| Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
| 8 | 1 | 2 | 812 | Tám trăm mười hai |
| 6 | 0 | 6 | 606 | Sáu trăm linh sáu |
Đáp án là:
| Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
| 8 | 1 | 2 | 812 | Tám trăm mười hai |
| 6 | 0 | 6 | 606 | Sáu trăm linh sáu |