Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài B6
Lý thuyết Tin học 12 bài B6: Thiết kế mạng nội bộ có toàn bộ lý thuyết và câu hỏi trắc nghiệm có trong chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả.
Bài: Thiết kế mạng nội bộ
A. Lý thuyết Tin học 12 bài B6
1. Sơ lược về mạng nội bộ
Mạng nội bộ là hệ thống mạng được thiết kế để kết nối các thiết bị và tài nguyên trong một phạm vi hạn chế như văn phòng, toà nhà hoặc khu vực nhỏ. Các công nghệ và giao thức mạng như Ethernet hoặc wifi thường được sử dụng trong triển khai mạng nội bộ.
Mạng nội bộ( Hình 1) cho phép chia sẻ tài nguyên và dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng như máy tính, máy in, server, thiết bị lưu trữ và các thiết bị mạng khác. Điều này tạo điều kiện cho việc chia sẻ dữ liệu, ứng dụng và các tài nguyên khác một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Mạng nội bộ được quản lý và kiểm soát bởi thiết bị chuyển mạch (switch), đóng vai trò quản lí lưu lượng mạng, kiểm soát truy cập và cung cấp kết nối giữa các thiết bị trong mạng. Mạng nội bộ có thể triển khai với nhiều kiến trúc khác nhau, bao gồm mạng nội bộ hữu tuyến (Ethernet) và mạng nội bộ vô tuyến (wifi), sử dụng các thiết bị như switch, modem, access point để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất cao.
Để xác định và định vị thiết bị trong mạng nội bộ khi truyền dữ liệu, người ta sử dụng địa chỉ IP. Địa chỉ IP có hai phiên bản chính là IPv4 và IPv6:
2. Qui trình thiết kế mạng nội bộ
- Thu thập yêu cầu: Thu thập và hiểu rõ các yêu cầu kĩ thuật và kinh doanh của tổ chức như số lượng người dùng, ứng dụng sử dụng, tải lưu lượng, tính bảo mật và các yêu cầu đặc biệt khác.
- Phân tích mạng hiện tại: Đánh giá cơ sở hạ tầng mạng hiện tại của tổ chức, bao gồm kiểm tra kiến trúc mạng, các thiết bị hiện có, các vấn đề như sự cố, chậm trễ và cấu hình không tối ưu.
- Xác định kiến trúc mạng: Thiết kế kiến trúc mạng dựa trên yêu cầu và mục tiêu của tổ chức. Xác định các thiết bị mạng như switch, modem, access point, server và các kết nối mạng cần thiết.
- Lập kế hoạch phân bổ địa chỉ IP: Xác định địa chỉ IP và subnet mask cho các thiết bị mạng trong mạng LAN để đảm bảo sử dụng địa chỉ IP hiệu quả và tránh xung đột địa chỉ IP.
- Thiết kế mạng VLAN: Xác định và triển khai phân chia mạng LAN thành các VLAN riêng biệt để tăng tính bảo mật và quản lí mạng hiệu quả.
- Bảo mật mạng: Thiết kế các giải pháp bảo mật mạng như tường lửa, mạng riêng ảo (VPN) để đảm bảo an toàn và bảo vệ dữ liệu của tổ chức.
- Kiểm tra và triển khai: Kiểm tra, cấu hình và triển khai thiết bị mạng theo thiết kế đã hoàn thiện. Đảm bảo tính tương thích và hoạt động chính xác như kế hoạch.
- Quản lí và duy trì: Thiết lập quy trình quản lí mạng bao gồm giám sát, bảo trì, cập nhật và sao lưu để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất của mạng.
B. Trắc nghiệm Tin học 12 bài B6
1. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
Câu 1: Mạng nội bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Quốc gia
C. Văn phòng, tòa nhà hoặc khu vực nhỏ
D. Thành phố
Đáp án: C
Giải thích: Mạng nội bộ là hệ thống mạng được thiết kế để kết nối các thiết bị và tài nguyên trong một phạm vi hạn chế như văn phòng, tòa nhà hoặc khu vực nhỏ.
Câu 2: Địa chỉ IP được sử dụng trong mạng nội bộ có hai phiên bản chính là gì?
A. IPv2 và IPv4
B. IPv4 và IPv6
C. IPv6 và IPv8
D. IPv3 và IPv5
Đáp án: B
Giải thích: Địa chỉ IP có hai phiên bản chính là IPv4 và IPv6, được sử dụng để xác định và định vị thiết bị trong mạng nội bộ khi truyền dữ liệu.
Câu 3: Thiết bị nào đóng vai trò quản lí lưu lượng mạng trong mạng nội bộ?
A. Router
B. Modem
C. Access point
D. Switch
Đáp án: D
Giải thích: Switch là thiết bị đóng vai trò quản lí lưu lượng mạng, kiểm soát truy cập và cung cấp kết nối giữa các thiết bị trong mạng nội bộ.
Câu 4: Công nghệ nào dưới đây không phải là một phần của mạng nội bộ?
A. Ethernet
B. Wifi
C. Bluetooth
D. Token Ring
Đáp án: C
Giải thích: Ethernet và Wifi là các công nghệ phổ biến trong mạng nội bộ, trong khi Bluetooth chủ yếu được sử dụng cho kết nối ngắn hạn và không phải là thành phần chính của mạng nội bộ.
Câu 5: Trong thiết kế mạng nội bộ, quá trình phân bổ địa chỉ IP được gọi là gì?
A. Phân bổ mạng
B. Phân bổ IP
C. Quản lí mạng
D. Quản lí IP
Đáp án: B
Giải thích: Quá trình phân bổ địa chỉ IP và subnet mask cho các thiết bị mạng trong mạng nội bộ được gọi là phân bổ IP, nhằm đảm bảo sử dụng địa chỉ IP hiệu quả và tránh xung đột địa chỉ IP.
Câu 6: Trong thiết kế mạng nội bộ, việc phân chia mạng LAN thành các VLAN riêng biệt giúp làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Tăng tính bảo mật và quản lí mạng hiệu quả
C. Giảm chi phí thiết bị
D. Tăng số lượng thiết bị kết nối
Đáp án: B
Giải thích: Phân chia mạng LAN thành các VLAN riêng biệt giúp tăng tính bảo mật và quản lí mạng hiệu quả bằng cách tách biệt các nhóm thiết bị và kiểm soát truy cập giữa chúng.
Câu 7: Thiết bị nào được sử dụng để kết nối mạng vô tuyến trong mạng nội bộ?
A. Modem
B. Switch
C. Router
D. Access point
Đáp án: D
Giải thích: Access point là thiết bị dùng để kết nối mạng vô tuyến (wifi) trong mạng nội bộ, cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng.
Câu 8: Để bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn cho mạng nội bộ, biện pháp nào sau đây được sử dụng?
A. Giám sát mạng
B. Tường lửa và VPN
C. Phân bổ địa chỉ IP
D. Thiết kế VLAN
Đáp án: B
Giải thích: Tường lửa và VPN là các giải pháp bảo mật mạng giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn cho mạng nội bộ bằng cách ngăn chặn truy cập trái phép và mã hóa dữ liệu.
Câu 9: Trong quy trình thiết kế mạng nội bộ, bước đầu tiên là gì?
A. Xác định kiến trúc mạng
B. Thu thập yêu cầu
C. Phân tích mạng hiện tại
D. Bảo mật mạng
Đáp án: B
Giải thích: Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế mạng nội bộ là thu thập và hiểu rõ các yêu cầu kỹ thuật và kinh doanh của tổ chức, như số lượng người dùng và yêu cầu bảo mật.
Câu 10: Sau khi thiết kế mạng nội bộ hoàn thành, bước tiếp theo là gì?
A. Bảo mật mạng
B. Quản lí và duy trì
C. Kiểm tra và triển khai
D. Lập kế hoạch phân bổ địa chỉ IP
Đáp án: C
Giải thích: Sau khi thiết kế mạng nội bộ hoàn thành, bước tiếp theo là kiểm tra, cấu hình và triển khai thiết bị mạng theo thiết kế đã hoàn thiện để đảm bảo tính tương thích và hoạt động chính xác.
2. Câu trắc nghiệm đúng sai
Câu 1: Xác định đúng hoặc sai cho các phát biểu về mạng nội bộ (LAN):
a) Mạng nội bộ chỉ kết nối các thiết bị trong phạm vi quốc gia.
b) Switch là thiết bị quản lý và kiểm soát lưu lượng mạng trong mạng nội bộ.
c) Địa chỉ IP trong mạng nội bộ chỉ có một phiên bản là IPv4.
d) Mạng nội bộ chỉ bao gồm mạng hữu tuyến, không có mạng vô tuyến.
a) Sai: Mạng nội bộ (LAN) kết nối các thiết bị trong phạm vi hạn chế như văn phòng, tòa nhà hoặc khu vực nhỏ, không phải phạm vi quốc gia.
b) Đúng: Switch là thiết bị quản lý và kiểm soát lưu lượng mạng, kiểm soát truy cập và cung cấp kết nối giữa các thiết bị trong mạng nội bộ.
c) Sai: Địa chỉ IP trong mạng nội bộ có hai phiên bản chính là IPv4 và IPv6.
d) Sai: Mạng nội bộ có thể bao gồm cả mạng hữu tuyến (Ethernet) và mạng vô tuyến (wifi).
Câu 2: Xác định đúng hoặc sai cho các phát biểu về quy trình thiết kế mạng nội bộ:
a) Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế mạng nội bộ là lập kế hoạch phân bổ địa chỉ IP.
b) Quá trình phân tích mạng hiện tại giúp xác định các vấn đề và cấu hình không tối ưu của mạng.
c) VLAN được sử dụng để giảm chi phí thiết bị trong mạng nội bộ.
d) Tường lửa và VPN là các giải pháp bảo mật trong thiết kế mạng nội bộ.
a) Sai: Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế mạng nội bộ là thu thập yêu cầu kỹ thuật và kinh doanh của tổ chức.
b) Đúng: Quá trình phân tích mạng hiện tại giúp đánh giá cơ sở hạ tầng mạng, xác định các vấn đề và cấu hình không tối ưu của mạng.
c) Sai: VLAN được sử dụng để tăng tính bảo mật và quản lí mạng hiệu quả, không phải để giảm chi phí thiết bị.
d) Đúng: Tường lửa và VPN là các giải pháp bảo mật mạng được sử dụng để bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn cho mạng nội bộ.
3. Câu trả lời ngắn
Câu 1: Mạng nội bộ (LAN) là gì?
Đáp án: Mạng nội bộ (LAN) là hệ thống mạng được thiết kế để kết nối các thiết bị và tài nguyên trong một phạm vi hạn chế như văn phòng, tòa nhà hoặc khu vực nhỏ. Mạng LAN cho phép chia sẻ dữ liệu và tài nguyên giữa các thiết bị như máy tính, máy in, server và thiết bị lưu trữ.
Giải thích: Mạng nội bộ giúp các thiết bị trong cùng một khu vực kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên một cách nhanh chóng và hiệu quả, sử dụng các công nghệ và giao thức như Ethernet hoặc wifi.
Câu 2: Trong thiết kế mạng nội bộ, switch có vai trò gì?
Đáp án: Switch có vai trò quản lý và kiểm soát lưu lượng mạng, kiểm soát truy cập và cung cấp kết nối giữa các thiết bị trong mạng.
Giải thích: Switch là một thiết bị mạng quan trọng trong mạng nội bộ, giúp kết nối các thiết bị lại với nhau và quản lý luồng dữ liệu, đảm bảo truyền thông mạng được hiệu quả và an toàn.
Câu 3: Tại sao cần phân chia mạng LAN thành các VLAN riêng biệt?
Đáp án: Phân chia mạng LAN thành các VLAN riêng biệt giúp tăng tính bảo mật và quản lý mạng hiệu quả.
Giải thích: Việc sử dụng VLAN giúp cô lập các nhóm người dùng và tài nguyên, giảm thiểu nguy cơ truy cập trái phép và giúp quản lý lưu lượng mạng dễ dàng hơn, đồng thời cải thiện hiệu suất mạng.
>>>> Bài tiếp theo: Lý thuyết Tin học 12 Chân trời sáng tạo bài B7