Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài B4

Lý thuyết Tin học 12 bài B4: Vai trò của các thiết bị mạng sách Chân trời sáng tạo hay nhất, ngắn gọn sẽ giúp học sinh lớp 12 nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt môn Tin 12 Khoa học máy tính.

A. Lý thuyết Tin học 12 bài B4

1. Các thành phần của mạng máy tính

Để mạng máy tính hoạt động hiệu quả, cần có nhiều thiết bị khác nhau. Dưới đây là một số thiết bị thông dụng trong một mạng máy tính.

Thiết bị đấu cuối

Là các thiết bị như máy tính cá nhân, laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy in và các thiết bị thông minh khác (Hình 1). Thiết bị đầu cuối là nguồn tạo ra, truyền và nhận dữ liệu trong mạng.

Máy chủ (Server)

Là các máy tính lưu trữ dữ liệu, cung cấp dịch vụ, chia sẻ tài nguyên và quản lí mạng (Hình 2), đảm bảo sự tin cậy, hiệu suất và bảo mật của hệ thống mạng, đồng thời đáp ứng nhu cầu của các thiết bị và người dùng trong mạng.

Bộ chuyển mạch (Switch)

Là thiết bị mạng chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị kết nối trong mạng nội bộ (Local Area Network – LAN) (Hình 3), giúp định tuyến gói dữ liệu đến đúng đích bằng cách xem địa chỉ MAC (Media Access Control Address) của thiết bị kết nối.

Địa chỉ MAC (hay còn gọi là địa chỉ vật lí) là một địa chỉ định danh duy nhất được gắn với mỗi thiết bị mạng nhằm mục đích nhận dạng phần cứng.

Bộ định tuyến (Router)

Là thiết bị mạng chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau (Hình 4). Bộ định tuyến giúp kết nối mạng nội bộ với mạng Internet và cho phép các thiết bị trong mạng nội bộ truy cập các tài nguyên từ xa.

Modem

Là thiết bị kết nối và chuyển đổi tín hiệu dữ liệu giữa mạng máy tính với đường truyền dữ liệu Internet như cáp điện thoại, DSL (Digital Subcriber Line), cáp quang hoặc sóng vô tuyến,... (Hình 5).

Access point

Là thiết bị cho phép các thiết bị thông minh (laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng,...) sử dụng sóng vô tuyến (wifi) để kết nối với mạng có dây hoặc mạng Internet (Hình 6).

Cáp mạng

Là phương tiện truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng có dây (Hình 7). Cáp Ethernet là dạng cáp mạng phổ biến nhất được sử dụng trong phạm vi kết nối dưới 100 m.

2. Vai trò của các thiết bị mạng

Các thiết bị mạng rất cần thiết trong việc xây dựng, quản lý và duy trì một hệ thống mạng máy tính. Thông thường, các thiết bị mạng có hai vai trò chính:

- Kết nối mạng: Thiết bị như bộ định tuyến, bộ chuyển mạch, access point và modem cho phép các thiết bị khác nhau kết nối và truyền tải dữ liệu trong hệ thống mạng.

- Nâng cao hiệu suất mạng: Thiết bị mạng quản lý và tối ưu hóa lưu lượng mạng, cải thiện hiệu suất mạng.

Dưới đây là các vai trò của một số thiết bị mạng thông dụng.

Máy chủ (Server):

- Lưu trữ dữ liệu: Cung cấp không gian lưu trữ lớn và đáng tin cậy cho các tệp, cơ sở dữ liệu, ảnh, video và các thông tin quan trọng khác.

- Chia sẻ tài nguyên: Cho phép chia sẻ tài nguyên mạng như máy in, ổ cứng, máy quét và các thiết bị ngoại vi khác, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tiết kiệm chi phí.

- Cung cấp dịch vụ: Cung cấp các dịch vụ mạng như email, web, FTP, dịch vụ đám mây và nhiều dịch vụ khác, đảm bảo các thiết bị trong mạng có thể truy cập và sử dụng hiệu quả.

