Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 năm 2020 - 2021

Đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021

Đề thi giữa học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi giữa học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới giúp các em ôn tập những kỹ năng tiếng Anh cơ bản.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại.

I. Complete sentences with who, years, isn't, old.

1. A: Is that Phong?

B: No, it (1) .....................................

A: (2)..........’s that?

B: It’s Peter.

2. A: How (3).............. are you?

B: I’m ten (4) ..................................... old

II. Choose the odd one out. 

1. A. peopleB. teacherC. girlD. its
2. A. how oldB. whoC. isD. what
3. A. Good eveningB. GoodbyeC. helloD. Good morning
4. A. IB. sheC. heD. his
5. A. PeterB. LindaC. HakimD. friends

III. Choose the correct answer A, B, C or D. 

1. Is that Tom? – No, it__________

A. is

B. not

C. isn't

D. are

2. Are they your friends? – _____, they are.

A. No

B. Yes

C. Not

D. Oh

3. How do you spell ________name? – C-U-O-N-G

A. you

B. they

C. she

D. his

4. Nice to ___________you.

A. it

B. mete

C. see

D. this

5. How old are you? – I'm ________ years old.

A. five

B. nice

C. friend

D. fine

6. Tony and Linda ________ my friends.

A. is

B. are

C. am

D. but

7. They _________________ my friends.

A. Am

B. is

C. are

D. it

8. ___________________________? – It's Linda.

A. Who are they?

B. How are you?

C. Who's that?

D. How old are you?

9. Peter ________ Quan are my friends.

A. is

B. but

C. and

D. name

10. That ______________is Long.

A. boy

B. boys

C. girl

D. girls

IV. Make the questions.

1. My name is Jennie.

..............................................................................................................?

2. I am fine, thanks.

..............................................................................................................?

3. Her name's Lisa.

..............................................................................................................?

4. It's my sister, Anna.

..............................................................................................................?

5. He is nine years old.

..............................................................................................................?

6. His name's Jackson.

..............................................................................................................?

ĐÁP ÁN

I. Complete sentences with who, years, isn't, old.

1 - isn't; 2 - Who; 3 - old; 4 - years;

II. Choose the odd one out.

1 - D; 2 - C; 3 - C; 4 - D; 5 - D;

III. Choose the correct answer A, B, C or D.

1 - C ; 2 - B; 3 - D; 4 - C; 5 - A;

6 - B; 7 - C; 8 - C; 9 - C; 10 - A;

IV. Make the questions.

1 - What is your name?

2 - How are you?

3 - What is her name?

4 - Who is that?

5 - How old is he?

6 - What is his name?

Trên đây là Đề thi & Đáp án của Bài kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 có đáp án. Ngoài ra, VnDoc.com đã cập nhật rất nhiều tài liệu ôn tập lớp 3 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 3 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, ... Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm