Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 27
Grammar Level A Test no. 27 with Answer key
Nằm trong bộ 100 đề thi chứng chỉ Anh ngữ A1, A2 trên VnDoc.com, đề luyện tập ngữ pháp tiếng Anh trình độ A có đáp án gồm 15 câu trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc rèn luyện kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
* Những chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh được nhắc đến trong đề luyện tập:
- Thì hiện tại đơn (The present simple tense)
- Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense)
- Cấu trúc câu ước với wish (Wish sentence)
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)
- Cách sử dụng mạo từ A/ An/ The (Articles)
- Cách dùng giới từ (Prepositions)
Choose the word or phrase that best completes the sentence.
1. My father is ________ man.
A. an old
B. a old
C. not young
D. not an young
2. I'm sorry, I didn't see my Uncle yesterday, I wish ________.
A. I had seen him
B. I saw him
C. I have seen him
D. I didn't see him
3. - When did you go to work? - As soon as they came in, we ________ to work.
A. went
B. were going
C. had gone
D. go
4. Tell me, where am ________?
A. me
B. my
C. I
D. you
5. My cousin ________ bank manager.
A. is a
B. makes
C. is
D. he is
6. Can you ________ on the light, please?
A. switch
B. switches
C. to switch
D. switching
7. They went from one shop to ________.
A. each other
B. other
C. the rest
D. another
8. When water freezes, it ________ into ice.
A. turns
B. has turned
C. would turn
D. is turning
9. Charles ________ a box of chocolates.
A. gives often Pat
B. often gives Pat
C. often Pat gives
D. to Pat often gives
10. The train will arrive ________ Hualampong ________ 8.30 p.m.
A. on....on
B. at.... at
C. in.....in
D. zero....in
11. John can fly ________ aeroplane.
A. an
B. some
C. a
D. those
12. I ________ Tom for a long time.
A. know
B. knew
C. have known
D. had known
13. Students should answer seven of the ________ ten questions.
A. below
B. following
C. under
D. added
14. He bought ________.
A. leather belt
B. a leather belt
C. leathered belt
D. a leathered belt
15. Give ________ some money.
A. for them
B. them
C. to them
D. they
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
A | A | A | C | A | A | D | A | B | B | A | C | B | B | B |
Trên đây là Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 27. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ B1, luyện thi chứng chỉ B2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.