- Quản lý mạng: Đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát mạng, cung cấp các công cụ và giao diện để quản lý người dùng, tài nguyên, xác thực và phân quyền truy cập, giám sát và quản lý lưu lượng mạng.

- Bảo mật: Cung cấp các cơ chế bảo mật như xác thực người dùng, mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập và giám sát hoạt động mạng để đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.

Bộ chuyển mạch (Switch):

- Cho phép truyền dữ liệu trực tiếp giữa các thiết bị mà không gây tắc nghẽn, hạn chế xung đột dữ liệu và tăng hiệu suất mạng.

- Cung cấp băng thông riêng biệt cho mỗi cổng, giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ trong mạng.

- Hỗ trợ việc tách mạng LAN thành các mạng con riêng biệt, từ đó tăng tính bảo mật và kiểm soát quyền truy cập.

Bộ định tuyến (Router)

- Kết nối mạng: Cho phép kết nối và chuyển dữ liệu giữa các mạng khác nhau bằng cách xác định địa chỉ IP của gói tin.

- Định tuyến (Routing): Sử dụng các giao thức định tuyến để tìm đường đi tối ưu cho gói tin qua mạng.

- Bảo mật mạng: Áp dụng chính sách bảo mật và kiểm soát truy cập để bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công.

- Kết nối Internet: Dịch địa chỉ IP (NAT) để các thiết bị trong mạng nội bộ có thể truy cập Internet.

- Modem:

- Kết nối với Internet: Chuyển đổi tín hiệu từ mạng LAN thành tín hiệu phù hợp cho việc truyền dữ liệu qua đường truyền như dây điện thoại, cáp DSL, hoặc cáp quang để kết nối với mạng diện rộng WAN như Internet.

- Chuyển đổi giữa tín hiệu tương tự và tín hiệu số: Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự khi truyền dữ liệu qua đường truyền điện thoại và ngược lại khi nhận dữ liệu từ đường truyền điện thoại.

- Bảo đảm kết nối và truyền thông: Quản lý kết nối và ngắt kết nối với nhà cung cấp dịch vụ Internet, xác thực người dùng và đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách ổn định và đáng tin cậy.

Access point

- Cung cấp kết nối mạng không dây: Thiết bị trung tâm trong mạng wifi, cho phép các thiết bị thông minh sử dụng kết nối không dây để truy cập vào các mạng có dây hoặc Internet, tạo ra vùng phủ sóng không dây để kết nối và truyền dữ liệu.

- Phân phối địa chỉ IP: Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối, đơn giản hóa việc cấu hình mạng cho các thiết bị không dây.

- Quản lí và bảo mật mạng: Quản lí thông số mạng như tên mạng (SSID), chế độ mã hoá, chất lượng dịch vụ (QoS), và quản lí người dùng. Hỗ trợ các cơ chế bảo mật như WPA/WPA2 để đảm bảo tính an toàn trong mạng wifi.

- Hiệu suất và tối ưu hoá: Tối ưu hoá hiệu suất mạng wifi bằng cách quản lí băng thông mạng, tối ưu hoá ứng dụng, giảm độ trễ và kiểm soát lưu lượng mạng.

Cáp mạng

- Truyền dữ liệu: Cung cấp đường truyền vật lý sử dụng tín hiệu điện hoặc quang để truyền dữ liệu qua các thiết bị mạng như thiết bị đầu cuối, access point, switch, modem.

- Kết nối thiết bị: Liên kết các thiết bị với nhau để tạo thành một hệ thống mạng hoạt động.

- Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao: Các tiêu chuẩn như Cat5e, Cat6 và Cat6a hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet và 10 Gigabit Ethernet, đảm bảo việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.

