Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài G2
Chúng tôi xin giới thiệu bài Lý thuyết Tin học 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin sách Chân trời sáng tạo hay nhất, ngắn gọn sẽ giúp học sinh lớp 12 nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt môn Tin 12 Tin học ứng dụng.
Bài: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
A. Lý thuyết Tin học 12 bài G2
1. Nhóm nghề quản trị mạng và Bảo mật hệ thống thông tin
a) Một số công việc trong nghề Quản trị mạng và hệ thống:
Nhà quản trị mạng và hệ thống có trách nhiệm làm việc với phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng máy tính để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của hệ thống thông tin. Các nhiệm vụ chính bao gồm:
- Thiết lập và cấu hình mạng: Lựa chọn và cấu hình các thiết bị mạng như bộ định tuyến, tường lửa và bộ chuyển mạch.
- Bảo vệ mạng: Xây dựng chính sách truy cập và ngăn chặn truy cập trái phép.
- Hỗ trợ người dùng: Giải quyết vấn đề về kết nối mạng, bảo mật và quản lý tài nguyên mạng.
- Điều chỉnh và cải thiện hiệu suất hệ thống: Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất mạng qua việc phân tích lưu lượng và sử dụng các công cụ giám sát.
- Bảo trì mạng và máy tính: Sửa chữa và bảo trì mạng máy tính và phần cứng khi có sự cố, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống máy tính.
b) Một số công việc trong nghề Bảo mật hệ thống thông tin:
Người phụ trách bảo mật hệ thống thông tin cần thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Thiết kế và triển khai giải pháp bảo mật: Lựa chọn và cấu hình công cụ bảo mật, thiết lập chính sách bảo mật để đảm bảo an toàn cho hệ thống thông tin.
- Ngăn chặn truy cập trái phép: Ngăn chặn người không được phép truy cập tài nguyên, chống các cuộc tấn công mạng, và duy trì các chính sách bảo mật thông tin.
- Xử lý sự cố bảo mật: Đưa ra biện pháp khắc phục và khôi phục tính bảo mật của hệ thống khi sự cố bảo mật xảy ra.
c) Những yêu cầu thiết yếu về kiến thức và kĩ năng của chuyên viên làm việc trong nhóm nghề quản trị:
Nhà quản trị mạng và hệ thống, bảo mật hệ thống thông tin cần có các kỹ năng sau:
1. Quản trị mạng máy tính: Thiết kế, lắp đặt, và quản trị hệ thống mạng, bao gồm cài đặt và cấu hình thiết bị mạng, và duy trì hệ thống mạng.
2. Chẩn đoán và khắc phục sự cố: Sử dụng công cụ kỹ thuật để chẩn đoán và giải quyết sự cố mạng và máy tính, đảm bảo an ninh, kết nối mạng, và quản lý tài khoản người dùng.
3. Bảo mật hệ thống thông tin: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các mối đe dọa.
Các cơ sở giáo dục đào tạo chuyên ngành Mạng máy tính cung cấp kiến thức và kỹ năng về:
- Thiết kế và lắp đặt mạng.
- Triển khai giải pháp bảo mật mạng.
- Kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật.
- Giám sát và xử lý sự cố mạng.
Người làm nghề Quản trị mạng và hệ thống cần chứng chỉ chuyên ngành để làm việc hiệu quả trong các tổ chức lớn với nhiều máy chủ, máy trạm và dịch vụ đám mây. Chương trình đào tạo cũng phát triển kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ người dùng, giúp người học trở thành chuyên viên có khả năng giải quyết vấn đề và tương tác tích cực trong môi trường công nghiệp phức tạp.
2. Học tập, giao lưu và nhu cầu nhân lực của nhóm nghề quản trị
a) Các kênh giao lưu và học tập:
Các trường đại học trong nước cung cấp kiến thức cơ bản về lắp đặt, bảo trì mạng máy tính và thiết lập an toàn mạng. Để có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng nâng cao trong lĩnh vực Quản trị mạng, An ninh mạng và Bảo mật hệ thống thông tin, người lao động cần học tại các cơ sở đào tạo chuyên ngành mạng, truyền thông, bảo mật, mã hóa. Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh là những lựa chọn tốt cho những ai muốn theo đuổi nghề này.

Người làm nghề quản trị mạng và hệ thống có thể tham khảo các trang web và diễn đàn chuyên ngành để cập nhật thông tin về hiểm họa tấn công mạng và giải pháp phòng chống. Điều này giúp họ hoàn thành tốt nhiệm vụ bảo mật hệ thống thông tin cho đơn vị.
b) Thông tin hướng nghiệp của nhóm nghề quản trị:
Ngành Quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin là lĩnh vực quan trọng với tiềm năng phát triển cao trong Công nghệ thông tin. Để trở thành chuyên viên toàn diện, người học nên chọn các chuyên ngành sau:
- Quản trị hệ thống: Quản lý và duy trì hệ thống máy tính, kết hợp phần cứng và phần mềm.
- Quản trị mạng: Quản lý, cấu hình, bảo dưỡng hạ tầng mạng, thiết kế, triển khai mạng, bảo mật mạng, và giải quyết sự cố mạng.
- Bảo mật thông tin: Đảm bảo an toàn hệ thống và dữ liệu, phân tích rủi ro, quản lý chính sách an ninh, kiểm thử xâm nhập trái phép và quản lý sự cố an ninh.
- Cơ hội nghề nghiệp:bao gồm:
Việc làm: Nhu cầu cao ở nhiều tổ chức và doanh nghiệp với mức lương hấp dẫn.
Thăng tiến: Có cơ hội phát triển lên các vị trí quản lý cao cấp như CISO hoặc Network Manager.
Một số kênh và nguồn thông tin hướng nghiệp về nghề quản trị:
- Trường đại học và cao đẳng: Cung cấp thông tin về các khóa học liên quan đến Quản trị mạng và Bảo mật thông tin. Học sinh có thể tìm hiểu chương trình học, nội dung khóa học, và cơ hội nghiên cứu qua trang web của trường hoặc liên hệ trực tiếp. Ví dụ, trang web của Trung tâm Tin học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.
- Chứng chỉ và khóa đào tạo: Nhiều tổ chức cung cấp chứng chỉ và khóa đào tạo về Quản trị mạng, Bảo mật thông tin và tài liệu học. Ví dụ, CompTIA, Cisco, ISC, và EC-Council là các tổ chức phổ biến trong lĩnh vực này.
c) Nhu cầu nhân lực của nhóm nghề Quản trị:
Nhu cầu nhân lực trong nhóm nghề Quản trị mạng và hệ thống ngày càng quan trọng cả ở Việt Nam và toàn cầu. Sự bùng nổ công nghệ và đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống Công nghệ thông tin tạo ra nhu cầu cao về chuyên viên sửa chữa, cài đặt máy tính và bảo mật mạng. Các doanh nghiệp đang gặp thách thức trong việc tìm kiếm và giữ chân nhân sự có chuyên môn cao. Trên quy mô toàn cầu, nhu cầu về các chuyên viên có kỹ năng đa dạng trong lĩnh vực này cũng tăng mạnh do sự phát triển công nghệ và kết nối toàn cầu. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc đào tạo và phát triển nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu trong thời đại số hóa.
B. Trắc nghiệm Tin học 12 bài G2
1. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
Câu 1: Nhà quản trị mạng và hệ thống không cần thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?
A. Thiết lập và cấu hình mạng
B. Xử lý sự cố bảo mật
C. Bảo trì mạng và máy tính
D. Phát triển ứng dụng di động
Đáp án: D
Giải thích: Nhà quản trị mạng và hệ thống không liên quan đến phát triển ứng dụng di động; công việc của họ tập trung vào quản lý mạng, bảo mật và bảo trì hệ thống.
Câu 2: Yếu tố nào không phải là trách nhiệm của người làm việc trong lĩnh vực bảo mật hệ thống thông tin?
A. Ngăn chặn truy cập trái phép
B. Thiết kế và triển khai giải pháp bảo mật
C. Cài đặt hệ điều hành cho máy tính
D. Xử lý sự cố bảo mật
Đáp án: C
Giải thích: Cài đặt hệ điều hành cho máy tính thường là công việc của nhà quản trị hệ thống, không phải của người bảo mật hệ thống thông tin.
Câu 3: Yêu cầu thiết yếu nào sau đây không thuộc về nhà quản trị mạng và hệ thống?
A. Thiết kế, lắp đặt và quản trị hệ thống mạng
B. Đảm bảo an toàn hệ thống và dữ liệu
C. Sử dụng công cụ kỹ thuật để chẩn đoán sự cố
D. Phát triển và triển khai phần mềm ứng dụng
Đáp án: D
Giải thích: Nhà quản trị mạng và hệ thống không chịu trách nhiệm về phát triển và triển khai phần mềm ứng dụng; nhiệm vụ của họ liên quan đến quản trị mạng và bảo mật hệ thống.
Câu 4: Kênh nào không phải là nơi để nâng cao kiến thức về quản trị mạng và bảo mật hệ thống?
A. Diễn đàn trực tuyến chuyên ngành
B. Các trang web của tổ chức giáo dục
C. Sách giáo khoa cũ không cập nhật
D. Các khóa học và chứng chỉ chuyên ngành
Đáp án: C
Giải thích: Sách giáo khoa cũ có thể không chứa thông tin mới nhất về quản trị mạng và bảo mật hệ thống. Các diễn đàn, trang web chuyên ngành và khóa học đều là nguồn thông tin cập nhật hơn.
Câu 5: Người làm nghề quản trị mạng và hệ thống cần có chứng chỉ nào để làm việc hiệu quả?
A. Chứng chỉ quản lý dự án
B. Chứng chỉ chuyên ngành mạng
C. Chứng chỉ thiết kế đồ họa
D. Chứng chỉ ngôn ngữ lập trình
Đáp án: B
Giải thích: Chứng chỉ chuyên ngành mạng là cần thiết để làm việc trong lĩnh vực quản trị mạng và hệ thống, giúp xác nhận kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực này.
Câu 6: Nhà quản trị mạng và hệ thống không cần thiết phải thực hiện công việc nào dưới đây?
A. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất mạng
B. Thiết kế và triển khai giải pháp bảo mật
C. Khôi phục dữ liệu khi bị mất hoặc hỏng
D. Cấu hình và bảo trì thiết bị mạng
Đáp án: C
Giải thích: Khôi phục dữ liệu thường thuộc về trách nhiệm của người làm công việc bảo mật hệ thống thông tin hoặc sửa chữa máy tính, không phải của nhà quản trị mạng và hệ thống.
Câu 7: Ngành học nào không liên quan trực tiếp đến quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin?
A. Khoa học máy tính
B. An toàn thông tin
C. Quản trị hệ thống
D. Quản trị tài chính
Đáp án: D
Giải thích: Quản trị tài chính không liên quan trực tiếp đến quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin. Các ngành học liên quan bao gồm khoa học máy tính, an toàn thông tin và quản trị hệ thống.
Câu 8: Người làm nghề bảo mật hệ thống thông tin không phải thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?
A. Phân tích rủi ro bảo mật
B. Kiểm thử xâm nhập trái phép
C. Thiết kế và triển khai phần mềm ứng dụng
D. Đưa ra biện pháp khắc phục sự cố bảo mật
Đáp án: C
Giải thích: Thiết kế và triển khai phần mềm ứng dụng thường không thuộc nhiệm vụ của người bảo mật hệ thống thông tin. Họ tập trung vào bảo mật và xử lý sự cố bảo mật.
Câu 9: Đâu là một nguồn thông tin hữu ích để cập nhật kiến thức về bảo mật hệ thống thông tin?
A. Các trang web và diễn đàn chuyên ngành
B. Các sách hướng dẫn lập trình
C. Các video giải trí trên YouTube
D.
Đáp án: A
Giải thích: Các trang web và diễn đàn chuyên ngành là nguồn thông tin quan trọng để cập nhật kiến thức và thông tin mới về bảo mật hệ thống thông tin.
Câu 10: Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực quản trị mạng và hệ thống hiện nay đang ở mức nào?
A. Nhu cầu thấp và ổn định
B. Nhu cầu cao và đang tăng trưởng
C. Nhu cầu rất thấp và giảm dần
D. Nhu cầu chỉ ở mức trung bình
Đáp án: B
Giải thích: Nhu cầu về chuyên viên quản trị mạng và hệ thống ngày càng cao do sự bùng nổ công nghệ và đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin, dẫn đến nhu cầu tăng trưởng trong lĩnh vực này.
2. Câu trắc nghiệm đúng sai
Câu 1: Những công việc sau đây của nhà quản trị mạng và hệ thống có thể làm đúng hay sai?
a) Thiết lập và cấu hình mạng
b) Ngăn chặn truy cập trái phép
c) Phát triển và triển khai phần mềm ứng dụng
d) Sửa chữa và bảo trì mạng máy tính
a) Đúng. Thiết lập và cấu hình mạng là nhiệm vụ chính của nhà quản trị mạng và hệ thống.
b) Đúng. Ngăn chặn truy cập trái phép là một phần trong công việc bảo mật hệ thống thông tin.
c) Sai. Phát triển và triển khai phần mềm ứng dụng không phải là nhiệm vụ của nhà quản trị mạng và hệ thống; công việc của họ tập trung vào quản lý và bảo trì mạng.
d) Đúng. Sửa chữa và bảo trì mạng máy tính là một nhiệm vụ quan trọng trong công việc của nhà quản trị mạng và hệ thống.
Câu 2: Phát biểu sau đây đúng hay sai về những kênh học tập và giao lưu có thể giúp nâng cao kiến thức trong lĩnh vực quản trị mạng và bảo mật hệ thống?
a) Các trang web và diễn đàn chuyên ngành
b) Các sách hướng dẫn lập trình
c) Các video giải trí trên YouTube
d) Chứng chỉ và khóa đào tạo
a) Đúng. Các trang web và diễn đàn chuyên ngành cung cấp thông tin cập nhật về nguy cơ tấn công mạng và giải pháp bảo mật.
b) Sai. Các sách hướng dẫn lập trình không tập trung vào các vấn đề liên quan đến quản trị mạng và bảo mật hệ thống.
c) Sai. Các video giải trí trên YouTube không cung cấp thông tin chuyên sâu về quản trị mạng và bảo mật hệ thống.
d) Đúng. Chứng chỉ và khóa đào tạo cung cấp kiến thức chuyên sâu và chứng nhận kỹ năng trong lĩnh vực quản trị mạng và bảo mật hệ thống.
3. Câu trả lời ngắn
Câu 1: Nhà quản trị mạng và hệ thống cần có kỹ năng nào để thực hiện công việc hiệu quả?
Đáp án: Nhà quản trị mạng và hệ thống cần có kỹ năng thiết kế, lắp đặt và quản trị hệ thống mạng, chẩn đoán và khắc phục sự cố, và bảo mật hệ thống thông tin.
Giải thích: Nhà quản trị mạng và hệ thống cần các kỹ năng này để đảm bảo hệ thống mạng hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả. Thiết kế và lắp đặt hệ thống mạng giúp xây dựng cơ sở hạ tầng, trong khi việc chẩn đoán và khắc phục sự cố đảm bảo giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh. Bảo mật hệ thống thông tin bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa.
Câu 2: Những kênh học tập và giao lưu nào có thể hỗ trợ người làm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin?
Đáp án: Các trường đại học, các cơ sở đào tạo chuyên ngành, các trang web và diễn đàn chuyên ngành.
Giải thích: Các trường đại học và cơ sở đào tạo cung cấp kiến thức cơ bản và chuyên sâu về quản trị mạng và bảo mật thông tin. Các trang web và diễn đàn chuyên ngành giúp cập nhật thông tin về các hiểm họa tấn công mạng và giải pháp bảo mật mới nhất, hỗ trợ người làm nghề nâng cao kỹ năng và kiến thức.
Câu 3: Ngành Quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin có tiềm năng phát triển như thế nào trong tương lai?
Đáp án: Ngành này có tiềm năng phát triển cao với nhu cầu nhân lực ngày càng tăng, cả ở Việt Nam và toàn cầu, do sự bùng nổ công nghệ và đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin.
Giải thích: Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và kết nối toàn cầu, nhu cầu về chuyên viên quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin đang tăng cao. Điều này tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thăng tiến trong ngành, cũng như làm nổi bật tầm quan trọng của việc đào tạo và phát triển nhân lực chất lượng cao.