Phân phối chương trình tiếng Anh 12 Global Success
Khung chương trình tiếng Anh lớp 12 Global Success năm 2024 - 2025
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 12 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2024 - 2025 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 12 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 12 Global Success giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 12 hiệu quả.
Kế hoạch dạy học tiếng Anh 12 Global success
Tiếng Anh 12 – Global Success được sử dụng trong dạy và học Tiếng Anh ở lớp 12 với thời lượng 3 tiết/ tuần (105 tiết cho một năm học với 35 tuần). Tiếng Anh 12 – Global Success gồm 10 đơn vị bài học (Unit). Sau mỗi 2 - 3 đơn vị bài học là một bài ôn tập (Review).
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 8 tiết/ bài x 10 bài = 80 tiết
Số tiết ôn tập: 3 tiết/ bài ôn x 4 bài = 12 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết
Dự phòng: 5 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết.
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết |
Tuần 1 | 1 2 3 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 | Getting started Language Reading |
Tuần 2 | 4 5 6 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 | Speaking Listening Writing |
Tuần 3 | 7 8 9 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 | Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project Getting started |
Tuần 4 | 10 11 12 | UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 | Language Reading Speaking |
Tuần 5 | 13 14 15 | UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 | Listening Writing Communication & Culture/ CLIL |
Tuần 6 | 16 17 18 | UNIT 2 UNIT 3 UNIT 3 | Looking back & Project Getting started Language |
Tuần 7 | 19 20 21 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 | Reading Speaking Listening |
Tuần 8 | 22 23 24 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 | Writing Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project |
Tuần 9 | 25 26 27 | REVIEW 1 REVIEW 1 REVIEW 1 | Language Skills (1) Skills (2) |
Tuần 10 | 28 29 30 | MID-TERM TEST UNIT 4 UNIT 4 | Mid-term test Getting started Language |
Tuần 11 | 31 32 33 | UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 | Reading Speaking Listening |
Tuần 12 | 34 35 36 | UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 | Writing Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project |
Tuần 13 | 37 38 39 | UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 | Getting started Language Reading |
Tuần 14 | 40 41 42 | UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 | Speaking Listening Writing |
Tuần 15 | 43 44 45 | UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 2 | Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project Language |
Tuần 16 | 46 47 48 | REVIEW 2 REVIEW 2 REVISION | Skills (1) Skills (2) Revision for end-of term test |
Tuần 17 | 49 50 51 | END-OF-TERM TEST | End-of-term test Feedback and correction In reserve (Dự phòng) |
Tuần 18 | 52 53 54 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 | Getting started Language Reading |
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết.
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết |
Tuần 1 | 55 56 57 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 | Speaking Listening Writing |
Tuần 2 | 58 59 60 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 | Communication & Culture/CLIL Looking back & Project Getting started |
Tuần 3 | 61 62 63 | UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 | Language Reading Speaking |
Tuần 4 | 64 65 66 | UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 | Listening Writing Communication & Culture/ CLIL |
Tuần 5 | 67 68 69 | UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 | Looking back & Project Getting started Language |
Tuần 6 | 70 71 72 | UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 | Reading Speaking Listening |
Tuần 7 | 73 74 75 | UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 | Writing Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project |
Tuần 8 | 76 77 78 | REVIEW 3 REVIEW 3 REVIEW 3 | Language Skills (1) Skills (2) |
Tuần 9 | 79 80 81 | MID-TERM TEST UNIT 9 UNIT 9 | Mid-term test Getting started Language |
Tuần 10 | 82 83 84 | UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 | Reading Speaking Listening |
Tuần 11 | 85 86 87 | UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 | Writing Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project |
Tuần 12 | 88 89 90 | UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 | Getting started Language Reading |
Tuần 13 | 91 92 93 | UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 | Speaking Listening Writing |
Tuần 14 | 94 95 96 | UNIT 10 UNIT 10 REVIEW 4 | Communication & Culture/ CLIL Looking back & Project Language |
Tuần 15 | 97 98 99 | REVIEW 4 REVIEW 4 REVISION | Skills (1) Skills (2) Revision for end-of term test |
Tuần 16 | 100 101 102 | END-OF-TERM TEST | End-of-term test Feedback and correction In reserve (Dự phòng) |
Tuần 17 | 103 104 105 | In reserve (Dự phòng) In reserve (Dự phòng) In reserve (Dự phòng) |