Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài kiểm tra 15 phút (số 4) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh

Bài kiểm tra 15 phút lớp 6 môn Tiếng Anh

Trong bài viết này, VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn học sinh Bài kiểm tra 15 phút (số 2) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm hỗ trợ thầy cô có nguồn tư liệu giảng dạy và ra đề, các bạn học sinh có nguồn ôn tập hữu ích. Sau đây mời thầy cô và các bạn vào tham khảo.

Trường THCS

Lớp: 6.....

Họ và tên: ................................................

Ngày . . . tháng 01 năm 2018

KIỂM TRA 15 PHÚT - LẦN 1

Môn: TIẾNG ANH

Tuần: 22

I. Fill in each blank with a suitable word from the box. (4 points)

drink, tired, noodles, orange, feel, like, thirsty, full

Nam: How do you (1)......................, Lan?

Lan: I'm hot and I am (2)........................

Nam: What would you (3)......................?

Lan: I'd like (4).................................juice. What about you?

Nam: I'm hungry. I'd like (5).........................

What about you, Ba? Would you like noodles?

Ba: No, I wouldn't. I'm (6)....................... I'd like to sit down.

Nam: Would you like noodles, Lan?

Lan: No, I wouldn't. I'm (7).................... But I am thirsty. I'd like a (8).............................

II. Choose the best answer to complete sentences. (4 points)

This is my sister. Her (9)............................... is Chi. (10) .............................. is a gymnast. She (11) ................................ tall and thin. She has an (12) ................................ face. She (13)... ................................ long back hair. She has brown eyes and (14) ................................ small nose. She has full (15) ................................ and small white teeth. She (16) ................................ beautiful.

III. Reoder words to make sentences. (2 points)

17. you/ What/ like/ would?

................................................................................................................

18. Miss Chi/ long/ has/ black hair.

................................................................................................................

19. isn't/ There/ orange juice/ any.

................................................................................................................

20. is/ What/ there/ drink/ to?

................................................................................................................

The end

Đánh giá bài viết
1 2.401
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm