Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài A1

Chúng tôi xin giới thiệu bài Lý thuyết Tin học 12 bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo có toàn bộ lý thuyết và câu hỏi trắc nghiệm có trong chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả.

A. Lý thuyết Tin học 12 bài A1

1. Khái niệm Trí tuệ nhân tạo

- AI là thuật ngữ chỉ khoa học và kỹ thuật chế tạo máy móc thông minh.

- Được đưa ra bởi Giáo sư John McCarthy vào năm 1955.

- Hội nghị mùa hè 1956 tại Trường Dartmouth được xem là sự kiện khai sinh ngành Trí tuệ nhân tạo.

- AI giúp máy tính học, suy luận, nhận thức, hiểu ngôn ngữ và giải quyết vấn đề.

- Mục đích của AI là tái hiện trí tuệ con người.

Khả năng học từ dữ liệu:

- AI có khả năng trích xuất thông tin từ dữ liệu và tích luỹ tri thức.

- Ví dụ: Học từ dữ liệu hình ảnh y tế để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.

Khả năng suy luận:

- AI có thể vận dụng tri thức và logic để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

- Ví dụ: Hệ thống chẩn đoán y tế AI dùng tri thức hình ảnh y khoa và triệu chứng hỗ trợ chẩn đoán.

Khả năng nhận thức môi trường:

- AI có khả năng cảm nhận và hiểu biết môi trường thông qua các cảm biến và thiết bị đầu vào.

- Ví dụ: Hệ thống chăm sóc dùng cảm biến nhận biết nhiệt độ, độ ẩm để điều chỉnh chăm sóc phù hợp.

Khả năng hiểu ngôn ngữ:

- AI có thể đọc, hiểu, diễn giải và tạo ra văn bản tương tự như con người.

- Ví dụ: Các công cụ tìm kiếm dựa trên AI như Bing AI, Google có khả năng hiểu câu hỏi và đưa ra kết quả tìm kiếm phù hợp.

Khả năng giải quyết vấn đề:

- AI có thể áp dụng tri thức, nhận thức, suy luận và hiểu ngôn ngữ để giải quyết các vấn đề phức tạp.

- Ví dụ: Hệ thống chăm sóc cây trồng dự đoán thời tiết, dùng tri thức để cung cấp lượng nước tưới tối ưu.

AI được chia thành hai loại:

1. AI hẹp (ANI - Artificial Narrow Intelligence):

- Loại AI được thiết kế để thực hiện một số giới hạn các nhiệm vụ cụ thể.

- Các hệ thống AI hiện nay đa số thuộc loại ANI, chỉ có thể thực hiện các tác vụ mà chúng đã được lập trình và học.

- Ví dụ: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trong ảnh chỉ có thể nhận dạng khuôn mặt mà không thể phân loại các đối tượng khác.

2. AI tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence):

- Loại AI có khả năng tự học từ dữ liệu mới và tự áp dụng tri thức sang nhiều lĩnh vực khác nhau.

- AGI có khả năng thích nghi và giải quyết các vấn đề phức tạp như con người.

- Ví dụ: GPT-4 là một ví dụ về mức độ thông minh tổng quát, thực hiện nhiều nhiệm vụ trong toán học, sinh học, nghệ thuật và hiểu, tạo ra văn bản giống con người.

2. Một số ứng dụng phổ biến của Trí tuệ nhân tạo

1. Ứng dụng đa lĩnh vực của AI:

AI đang áp dụng rộng rãi trong giáo dục, y tế, tài chính, nông nghiệp, giao thông, và nhiều .

Công cụ tìm kiếm bằng giọng nói và nhận dạng khuôn mặt dựa vào công nghệ AI.

AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh, điều khiển tự động, quản lí chuỗi cung ứng và hậu cần.

2. Mô hình AI trong robot và tự động hóa:

Các mô hình AI được tích hợp vào robot để thực hiện nhiều nhiệm vụ tự động.

Ví dụ: Robot thông minh có khả năng nhận dạng gói hàng và thực hiện các tác vụ khác trong kho hàng.

3. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên:

- Công nghệ AI cho phép máy tính chuyển đổi giọng nói thành văn bản và ngược lại.

- Công nghệ nhận dạng giọng nói giúp rút ngắn khoảng cách giao tiếp giữa con người và máy tính, làm cho việc sử dụng, ra lệnh và truy vấn thông tin trở nên dễ dàng hơn.

- Ứng dụng trong dạy ngôn ngữ và đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học.

4. Mô hình AI trong thị giác máy tính:

- Các mô hình AI cho phép nhận dạng chữ viết tay, khuôn mặt và các đặc trưng khác.

- Đặc biệt, nhận dạng chữ viết tay đã đạt độ chính xác cao, giúp trong các ứng dụng chuyển đổi các biểu mẫu viết tay sang văn bản.

