Công thức Định luật Ôm (Ohm) Điện trở của dây dẫn
Công thức định luật ohm
Định luật Ôm (Ohm) là một trong những nguyên lý nền tảng trong vật lý điện học, giúp ta hiểu được mối liên hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở. Bài viết này sẽ trình bày rõ công thức Định luật Ôm (Ohm), cách áp dụng để tính điện trở dây dẫn, cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến điện trở. Đây là kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng, không chỉ trong học tập mà còn trong các ứng dụng thực tế như thiết kế mạch điện, lựa chọn vật liệu dây dẫn, và kiểm tra hiệu quả truyền tải điện.
A. Định luật Ohm
Phát biểu định luật Ohm
Cường độ dòng điện qua dây dẫn tỷ lệ thuận với hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây và tỷ lệ nghịch với điện trở của dây
Công thức định luật Ôm
\(I = \frac{U}{R}\)
Trong đó:
- I: Cường độ dòng điện (A),
- U Hiệu điện thế (V)
- R Điện trở (Ω)
Ta có: 1A = 1000mA và 1mA = 10-3A
Chú ý:
Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ dòng điện vào hiệu điện thế giữa hai dầu dây dẫn là đường thẳng đi qua gốc tọa độ (U = 0; I = 0)
Với cùng một dây dẫn (cùng một điện trở) thì:
\(\frac{U_{1}}{U_{2}} =
\frac{R_{1}}{R_{2}}\)
B. Điện trở dây dẫn
Công thức điện trở của dây dẫn
Trị số
\(R = \frac{U}{I}\) không đổi với một dây dẫn được gọi là điện trở của dây dẫn đó.
Đơn vị của điện trở
Ω (gọi là ôm) với 1MΩ = 103kΩ = 106Ω
Kí hiệu điện trở

Chú ý:
-
Điện trở của một dây dẫn là đại lượng đặc trưng cho tính cản trở dòng điện của dây dẫn đó.
-
Điện trở của dây dẫn chỉ phụ thuộc vào bản thân dây dẫn.
-----------------------------------------------------
Qua bài viết này, bạn đã nắm được công thức định luật Ôm, hiểu rõ điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào những yếu tố nào, và biết cách áp dụng kiến thức này trong đời sống và học tập. Việc hiểu vững định luật Ôm không chỉ giúp bạn giải quyết bài tập vật lý dễ dàng hơn, mà còn là nền tảng để khám phá các nguyên lý điện học nâng cao. Hãy luyện tập thường xuyên và quan sát các thiết bị điện xung quanh bạn để thấy định luật Ôm hoạt động thực tế như thế nào!