- Bảo đảm chất lượng tín hiệu: Thiết kế để chống và giảm thiểu nhiễu tín hiệu, đảm bảo tín hiệu truyền qua không bị thất thoát, đạt hiệu suất cao và đáng tin cậy.

B. Trắc nghiệm Tin học 12 bài B4

1. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Thiết bị nào trong mạng máy tính chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu, cung cấp dịch vụ và quản lý mạng?

A. Bộ chuyển mạch

B. Máy chủ (Server)

C. Bộ định tuyến (Router)

D. Modem

Đáp án: B

Giải thích: Máy chủ chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu, cung cấp dịch vụ và quản lý mạng.

Câu 2: Thiết bị nào giúp kết nối mạng nội bộ với mạng Internet?

A. Access point

B. Bộ chuyển mạch (Switch)

C. Bộ định tuyến (Router)

D. Cáp mạng

Đáp án: C

Giải thích: Bộ định tuyến giúp kết nối mạng nội bộ với mạng Internet và cho phép các thiết bị trong mạng nội bộ truy cập các tài nguyên từ xa.

Câu 3: Thiết bị nào sử dụng địa chỉ MAC để định tuyến gói dữ liệu trong mạng LAN?

A. Modem

B. Bộ định tuyến (Router)

C. Bộ chuyển mạch (Switch)

D. Access point

Đáp án: C

Giải thích: Bộ chuyển mạch sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng LAN.

Câu 4: Thiết bị nào chuyển đổi tín hiệu giữa mạng máy tính và đường truyền dữ liệu Internet?

A. Bộ chuyển mạch (Switch)

B. Access point

C. Modem

D. Cáp mạng

Câu 5: Thiết bị nào cho phép các thiết bị thông minh kết nối với mạng không dây?

A. Bộ định tuyến (Router)

B. Cáp mạng

C. Bộ chuyển mạch (Switch)

D. Access point

Đáp án: D

Giải thích: Access point cho phép các thiết bị thông minh kết nối với mạng không dây (wifi) và mạng có dây.

Câu 6: Thiết bị nào giúp truyền dữ liệu qua các thiết bị mạng trong mạng có dây?

A. Modem

B. Bộ định tuyến (Router)

C. Cáp mạng

D. Access point

Đáp án: C

Giải thích: Cáp mạng cung cấp đường truyền vật lý để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng có dây.

Câu 7: Thiết bị nào thường cung cấp băng thông riêng biệt cho mỗi cổng nhằm tăng hiệu suất mạng?

A. Bộ định tuyến (Router)

B. Bộ chuyển mạch (Switch)

C. Modem

D. Access point

Đáp án: B

Giải thích: Bộ chuyển mạch cung cấp băng thông riêng biệt cho mỗi cổng, giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng và tăng hiệu suất truyền dữ liệu.

Câu 8: Thiết bị nào quản lý kết nối và ngắt kết nối với nhà cung cấp dịch vụ Internet?

A. Bộ chuyển mạch (Switch)

B. Access point

C. Máy chủ (Server)

D. Modem

Đáp án: D

Giải thích: Modem quản lý kết nối và ngắt kết nối với nhà cung cấp dịch vụ Internet và đảm bảo dữ liệu được truyền tải ổn định.

Câu 9: Thiết bị nào có vai trò phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối không dây?

A. Cáp mạng

B. Máy chủ (Server)

C. Bộ định tuyến (Router)

D. Access point

Đáp án: D

Giải thích: Access point phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối không dây và đơn giản hóa việc cấu hình mạng cho các thiết bị này.

Câu 10: Thiết bị nào thường dùng trong mạng để chuyển đổi tín hiệu từ số sang tương tự và ngược lại?

A. Bộ chuyển mạch (Switch)

B. Access point

C. Máy chủ (Server)

D. Modem

Đáp án: D

Giải thích: Modem chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự khi truyền dữ liệu qua đường truyền điện thoại và ngược lại khi nhận dữ liệu.

2. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 1: Thiết bị dưới đây có vai trò cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị thông minh như laptop và điện thoại đúng hay sai?

a) Modem

b) Bộ chuyển mạch (Switch)

c) Máy chủ (Server)

d) Access point

a) Sai. Modem không cung cấp kết nối không dây. Nó chuyển đổi tín hiệu giữa mạng máy tính và Internet qua các phương tiện truyền dẫn như cáp hoặc dây điện thoại.

b) Sai. Bộ chuyển mạch không cung cấp kết nối không dây. Nó chỉ chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng nội bộ có dây.

c) Sai. Máy chủ không cung cấp kết nối không dây. Nó chủ yếu lưu trữ dữ liệu, cung cấp dịch vụ và quản lý mạng.

d) Đúng. Access point cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị thông minh như laptop, điện thoại và máy tính bảng, cho phép chúng kết nối với mạng có dây hoặc Internet.

Câu 2: Thiết bị dưới đây không có chức năng chuyển đổi tín hiệu giữa mạng máy tính và Internet đúng hay sai?

a) Bộ chuyển mạch (Switch)

b) Modem

c) Bộ định tuyến (Router)

d) Access point

Trả lời

a) Đúng. Bộ chuyển mạch (Switch) không có chức năng chuyển đổi tín hiệu giữa mạng máy tính và Internet. Nó chỉ chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng nội bộ dựa trên địa chỉ MAC.

b) Sai. Modem có chức năng chuyển đổi tín hiệu giữa mạng máy tính và Internet, bao gồm chuyển đổi giữa tín hiệu số và tín hiệu tương tự.

c) Sai. Bộ định tuyến (Router) có chức năng kết nối mạng nội bộ với mạng Internet và định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Nó cũng có thể chuyển đổi một số loại tín hiệu nhưng không phải là chức năng chính của nó.

d) Sai. Access point cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị để truy cập vào mạng có dây hoặc Internet, nhưng không chuyển đổi tín hiệu giữa mạng máy tính và Internet.

3. Câu trả lời ngắn

Câu 1: Thiết bị nào sau đây không được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng máy tính?

Đáp án: Máy chủ (Server)

Giải thích: Máy chủ (Server) chủ yếu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, cung cấp dịch vụ, và quản lý mạng. Nó không có chức năng kết nối các thiết bị trong mạng. Các thiết bị như bộ chuyển mạch (Switch), access point, và cáp mạng là những thiết bị dùng để kết nối các thiết bị trong mạng máy tính.

Câu 2: Vai trò chính của bộ định tuyến (Router) trong mạng máy tính là gì?

Đáp án: Kết nối mạng nội bộ với Internet

Giải thích: Bộ định tuyến (Router) có nhiệm vụ chính là kết nối mạng nội bộ với mạng Internet và định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Nó giúp các thiết bị trong mạng nội bộ truy cập các tài nguyên từ xa thông qua Internet. Các thiết bị khác như modem hoặc access point không đảm nhận vai trò này.

Câu 3: Cái gì là thiết bị trung tâm trong mạng wifi và cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng có dây?

Đáp án: Access Point

Giải thích: Access Point là thiết bị cho phép các thiết bị thông minh kết nối không dây với mạng có dây hoặc Internet. Nó tạo ra vùng phủ sóng wifi, giúp các thiết bị như laptop, điện thoại thông minh kết nối và truyền dữ liệu qua mạng không dây.

>>>> Bài tiếp theo: Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài B5

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bon
    Bon

    😒😒😒😒😒😒😒😒

    Thích Phản hồi 08:54 07/04
  • Tiểu Báo
    Tiểu Báo

    🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰

    Thích Phản hồi 08:54 07/04
  • Thỏ Bông
    Thỏ Bông

    😔😔😔😔😔😔😔😔😔😔

    Thích Phản hồi 08:55 07/04
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tin học 12 Chân trời sáng tạo

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng