Bài kiểm tra 15 phút (số 1) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án
Bài kiểm tra 15 phút lớp 6 môn Tiếng Anh
Trong bài viết này, VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn học sinh Bài kiểm tra 15 phút (số 1) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm hỗ trợ thầy cô có nguồn tư liệu giảng dạy và ra đề, các bạn học sinh có nguồn ôn tập hữu ích. Sau đây mời thầy cô và các bạn vào tham khảo.
Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh lớp 6 trường THCS Quảng Đại, Thanh Hóa
Bài kiểm tra 15 phút (số 2) lớp 6 môn Tiếng Anh
Đề kiểm tra 15 phút lớp 6 môn Tiếng Anh thí điểm trường THCS Phạm Hồng Thái, Gia Lai
Class:…………….. …… Name:………………………. | THE TEST OF ENGLISH Time: 15 minutes |
Mark | Teacher’s comments |
I- Sắp xếp các từ sau đây thành 2 nhóm: Màu sắc (Colors) và Cảm giác (Motions): (3 điểm)
yellow, hungry, thirsty, brown, green, hot, cold, gray, blue, black, tired, full.
Colors | Motions |
……………………………………………….. ………………………………………………. ………………………………………………. ……………………………………………… Yellow, brown, green, gray, blue, black | ……………………………………………….. ………………………………………………. ………………………………………………. ……………………………………………… Hungry, thirsty, hot, cold, tired, full |
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D: (3 điểm)
1. What color are her eyes? – They are …………………….
A. weak B. brown C. small D. big
2. That girl has ____________ lips.
A. full B. fat C. heavy D. light
3. Can I help you? Yes, I _______ a box of chocolate.
A. have B. please do C. go D. would like
4. How __________Mai feel? She feels tired.
A. does B. do C. is D. are
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some B. any C. a D. an
6. I feel very hot. I want a cold _____________.
A. noodles B. vegetables C. drink D. fish
III- Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (4 điểm)
1. like/ I/ some/ would/ orange juice.
-> ...........................................................................................................................................
2. What/ you/ like/ would/ eat/ to ?
-> ...........................................................................................................................................
3. is/ some/ meat/ There/ and/ rice/ some.
-> ...........................................................................................................................................
4. you/ like/ Do/ carrots?
-> ...........................................................................................................................................
1/ I would like some orange juice.
2/ What would you like to eat?
3/ There is some meat and some rice.
4/ Do you like carrots?