5. Ứng dụng phổ biến của nhận dạng khuôn mặt:

- Sử dụng khuôn mặt để mở khóa điện thoại, xác thực trong ngân hàng, điểm danh trong học tập trực tuyến.

6. Trợ lý ảo và xử lý ngôn ngữ tự nhiên:

- Trợ lý ảo sử dụng AI để nhận dạng và hiểu giọng nói của con người.

- Các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant có khả năng trả lời câu hỏi, giao tiếp thông minh và hỗ trợ các tác vụ như con người.

7. Ứng dụng trong chăm sóc sức khoẻ:

- AI được sử dụng trong chẩn đoán bệnh bằng hình ảnh và hỗ trợ phẫu thuật.

- Các mô hình AI học từ các hình ảnh y khoa để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh một cách chính xác và nhanh chóng.

Các ứng dụng AI là một phần nhỏ trong sự phát triển rộng rãi, mang lại nhiều lợi ích và tiện ích đáng kể cho nhiều lĩnh vực trong xã hội và nền kinh tế.

B. Trắc nghiệm Tin học 12 bài A1

1. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là gì?

A. Khoa học và kỹ thuật chế tạo máy móc không liên quan đến con người.

B. Khoa học và kỹ thuật chế tạo máy móc thông minh.

C. Kỹ thuật sử dụng dữ liệu để dự đoán tương lai.

D. Khoa học nghiên cứu về não bộ con người.

Đáp án: B

Giải thích: AI là ngành khoa học và kỹ thuật nhằm chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.

Câu 2: AI có khả năng nào dưới đây?

A. Chỉ đọc dữ liệu mà không hiểu được.

B. Suy luận và giải quyết vấn đề.

C. Chỉ làm theo các chỉ thị mà không học hỏi từ dữ liệu.

D. Tự động viết mã chương trình mà không cần con người can thiệp.

Đáp án: B

Giải thích: AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu, suy luận và giải quyết các vấn đề dựa trên tri thức đã học được.

Câu 3: Hệ thống AI chẩn đoán y tế sử dụng phương pháp nào để đưa ra quyết định?

A. Dựa vào cảm xúc của người dùng.

B. Sử dụng tri thức về hình ảnh y khoa và các triệu chứng.

C. Sử dụng chỉ các dữ liệu âm thanh.

D. Dự đoán dựa trên cảm giác trực giác.

Đáp án:B

Giải thích: Hệ thống AI trong y tế sử dụng các dữ liệu y khoa để đưa ra các quyết định chẩn đoán.

Câu 4: AI hẹp (ANI) khác với AI tổng quát (AGI) ở điểm nào?

A. ANI có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ phức tạp.

B .AGI chỉ tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.

C. ANI chỉ có thể thực hiện các tác vụ mà nó được lập trình và học.

D. AGI không thể học từ dữ liệu mới.

Đáp án: C

Giải thích: AI hẹp chỉ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, trong khi AI tổng quát có thể học và áp dụng kiến thức vào nhiều lĩnh vực.

Câu 5: Ví dụ nào dưới đây minh họa cho khả năng nhận thức môi trường của AI?

A. Hệ thống chăm sóc vật nuôi hoặc cây trồng có thể điều chỉnh chế độ chăm sóc dựa trên nhiệt độ và độ ẩm.

B. AI viết tiểu thuyết dựa trên phong cách của một tác giả nổi tiếng.

C. AI chơi cờ vua với con người.

D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến trả về kết quả dựa trên từ khóa.

Đáp án: A

Giải thích: Đây là ví dụ về khả năng nhận thức môi trường của AI thông qua các cảm biến.

Câu 6: Ứng dụng của AI trong nhận dạng khuôn mặt bao gồm:

A. Chẩn đoán bệnh thông qua hình ảnh y khoa.

B. Sử dụng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.

C. Tự động lái xe.

D. Phân tích dữ liệu tài chính

Đáp án: B

Giải thích: Nhận dạng khuôn mặt là một ứng dụng phổ biến của AI trong các thiết bị di động.

Câu 7: Trợ lý ảo như Siri hay Google Assistant sử dụng công nghệ nào để hoạt động?

A. Nhận dạng hình ảnh.

B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói.

C. Phân tích dữ liệu lớn.

D. Học sâu (deep learning) để chơi trò chơi điện tử.

Đáp án: B

Giải thích: Trợ lý ảo sử dụng các công nghệ này để hiểu và phản hồi lại các yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thuộc loại AI hẹp (ANI)?

A. Một hệ thống có thể chơi cờ vua và giải toán.

B. Một công cụ tìm kiếm chỉ có thể nhận diện hình ảnh chó.

C. Một trợ lý ảo có khả năng trả lời câu hỏi trong nhiều lĩnh vực.

D. Một hệ thống tự động lái xe và quản lý giao thông.

Đáp án: B

Giải thích: Đây là ví dụ về AI hẹp, vì hệ thống chỉ thực hiện được một nhiệm vụ cụ thể.

Câu 9: Trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ, AI có thể được sử dụng để:

A. Phân tích tâm lý người dùng.

B. Chẩn đoán bệnh thông qua hình ảnh y khoa.

C. Quản lý dữ liệu tài chính của bệnh viện.

D. Đào tạo nhân viên y tế.

Đáp án: B

Giải thích: AI có thể phân tích hình ảnh y khoa để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.

Câu 10: AI có khả năng học từ dữ liệu để:

A. Chỉ lặp lại những gì đã học.

B. Tạo ra các dự đoán và đưa ra quyết định mới.

C. Thực hiện các công việc theo yêu cầu mà không cần sự hỗ trợ của con người.

D. Học và tiếp thu tất cả mọi thông tin một cách hoàn hảo.

Đáp án: B

Giải thích: Khả năng học từ dữ liệu cho phép AI tạo ra các dự đoán và quyết định dựa trên thông tin đã học.

2. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 1: Đánh giá các nhận định sau đây về trí tuệ nhân tạo (AI) là đúng hay Sai.

a) AI có khả năng học từ dữ liệu để tích luỹ tri thức.

b) AI không thể suy luận và giải quyết vấn đề phức tạp.

c) AI có khả năng nhận thức và hiểu biết môi trường qua cảm biến.

d) AI không thể tạo ra văn bản giống như con người.

Hiển thị đáp án

a) Đúng: AI có khả năng học từ dữ liệu và tích lũy tri thức, giúp nó cải thiện và tối ưu hóa hiệu suất theo thời gian.

b) Sai: AI có khả năng suy luận và giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng tri thức và logic.

c) Đúng: AI có thể nhận thức và hiểu biết môi trường qua các cảm biến và thiết bị đầu vào.

d) Sai: AI có khả năng hiểu, diễn giải và tạo ra văn bản tương tự như con người, như đã được chứng minh bởi các mô hình như GPT-4.

Câu 2: Phát biểu sau đây đúng hay sai về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong đời sống

a) Trợ lý ảo như Siri và Google Assistant sử dụng AI để nhận dạng và hiểu giọng nói của con người?

b) AI không thể được tích hợp vào robot để thực hiện các nhiệm vụ tự động.

c) Nhận dạng khuôn mặt là một ứng dụng của AI trong an ninh và mở khóa thiết bị.

d) AI không có khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản

Hiển thị đáp án

a) Đúng: Các trợ lý ảo như Siri và Google Assistant sử dụng công nghệ AI để nhận dạng và hiểu giọng nói, cho phép người dùng ra lệnh và tìm kiếm thông tin một cách dễ dàng.

b) Sai: AI có thể được tích hợp vào robot để thực hiện nhiều nhiệm vụ tự động, từ nhận dạng vật thể đến thực hiện các công việc trong kho hàng và sản xuất.

c) Đúng: AI được sử dụng trong nhận dạng khuôn mặt để xác thực danh tính, mở khóa thiết bị, và thậm chí là kiểm soát an ninh.

d) Sai: AI có khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản thông qua công nghệ nhận dạng giọng nói, giúp rút ngắn khoảng cách giao tiếp giữa con người và máy tính.

3. Câu trả lời ngắn

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa như thế nào?

Đáp án: AI là khoa học và kỹ thuật chế tạo máy móc thông minh.

Giải thích: Trí tuệ nhân tạo là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện các tác vụ thông minh, tương tự như con người, như học, suy luận, và giải quyết vấn đề.

Câu 2: Câu hỏi: AI có thể phân loại được thành mấy loại chính và chúng là gì?

Đáp án: Hai loại chính là AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI).

Giải thích: AI hẹp (ANI) được thiết kế để thực hiện một số nhiệm vụ cụ thể, trong khi AI tổng quát (AGI) có khả năng tự học và áp dụng kiến thức vào nhiều lĩnh vực khác nhau, tương tự như trí tuệ con người.

Câu 3: Một số ứng dụng của AI trong đời sống hàng ngày là gì?

Đáp án: AI được sử dụng trong nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt, và hỗ trợ chẩn đoán bệnh.

Giải thích: Các công nghệ AI như nhận dạng giọng nói giúp chuyển đổi giọng nói thành văn bản; nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để mở khóa điện thoại và xác thực danh tính; và hỗ trợ chẩn đoán bệnh giúp phân tích hình ảnh y khoa để hỗ trợ quá trình chẩn đoán và điều trị.

>>>> Bài tiếp theo: Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài A2

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Chanaries
    Chanaries

    💯💯💯💯💯💯💯💯💯💯💯

    Thích Phản hồi 14:34 05/04
  • Mọt sách
    Mọt sách

    👋👋👋👋👋👋👋👋

    Thích Phản hồi 14:35 05/04
  • Lê Jelar
    Lê Jelar

    😍😍😍😍😍😍😍😍

    Thích Phản hồi 14:35 05/04
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tin học 12 Chân trời sáng tạo

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng