feel, like, thirsty, full

Nam: How do you (1)......................, Lan?

Lan: I'm hot and I am (2)....................... .

Nam: What would you (3)......................?

Lan: I'd like (4)......................juice. What about you?

Nam: I'm hungry. I'd like (5)........................ .

What about you, Ba? Would you like noodles?

Ba: No, I wouldn't. I'm (6)....................... I'd like to sit down.

Nam: Would you like noodles, Lan?

Lan: No, I wouldn't. I'm (7)................... But I am thirsty. I'd like a (8)...........................

II. Choose the best answer to complete sentences. (4 points)

This is my brother. His (9) ................................ is Tuan. (10)................................ is a gymnast. He (11) ................................ tall and heavy. He has a (12) ................................ face. He (13) ................................ short black hair. He has black eyes and (14) ................................ small nose. He has thin (15) ................................ . He (16) ................................ strong.

III. Reoder words to make sentences. (2 points)

17. you/ How/ feel/ do?

.........................................................................................................

18. is/ What/ there/ eat/ to?

..........................................................................................................

19. are/ There/ some/ oranges/ and/ bananas/ some.

..........................................................................................................

20. short/ have/ I/ black hair.

.........................................................................................................

The end

Chia sẻ, đánh giá bài viết
10
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm