Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020
Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 10 học kì 1
Tài liệu bài tập cuối kì 1 môn tiếng Anh 10 dưới đây nằm trong bộ đề thi cuối học kì 1 lớp 10 năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh 10 được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 10 chương trình mới Unit 1 - 5 giúp các em học sinh củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
I. PHONETICS
Pronunciation: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
1. A. composer | B. solo | C. post | D. love |
2. A. psychologist | B. duty | C. laundry | D. grocery |
3. A. smartphone | B. fastener | C.portable | D. costly |
4.A. meaningful | B. finance | C. society | D. advice |
5.A. breadwinner | B. heavy | C. break | D. instead |
6.A. excited | B. talented | C. supported | D. watched |
7.A. performed | B. launched | C. promised | D. talked |
8.A. donation | B. charity | C. attachment | D. character |
9.A. overspent | B. achievement | C. environment | D. movement |
10.A. hopeless | B. endless | C. success | D. harmless |
11. A. volunteer | B. cheerful | C. needy | D. career |
12. A. generous | B. develop | C. video | D. inventor |
13.A. processor | B. conserve | C. tourism | D. assignment |
14.A. determine | B. versatile | C. dynamite | D. profile |
15.A.fabric | B.laptop | C.advantage | D. imitate |
16. A. brown | B. sociable | C. incredible D. comb | D. comb |
17. A. chore | B. purchase | C. psychology | D. cheerful |
18.A. ungrateful | B. generation | C. garden | D. glance |
19. A. cleans | B. cooks | C. hopes | D. invents |
20. A. burden | B. sister | C. nervous | D. nurture |
21. A. disease | B. treatment | C. increase | D. breath |
22. A. comfort | B. harmony | C. promote | D. originate |
23 A. shellfish | B. sugar | C. seasoning | D. pressure |
24. A. thankful | B. breathe | C. therapy | D. breath |
25. A. contest | B. best | C. rest | D. biggest |
26. A. band | B. many | C. thank | D. fan |
27. A. winner | B. nominate | C. frank | D. explain |
28. A. educate | B. lately | C. accurate | D. date |
29. A. spelling | B. walking | C. announce | D. banking |
30. A. debate | B. private | C. translate | D. celebrate |
Còn tiếp ...
Hiện tại VnDoc.com chưa cập nhật được đáp án của Đề cương ôn tập tiếng Anh cuối kì 1 lớp 10. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 10 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 10, Đề thi học kì 1 lớp 10, Đề thi học kì 2 lớp 10, Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit trực tuyến,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.