Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Global Success
Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 10 học kì 1

Tài liệu bài tập cuối kì 1 môn tiếng Anh 10 dưới đây nằm trong bộ đề thi cuối học kì 1 lớp 10 năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh 10 được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 10 chương trình mới Unit 1 - 5 giúp các em học sinh củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

I. PHONETICS

Pronunciation: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1. A. composer B. solo C. post D. love
2. A. psychologist B. duty C. laundry D. grocery
3. A. smartphone B. fastener C.portable D. costly
4.A. meaningful B. finance C. society D. advice
5.A. breadwinner B. heavy C. break D. instead
6.A. excited B. talented C. supported D. watched
7.A. performed B. launched C. promised D. talked
8.A. donation B. charity C. attachment D. character
9.A. overspent B. achievement C. environment D. movement
10.A. hopeless B. endless C. success D. harmless
11. A. volunteer B. cheerful C. needy D. career
12. A. generous B. develop C. video D. inventor
13.A. processor B. conserve C. tourism D. assignment
14.A. determine B. versatile C. dynamite D. profile
15.A.fabric B.laptop C.advantage D. imitate
16. A. brown B. sociable C. incredible D. comb D. comb
17. A. chore B. purchase C. psychology D. cheerful
18.A. ungrateful B. generation C. garden D. glance
19. A. cleans B. cooks C. hopes D. invents
20. A. burden B. sister C. nervous D. nurture
21. A. disease B. treatment C. increase D. breath
22. A. comfort B. harmony C. promote D. originate
23 A. shellfish B. sugar C. seasoning D. pressure
24. A. thankful B. breathe C. therapy D. breath
25. A. contest B. best C. rest D. biggest
26. A. band B. many C. thank D. fan
27. A. winner B. nominate C. frank D. explain
28. A. educate B. lately C. accurate D. date
29. A. spelling B. walking C. announce D. banking
30. A. debate B. private C. translate D. celebrate

Còn tiếp ...

Hiện tại VnDoc.com chưa cập nhật được đáp án của Đề cương ôn tập tiếng Anh cuối kì 1 lớp 10. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 10 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 10, Đề thi học kì 1 lớp 10, Đề thi học kì 2 lớp 10, Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit trực tuyến,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 10

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm