Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 học kì 1 năm 2024 - 2025

Lý thuyết ôn tập Ngữ pháp học kì 1 tiếng Anh lớp 10 Global Success dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 10 môn tiếng Anh Global success do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tổng hợp Ngữ pháp học kì 1 lớp 10 môn tiếng Anh Global Success bao gồm những chủ đề ngữ pháp quan trọng xuất hiện trong Unit 1 - 5 SGK tiếng Anh lớp 10 mới.

Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh học kì 1 lớp 10

I. Hiện tại đơn - Present Simple Tense

a. Cách dùng:

Diễn tả sở thích, thời gian biểu, hoặc sự việc diễn ra trong một thời gian dài, sự việc, hiện tượng luôn luôn đúng.

b. Công thức:

  • (+) S + V (s/es)
  • (-) S + don’t/doesn’t + V
  • (?) Do/ does + S + V?
  • (+) S + is/am/are + O
  • (-) S + is/am/are + not + O
  • (?) Is/am/are + S + O?

*Lưu ý:

Chủ ngữ (S) là:

  • He/She/It : dùng isdoes
  • You/They/We: dùng aredo
  • I: dùng doam

c. Dấu hiệu nhận biết:

Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại đơn: Always, Usually, Regularly, Frequently, Generally, Often, Sometimes, Occasionally, Regularly, Rarely, Seldom, Never, Every (day, week…), once/twice/ three times… (a week, a month, a year…)

d. Ví dụ:

  • I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng 2 lần một ngày.)
  • The train comes at 6 am. (Tàu đến lúc 6 giờ sáng.)
  • The moon goes around the Earth. (Mặt Trăng quay xung quanh Mặt Trời.)

II. Thì hiện tại tiếp diễn - Present continuous Tense

a. Cấu trúc

(+)

I + am +V-ing

You/We/They + are + V-ing

She/He/It + is + V-ing

(-)

I + am not +V-ing

You/We/They + aren’t (are not) +V-ing

She/He/It + isn’t (is not) +V-ing

(?)

Am + I + V-ing ?

-Yes, I am. / No, I amn’t

Are + you/we/they + V-ing?
- Yes, we/they are.
- No, we/they aren’t.

Is+ She/He/It + V-ing...?

- Yes, she/he/it is.

- No, she/he/it isn't.

b. Cách dùng

- Diễn tả hành động đang xảy ta tại thời điểm nói.

Eg: + Listen! She is singing now. + Sorry, I'm doing my homework so I can't go out with you.

  • Diễn tả hành động xảy ra liên tục gây khó chịu cho người khác

Cấu trúc: S + am/is/are + always/continually/constantly + Ving

Eg: + That dog is always barking. (Con chó lúc nào cũng sủa)

+ My son is constantly making noise, so I can't focus on my work at home. (Con trai tôi lúc nào cũng náo động nên tôi không thể tập trung giải quyết công việc ở nhà)

- Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng

Eg: + I’m going to the cinema tomorrow evening. (Tối mai tôi sẽ đi xem phim)

+ My daughter is studying in Japan next month. (Tháng sau con gái tôi sẽ đi du học Nhật Bản)

III. Hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense

a. Cách dùng:

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường đi cùng với trạng từ just

E.g. I have just come back from Thailand. (Tôi vừa mới trở về từ Thái Lan.)

  • Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn kéo dài đến tương lai, thường đi cùng với since hoặc for

E.g. He has crushed on her for 10 years. (Anh ấy đã thầm thương trộm nhớ cô ấy được 10 năm rồi.)

  • Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ còn lưu lại đến hiện tại

E.g. She has been to Malaysia for 5 times. (Cô ấy đã từng đến Malaysia 5 lần rồi.)

b. Công thức:

  • (+) S + have/ has + PII
  • (-) S + have/ has + not + PII
  • (?) Have/Has + S + PII?

c. Dấu hiệu nhận biết:

Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại hoàn thành: just (vừa mới); recently, lately (gần đây); already (rồi); yet (chưa, dùng trong câu phủ định và nghi vấn); never (chưa bao giờ); ever (đã từng); so far, up to now (đến hiện tại).

IV. Quá khứ đơn - Past Simple Tense

a. Cách dùng:

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ.

b. Công thức:

  • (+) S + V-ed
  • (-) S + did + not + V
  • (?) Did + S + V?
  • (+) S+ was/were
  • (-) S + was/were + not
  • (?) Was/Were + S?

c. Dấu hiệu nhận biết:

Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ đơn: last, ago, yesterday, in/on/at + [thời gian trong quá khứ], sau since

V. Thì Quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The Past continuous tense

Thì quá khứ tiếp diễn được thành lập từ thì quá khứ đơn của động từ to be đi kèm với một động từ thêm -ing.

1) Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

a) Thể khẳng định (Affirmative form)

I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + V-ing

We/ You/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + V-ing

b) Thể phủ định (Negative form)

I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + not + V-ing

We/ You/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + not + V-ing

c) Thể nghi vấn (Interrogative form)

Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + V-ing?

Were + we/ you/t hey/ chủ ngữ số nhiểu + V-ing?

Từ để hỏi (Wh-) của thì quá khứ tiếp diễn

Wh- + was/were + Subject + V-ing?

2) Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả:

a) Hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ.

b) Hành động đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.

c) Một hành động xảy ra và diễn biến liên tục từ đầu đến cuối của một sự kiện, toàn thời gian được sắp xếp trước và được thực hiện một cách trọn vẹn.

d) Hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy đến và thường được nối với nhau bằng liên từ when, while (dùng past progressive cho hành động xảy ra trong một thời gian dài và thì past simple cho hành động xảy ra trong thời gian ngắn).

e) Hai hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ và thường được nối với nhau bằng liên từ while.

Lưu ý:

- Khi có hai sự kiện xảy ra trong quá khứ, sự kiện nào xảy ra dài hơn ta dùng quá khi tiếp diễn, sự kiện nào xảy ra ngắn hơn ta dùng quá khứ đơn và trong những tình huống như vậy thường có liên từ when để nối hai câu.

- Khi hai hành động xảy ra cùng một lúc, cùng một thời gian ở quá khứ ta dùng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai hành động và trong những tình huống như vậy thường có liên từ while để nối hai câu.

*** Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

• Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ.

• Thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh sự việc đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ex: I did my homework at 4 p.m. yesterday.

Tớ đã làm xong bài tập lúc 4h chiều hôm qua. - sự việc đã hoàn thành vào 4h chiều qua.

I was doing my homework at 4 p.m. yesterday.

Tớ đang làm bài tập vào lúc 4h chiều qua. -vẫn đang diễn ra, chưa hoàn thành vào 4h chiều qua.

My parents got up at 5.30 a.m. yesterday.

Sáng hôm qua bố mẹ tớ dậy lúc 5h30.

My sister and I were sleeping at 5.30 yesterday.

Chị tớ và tớ vẫn đang ngủ lúc 5.30 sáng qua.

• Thì quá khứ đơn: diễn tả một chuỗi các hành động trong quá khứ, hành động này xảy ra sau hành động khác. Thường dùng kết hợp với các từ nối như and hay then.

• Thì quá khứ tiếp diễn: diễn tả các hành động xảy ra song song đồng thời. Thường sử dụng liên từ while, có nghĩa là trong khi.

*** Kết hợp Thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, sử dụng when hoặc while để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.

• Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra, thường là dài hơn, lâu hơn và được đi với while hoặc when.

• Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xen vào và chỉ đi với when.

LƯU Ý:

• Khi When hoặc While đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề.

• Khi when hoặc while đứng giữa 2 mệnh đề thì không cần dấu phẩy.

• Không dùng when và while trong cùng một câu.

Ex: When the phone rang, we were having dinner.

Khi điện thoại kêu, chúng tôi đang ăn tối.

Trong ví dụ trên, the phone rang là việc xen vào nên chia ở quá khứ đơn và đi với When, còn we were having dinner là việc đang xảy ra nên chia ở thì quá khứ tiếp diễn.

Câu trên cũng có thể viết thành:

The phone rang while we were having dinner.

Điện thoại kêu trong khi chúng tôi đang ăn tối.

Trong câu này, we were having dinner chia ở thì quá khứ tiếp diễn, đi với while. Liên từ while đứng ở giữa câu nên không cần dấu phẩy.

When the teacher asked me a question, I wasn't listening.

Khi cô giáo hỏi tôi, tôi đang không chú ý lắng nghe.

We arrived at school while it was raining. (We arrived at school when it was raining.)

Chúng tôi đến trường trong khi trời đang mưa.

VI. Quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense

a. Cách dùng:

Diễn tả hành động xảy ra trước một thời gian hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.

b. Công thức:

  • (+) S + had + PII
  • (-) S + had not +PII
  • (?) Had + S + PII?

c. Dấu hiệu nhận biết:

Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ hoàn thành:

  • Before/by the time + [QKĐ/QKHT]
  • [QKHT] + before/by the time + [QKĐ]

E.g. Before she left, she had cleaned the house.

Trước khi đi, cô ấy còn dọn dẹp nhà cửa.

  • After + [QKHT/QKĐ]
  • [QKĐ] + after + [QKHT]

E.g. She came home after I had finished cooking dinner. (Cô ấy về nhà sau khi tôi đã nấu xong bữa tối.)

VII. Thì Tương lai đơn - Future Simple Tense

a. Cấu trúc

(+)

S + will + V

(-)

S + won’t (will not) + V

(?)

Will + S + V...?
- Yes, S + will
- No, S + won't

b. Cách dùng

- Diễn tả hành động, ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói.

Eg: + I’m so tired. I’ll go to bed right now. (Tôi thấy mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)

+ Where are you going? Wait, I will go with you. (Cậu đang đi đâu thế? Đợi chút, tớ sẽ đi cùng cậu.)

- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa.

Eg: + Will you turn off the TV? (Anh tắt TV giúp tôi được không?) --> Lời yêu cầu

+ Will you please bring me a cup of tea? (Anh làm ơn mang cho tôi 1 tách trà được không?) --> Lời đề nghị

+ I won’t tell anyone this. (Tôi sẽ không kể cho ai chuyện này đâu.) --> Lời hứa

- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ.

Eg: + It will rain. (Trời sẽ mưa.)

+ I guess she won’t come to the party. (Tôi đoán cô ta sẽ không đến bữa tiệc.)

c. Trạng từ

- tomorrow: ngày mai

- next day / week / month / year / century: ngày/tuần/tháng/năm tiếp theo.

- in + thời gian (in 2 minutes, in 3 days…): trong 2 phút/3 ngày tới.

VIII. Thì tương lai gần - Near Future Tense

a. Cấu trúc

(+)

I + am + going + to-V

You/We/They + are + going + to-V

She/He/It + is + going + to-V

(-)

I + amn’t (am not) + going + to-V

You/We/They + aren’t (are not) + going + to-V

She/He/It + isn’t (is not) + going + to-V

(?)

Am + I + going + to-V?

-Yes, I am. / No, I amn’t.

Are + you/we/they + going + to-V?
- Yes, we/they are.
- No, we/they aren’t.

Is+ She/He/It + going + to-V...?
- Yes, she/he/it is.
- No, she/he/it isn't.

b. Cách dùng

- Dùng để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai.

Eg: + He is going to get married this year.

(Anh ta dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)

+ We are going to take a trip to HCM city this weekend.

(Chúng tôi dự định sẽ làm một chuyến tới thành phố HCM vào cuối tuần này.)

- Dùng để diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.

Eg: + Look at those dark clouds! It is going to rain.

(Hãy nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa đấy.)

+ Are you going to cook dinner? I have seen a lot of vegetables on the table.

(Bạn chuẩn bị nấu bữa tối à? Tớ vừa trông thấy rất nhiều rau củ quả ở trên bàn.)

c. Trạng từ

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống như dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể.

- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

- tomorrow: ngày mai

- Next day: ngày hôm tới

- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Eg: + Tomorrow I am going to visit my parents in New York. I have just bought the ticket.

(Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ tôi ở New York. Tôi vừa mới mua vé rồi.)

Ta thấy “Ngày mai” là thời gian trong tương lai. “Tôi vừa mới mua vé” là dẫn chứng cụ thể cho việc sẽ “đi thăm bố mẹ ở New York”.

IX. Câu bị động - Passive voice

Cấu trúc:

Active (chủ động): Subject + Verb + Object

Passive (bị động): Subject + be + Past Participle + by Object

Lưu ý: Động từ to be ở thì nào thi câu bị động ở thì đó.

Thể bị động được dùng khi:

a) Không biết hay không cần biết đến tác nhân thực hiện hành động.

Ex: This house was built in 1999.

Ngôi nhà này được xây vào năm 1999.

b) Muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.

Ex: This house was designed by Hung.

Căn nhà này được thiết kế bởi Hùng.

1. Câu bị động cơ bản với các thì thường gặp

Tenses

Active

Passive

Examples

Simple present tense

Vs/ es

am/ is/ are + Ved/ V3

I clean my room everyday.

-> My room is cleaned by me every day.

Present continuous lease

am/ is/ are + V- ing

am/ is/ are + being + Ved/ V3

Lan is helping her mother with housework.

—> Her mother is being helped with housework by Lan.

Simple past tense

v-ed/ v2

was/were+ Ved/ V3

I called him last night.

—> He was called by me last night.

Tenses

Active

Passive

Examples

Past continuous tense

was/ were+ V-ing

was/ were + being + Ved/ V3

They were watching al soccer match at 7 o’clock last night.

—> A soccer match was being watched at 7 o’clock last night.

Simple future tense

will/ shall+

V nguyên thể

will/ shall + be + Ved/ V3

I will help her.

—> She will be helped by me. 1

Present perfect tense

have/ has + Ved/ V3

have/has + been + Ved/ V3

They have seen this film 1 many times.

->This film has been seen! Many times.

Modal verbs

modal verb + V nguyên thể

modal verb + be + Ved/ V3

I can use this machine.

—>This machine can be used by me.

2. Câu bị động nâng cao

Để tránh dùng các danh từ hay đại từ nhân xưng như they hoặc people, ta dùng thể bị động với những động từ tường thuật (reporting verbs): say, believe, understand, know.

Ex: People say that this girl lives in Australia.

—> This girl is said to live in Australia. (Người ta nói rằng cô gái này sống ở úc.)

Ta có thể tóm tắt như sau:

People/ They + say/ believe... + that + S + V + ...

Cách 1: It + be + said/ believed... + that + S + V +...

Cách 2: S+ be+ said/ believed... + to-infinitive

To + have + Ved/ V3

Note:

Ta dùng to have + Ved/ V3 khi động từ tường thuật và động từ trong mệnh đề chính chênh lệch về thì.

Ex: People say that he was given a scholarship.

—> He is said to have been given a scholarship.

3. Câu bị động với động từ khuyết thiếu. 

Nếu trong câu chủ động có những động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, will, would, shall, should, ought to, must, have to, used to,... thì trong câu bị động sẽ được chuyển như sau:

Câu chủ động: S + modal Verb + V nguyên thể + O

Câu bị động: S+ Modal Verbs + be + Vp2 + (by object)

Eg: Active: I can use this machine.

(Tôi có thể sử dụng cái máy này.)

Passive: This machine can be used (by me).

(Cái máy này có thể được dùng bởi tôi.)

Thể bị động được dùng khi:

a) Không biết hay không cần biết đến tác nhân thực hiện hành động.

Eg: This house can be built in 1999.

(Ngôi nhà này có thể dược xây vào năm 1999.)

b) Muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động bởi một cụm từ bắt đầu với “by”.

Eg: A new bridge may be built by local people.

(Cây cầu mới này có thể dược xây bởi người dân địa phương.)

X. Danh động từ và Động từ nguyên thể - Gerund & To-infinitive

Gerund (Danh động từ) là động từ V-ing được dùng như một danh từ. Danh động từ thường đứng ở các vị trí như sau:

– Sau các động từ: love, like, enjoy, dislike, hate, prefer, can’t stand, can’t help, avoid, continue,…

E.g. She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

– Ngay sau giới từ: in, on, by, after, of, with, at,…

E.g. I am tired of arguing. (Tôi mệt mỏi vì cãi nhau lắm rồi.)

– Đầu câu làm chủ ngữ:

E.g. Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau rất tốt cho sức khoẻ.)

Một số động từ to-V: want, would like, decide, offer, promise,…

E.g. He promised to love me forever.

Tuy nhiên có một vài động từ có thể theo sau bởi danh động từ hoặc to-V.

XI. Câu ghép - Compound sentence

- Câu ghép (Compound sentence) được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

- Mỗi 1 mệnh đề có tầm quan trọng và đều có thể đứng một mình

* Có 3 cách để có thể kết nối các mệnh đề độc lập thành câu ghép

1. Sử dụng 1 liên từ nối

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so

- Liên từ for: dùng để chỉ nguyên nhân

Ví dụ: I never stay in that hotel, for it is really bad. (Tôi không bao giờ ở khách sạn đó vì nó quá tệ.)

- Liên từ and: dùng để cộng thêm vào

Ví dụ: I like playing the guitar and I often go to the guitar club. (Tôi thích chơi ghi-ta và tôi thường đến câu lạc bộ ghi-ta)

- Liên từ nor: dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó

Ví dụ: Students don’t do homework, nor do they learn vocabulary. (Học sinh không làm bài tập về nhà cũng không học từ vựng.)

- Liên từ but: chỉ sự mâu thuẫn

Ví dụ: I studied hard, but I didn’t pass the exam. (Tôi học hành rất chăm chỉ nhưng tôi vẫn thi không đậu.)

- Liên từ or: dùng để bổ sung một lựa chọn khác

Ví dụ: You should stop smoking, or your health will be worse. (Bạn nên ngừng hút thuốc hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên tệ hơn.)

- Liên từ yet: dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước

Ví dụ: He is rich, yet he isn’t mean. (Anh ta giàu nhưng không keo kiệt.)

- Liên từ so: dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: He didn’t bring a map, so he got lost. (Anh ta không mang theo bản đồ và anh ta đã bị lạc đường.)

2. Sử dụng một trạng từ nối

- Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: Furthermore, However, Otherwise,…

- Cần lưu ý việc đánh dấu câu khi sử dụng trạng từ nối.

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “and”: Furthermore; besides; in addition to; also; moreover;

Ví dụ: My big brother is good at math; moreover, he is excellent at English. (Anh cả tôi giỏi toán, ngoài ra, anh còn rất giỏi tiếng Anh.)

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “but, yet”: However; nevertheless, although; even though; in spite of; despite; ...

Ví dụ: Mary is so fat; however, she keeps eating junk food. (Mary rất mập; tuy nhiên, cô ấy vẫn liên tục ăn đồ ăn nhanh.)

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “or”: Otherwise

Ví dụ: I should be in a hurry; otherwise, you will be late. (Bạn nên nhanh chân lên, nếu không bạn sẽ trễ học.)

+ Những trạng từ mang nghĩa tương tự “so”:therefore; thus; accordingly; hence; as a result of;

Ví dụ: He wanted to study late; therefore, he drank another cup of coffee. (Anh ta muốn học khuya; vì thế, anh ta đã thêm một cốc cà phê nữa.)

3. Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

- Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;)

- Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi

XII. To Infinitives & Bare infinitives

Hình thức nguyên thể là hình thức cơ bản của động từ. Hình thức nguyên thể có thể có "to" I to-infìnitive) hoặc không có “to” (bare infinitive).

Cách dùng

a) Ta thường dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) trong các trường hợp sau:

1) Sau các trợ động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would.

2) I can speak Japanese.

Tôi có thể nói tiếng Nhật.

You should go to school.

Bạn nên đi học.

2) Sau các ngữ động từ như: had better, would rather, would sooner,...

Ex: You had better tell him the truth.

Bạn nên nói với cậu ấy về sự thật.

I would rather listen to Quang Le than Dan Truong.

Tôi thích nghe Quang Lê hơn là Đan Trường.

3) Sau “let/ make/ have/ help + túc từ”

The news made him look anxious.

Các tin tức làm anh ta trông có vẻ lo lắng.

4) Sau “động từ chi tri giác + túc từ như: see, hear, feel, watch,...

I saw her get off the bus.

Tôi thấy cô ấy xuống xe buýt.

b) Còn động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive) được dùng trong các trường hợp sau:

1) Đứng sau “for” và “of” + túc từ:

The machine is too heavy for me to lift.

Cái máy nặng quá tôi nhấc không nổi.

It was kind of you to help.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

2) Câu có ý chỉ mục đích, kết quả:

Ex: I saved money to buy a bicycle.

Tôi đã tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe đạp.

She was lucky enough to win the prize.

Cô ấy đã đủ may mắn để thắng giải thưởng.

3) Sau the first, the second, the last, the only hoặc sau hình thức so sánh cực cấp để thay cho mệnh đề quan hệ.

Ex: They are the first to leave all their money to charity.

Họ là những người đầu tiên để lại toàn bộ tiền bạc cho công cuộc từ thiện.

She was the only person in her village to study abroad.

Cô ta là người duy nhất trong làng đi du học.

4) Sau too + tính từ thì phó từ, too + tính từ + a + danh từ, tính từ + phó từ + enough.

Ex: He is too short to become a pilot.

Anh ấy quá thấp, nên không thể làm phi công.

Trinh was too numerate a pupil to succumb to such simple problems.

Trinh là một học sinh quá giỏi toán nên không thể chịu thua những bài toán đơn giản như vậy.

This concrete bridge isn't strong enough to support heavy lorries.

Chiếc cầu bê tông này không đủ vững để chịu được xe tải nặng.

5) Sau các danh từ Ability, ambition, anxiety, attempt, decision, demand, desire, determination, eagerness, effort, failure, offer, plan, promise, refusal, request, scheme, willingness, wish.

Ex: I want to know the sanctions against the failure to comply with traffic regulations. Tôi muốn biết biện pháp trừng phạt trường hợp không tuân thủ luật đi đường.

6) Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể có to sau một số động từ như trong bảng dưới đây:

Agree

đồng ý

Begin

bắt đầu

Decide

quyết định

Determine

quyết tâm

Expect

mong đợi

Forget

quên

Hesitate

do dự

Hope

hi vọng

Intend

dự định

Learn

học

Offer

đưa ra đề nghị

Plan

lên kế hoạch

Prefer

thích

Promise

hứa

Refuse

từ chối

Tend

có xu hướng

Try

cố gắng

Seem

dường như

Want

muốn

Wish

ước

Ex: He began to post his homemade videos on the Internet in 2010.

Anh ấy bắt đầu đăng video tự làm làm lên mạng vào năm 2010.

Julia is planning to travel abroad next month.

Julia dự định đi du lịch nước ngoài vào tháng tới.

7) Sử dụng To + infinitive sau một số cấu trúc:

- Đứng trước các cấu trúc:

a. It takes/ took + O + thời gian + to + V-inf (Ai đó mất bao lâu để....)

E.g: It took me 2 weeks to find a suitable job. (Tôi mất 2 tuần để tìm một công việc phù hợp.)

b. S + be + adj + to V-inf

E.g: It's interesting to play volleyball together. (Thật thú vị khi chơi bóng chuyền cùng nhau.)

c. S + V + too +adj/adv + to + Vela (quá...để...)

E.g: It's too late to say goodbye. (Đã quá trễ để nói lời tạm biệt.)

d. S + V + adj/adv + enough + to + V-inf (đủ ....để...)

E.g: He speaks English well enough to communicate with foreigners. (Anh ấy nói tiếng Anh đủ tốt để giao tiếp với người nước ngoài.)

e. I + think/ thought/ believe/ find + it + adj + to + V-inf (tôi nghĩ...để...)

E.g: I find it difficult to learn to play the piano. (Tôi thấy khó học chơi piano.)

Bộ đề thi học kì 1 lớp 10 môn tiếng Anh năm 2024 - 2025

Bộ đề thi học kì 1 lớp 10 môn Anh có đáp án năm 2024 - 2025 giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh lớp 10 cuối kì 1 hiệu quả cũng như đạt điểm cao trong kì thi cuối kì 1 sắp tới.

Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 10 được biên soạn bám sát nội dung 3 bộ sách mới: Tiếng Anh lớp 10 Global success; Tiếng Anh lớp 10 i Learn Smart World & Tiếng Anh lớp 10 Friends Global.

Sách tiếng Anh 10 Global Success

Sách tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Sách tiếng Anh 10 Friend Global

Trên đây là: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cuối kì 1 năm 2023 - 2024. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới khác được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
21
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 10 Global Success

    Xem thêm