Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lý năm 2019 trường THPT Đồng Đậu - Vĩnh Phúc lần 1

Trang 1/4 - 120
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU
Mã đề thi: 120
KÌ THI KSCL LẦN 1 NĂM 2018 2019 N THI: KHTN
Tên môn: VẬT LÍ 12
Thời gian làm bài: 50 phút;
(40 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
............................. SBD: .............................
Câu 1:  không 
A.  B.  C.  D. 
Câu 2: 
A.   B.   C.   D. Ma sát.
Câu 3: đúng

A. 48N. B. 192N. C. 200N. D. 69N.
Câu 4: không phải 
A. J.s. B. N.m/s. C. W. D. HP.
Câu 5: 

A.  B.  C.  D. 
Câu 6: 
,


.g

A.
2
g
f
. B.
1
2
g
f
. C.
g
f
. D.
1
2
f
g
.
Câu 7: 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 8: 
A. tesla (T). B. vôn (V). C. vebe (Wb). D. henry (H).
Câu 9: 
cùng
A. Pha. B. . C.  D. 
Câu 10: 
N
40
m
k

m


0,1 sT

A.
B.
200 g.m
C.
300 g.m
D.
100 g.m
Câu 11: 
Ox

kxF
u
F
tính
x 
A.
2
N.m .
B. N/m. C.
2
N / m
. D. N/m.
Câu 12: 
B

thì
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 13: 
A.
c
e
t


. B.
c
e
t

. C.
.
c
et
. D.
.
c
et 
Trang 2/4 - 120
Câu 14: 
1

1
= 3cm v
1
= -
60
3

2

2
= 3
2
cm v
2
= 60
2


A. 6cm; 20rad/s. B. 6cm; 12rad/s. C. 12cm; 20rad/s. D. 12cm;
10rad/s.
Câu 15: Mt +
3

t = 1,125 (s) là
A. 4
3
cm B. 32+4
2
cm C. 36 cm D. 34 cm
Câu 16: 

10
2
. 
A. k = 0,156 N/m. B. k = 32 N/m. C. k = 64 N/m. D. k = 6400 N/m.
Câu 17: 
0


0
là:
A. 6,6
0
. B. 3,3
0
. C. 9,6
0
. D. 5,6
0
.
Câu 18: 
1
= 6cos(t +
1
) cm; x
2
= 8cos(t
+
2
lớn nhất 
A. 2 cm B. 10 cm C. 1 cm D. 14 cm
Câu 19: 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 20: 

119 1cm

2,20 0,01s

2
9,87



A.
2
9,7 0,2 m/sg 
. B.
2
9,8 0,1m/sg 
.
C.
2
9,7 0,1 m/sg 
. D.
2
9,8 0,2 m/sg 
.
Câu 21: 

A B C D
Câu 22: 
1
=8N, F
2
=4N F
3


2

A. 0,8m/s
2
. B. 1,0m/s
2
. C. 0,6m/s
2
. D. 2,6m/s
2
.
Câu 23: 
0


0

A. 2,85. B. 3,2. C. 2,24. D. 2,78.
Câu 24: 
1
= q
2

1
, E
2


1
, q
2

1
= 4E
2

MP là
A. 4 cm. B. 9 cm. C. 6 cm. D. 3 cm.
Câu 25: 
R
1
=R
2
=R
3

4

1
ntR
3
) // (R
2
ntR
4

1
và R
3,

2
R
4


MN

A. 3,34 V. B. -1,17 V. C. 1,17 V. D. -3,34 V.
Câu 26: 


A. 10cm. B. 50cm. C. 8,33cm. D. 15,33cm.
Câu 27: 

A. T/36. B. T/24. C. T/6. D. T/12.
Câu 28: 

Trang 3/4 - 120
 
2


A.
cmtx )
6
10cos(6
. B.
cmtx )
6
5
10cos(6
.
C.
cmtx )
6
5
10cos(6
. D.
cmtx )
6
10cos(6
Câu 29: 


53

A.60cm, B. 64cm, C.115 cm D. 84cm
Câu 30: 

4
T


A. 0,5 kg B. 1,2 kg C.0,8 kg D.1,0 kg
Câu31 : =
2
=10m/s
2

 

A. 25cm và 23cm. B. 24cm và 23cm. C. 26cm và 24cm. D. 23cm và 25cm
Câu 32: = 1,25cos(20t + 

A. 12,5cm/s B. 10m/s C. 7,5m/s D. 25cm/s.
Câu 33: 
0



A.
3
0
. B.
2
0
. C.
2
0
. D.
3
0
.
Câu 34: 
   
1
10 4 cm
3
x cos t




,
2
10 2 4 cm
12
x c t




     
5cm

0t
A.
12089
s
24
. B.
252 s
. C.
6047
s
12
. D.
6047
s
24
.
Câu 35: Mt con l
2s.
 , qu c
 ,
9810 V/mE

 
64kmh , .
 
9 81
2
m/s ,,g

6400km,R

100gm.
A.
8
3 10.C
. B.
7
2 10.C
. C.
8
3 10.C
. D.
7
2 10.C
.
Câu 36: 
0
5 .



góc
01
.

01

A.
71,.
B.
10 .
C.
35,.
D.
25,.
Câu 37: 
1


1
x
1
0x


1
x

2
x
0 75T,.

2


2
x

1
4

100N/mk.


0 025J,.
gần nhất 
A.
0 2981J,.
Β.
0 045J,
. C.
0 336J,
. D.
0 425J,
.

Đề thi thử năm 2019 môn Vật lý

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lý năm 2019 trường THPT Đồng Đậu - Vĩnh Phúc lần 1. Nội dung tài liệu gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 50 phút, đề thi có đáp án. Mời các bạn học sinh tham khảo.

----------------------------

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lý năm 2019 trường THPT Đồng Đậu - Vĩnh Phúc lần 1. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Vật Lý

    Xem thêm