Từ vựng Unit 2 lớp 5 Global Success
Từ vựng Unit 2 lớp 5 Our homes
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 Our homes lớp 5 gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Global success, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download tài liệu Lý thuyết thuận tiện cho việc học tập.
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 2 Our homes
|
Stt |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1 |
address |
n |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
|
2 |
building |
n |
/ˈbɪldɪŋ/ |
toà nhà |
|
3 |
flat |
n |
/flæt/ |
căn hộ |
|
4 |
house |
n |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
|
5 |
twenty-three |
n |
/ˈtwenti-θriː/ |
số 23 |
|
6 |
thirty-eight |
n |
/ˈθɜːti-eɪt/ |
số 38 |
|
7 |
ninety-three |
n |
/’naɪti- θriː/ |
số 93 |
|
9 |
One hundred and sixteen |
n |
/wʌn hʌndrəd ənd ˌsɪksˈtiːn/ |
số 116 |
|
10 |
crowded |
adj |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
|
11 |
district |
n |
/ˈdɪstrɪkt/ |
huyện, quận |
|
12 |
far |
adj |
/fɑːr/ |
xa |
|
13 |
floor |
n |
/flɔːr/ |
sàn, tầng |
|
14 |
hometown |
n |
/ˈhəʊmtaʊn/ |
quê hương |
|
15 |
island |
n |
/ˈaɪlənd/ |
hòn đảo |
|
16 |
lane |
n |
/leɪn/ |
làn đường, ngõ |
|
17 |
large |
adj |
/lɑːrdʒ/ |
rộng |
|
18 |
modern |
adj |
/ˈmɒdn/ |
hiện đại |
|
19 |
mountain |
n |
/ˈmaʊntən/ |
ngọn núi |
|
20 |
pretty |
adj |
/ˈprɪti/ |
xinh, xinh xắn, xinh đẹp |
|
21 |
province |
n |
/ˈprɒvɪns/ |
tỉnh |
|
22 |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪət/ |
yên tĩnh |
|
23 |
road |
n |
/rəʊd/ |
đường (trong làng) |
|
24 |
small |
adj |
/smɔːl/ |
nhỏ, hẹp |
|
25 |
street |
n |
/stri:t/ |
đường, phố |
|
26 |
tall |
adj |
/tɔːl/ |
cao |
|
27 |
tower |
n |
/ˈtaʊər/ |
tòa tháp |
|
28 |
town |
n |
/taʊn/ |
thị trấn |
|
29 |
view |
n |
/vjuː/ |
cảnh, tầm nhìn |
|
30 |
village |
n |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
làng |
Bài tập Từ vựng tiếng Anh 5 unit 2 có đáp án
Put the letters in the correct order.
|
Wrong words |
Correct words |
Wrong words |
Correct words |
|
1. SHUEO |
|
6. IDLBUGNI |
|
|
2. ELIV |
|
7. WTORE |
|
|
3. REAN |
|
8. TLFA |
|
|
4. SESADRD |
|
9. HIST |
|
|
5. TEESRT |
|
10. TRDSICIT |
|
ĐÁP ÁN
Put the letters in the correct order.
|
Wrong words |
Correct words |
Wrong words |
Correct words |
|
1. SHUEO |
HOUSE (ngôi nhà)
|
6. IDLBUGNI |
BUILDING (tòa nhà)
|
|
2. ELIV |
LIVE (sống)
|
7. WTORE |
TOWER (tháp)
|
|
3. REAN |
NEAR (Gần)
|
8. TLFA |
FLAT (căn hộ)
|
|
4. SESADRD |
ADDRESS (Địa chỉ)
|
9. HIST |
THIS (Này)
|
|
5. TEESRT |
STREET (đường, đường phố)
|
10. TRDSICIT |
DISTRICT (Quận, Huyện) |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 5 Global Success Our homes. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.