Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 41

Đề thi chứng chỉ A Anh văn có đáp án

Đề luyện thi chứng chỉ A1 A2 tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ 100 đề thi tiếng Anh trình độ A mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh gồm 15 câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc kiểm tra kiến thức bản thân về những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản hiệu quả.

Choose the word or phrase that best completes the sentence.

1. The woman began to ________ because her son was late coming home.

A. trouble

B. worry

C. care

D. take care

2. I called on her yesterday, she ________ a meal at the time.

A. cooked

B. had cooked

C. was cooking

D. would cook

3. She never talks to ________.

A. no one

B. anyone

C. nobody

D. someone

4. The cattle move off quickly, stopping ________ to eat some grass.

A. nowadays

B. probably

C. here and there

D. here and now

5. I have a sister but ________ brothers.

A. no

B. any

C. some

D. none

6. Jack always ________ to his office by car.

A. is going

B. goes

C. go

D. has gone

7. - Your friend speaks English very well, doesn't she? - Yes, she ________ English since she was a little girl.

A. has been speaking

B. spoken

C. used to speak

D. has to speak

8. We live in Brighton, England. ________ house is on High Street.

A. Our

B. We

C. His

D. Their

9. The final ________ of the play will take place on Saturday.

A. action

B. performance

C. view

D. sight

10. She often wishes that she ________ a bicycle.

A. can rode

B. can ride

C. could ride

D. could rode

11. - Can I have a piece of cake? - You can have ________.

A. all it

B. all of it

C. all

D. the all of it

12. I've never heard such a load of cock and ________ in my life.

A. pack

B. bull

C. fishy

D. business

13. Don't leave your clothes ________ about on the bedroom floor.

A. lie

B. lay

C. lying

D. laying

14. ________ eggs for breakfast.

A. We have always

B. Have we always

C. Always have we

D. We always have

15. When do you go ________ bed?

A. to

B. to the

C. in

D. in the

Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

B

C

B

C

A

B

A

A

B

C

B

B

C

D

A

Trên đây là Đề ôn tập tiếng Anh chứng chỉ A1 A2 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ B1, luyện thi chứng chỉ B2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
1 690
Sắp xếp theo

    Chứng chỉ A2

    Xem thêm