Từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm 2023
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 - 20 hiệu quả.
Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Tập 1 + Tập 2 đầy đủ
I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2023 - 2024
1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 5 What's your address?
Tiếng Anh/ Phân loại | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
2. lane (n) | /lein/ | ngõ |
3. road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
4. street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
5. flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
6. village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
7. country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
8. tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
9. mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
10. district (n) | /district/ | huyện, quận |
11. province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
12. hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
13. where (adv) | /weə/ | ở đâu |
14. from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
15. pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
16. live (v) | /liv/ | sống |
17. busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
18. far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
19. quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
20. crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
21. large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
22. small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
23. pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
24. beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
25. building (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
26. tower (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
27. field (n) | /fi:ld/ | đồng ruộng |
28. noisy (adj) | /´nɔizi/ | ồn ào |
29. big (adj) | /big/ | to, lớn |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 5 I always get up early. How about you?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. go to school | (ph. v) /gəʊ tə sku:l/ | Đi học |
2. do the homework | (ph. v) /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ | làm bài tập về nhà |
3. talk with friends | (ph. v) /tɔ:k wið frendz/ | nói chuyện với bạn bè |
4. brush the teeth | (ph. v) /brʌ∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
5. do morning exercise | (ph. v) /du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
6. cook dinner | (ph. v) /kuk 'dinə/ | nấu bữa tối |
7. watch TV | (ph. v) /wɒt∫ ti:'vi:/ | xem ti vi |
8. play football | (ph. v) /plei 'fʊtbɔ:l/ | đá bóng |
9. surf the Internet | (ph. v) /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ | lướt mạng |
10. look for information | (ph. v) /lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/ | tìm kiếm thông tin |
11. go fishing | (ph. v) /gəʊ 'fi∫iη/ | đi câu cá |
12. ride a bicycle | (ph. v) /raid ei 'baisikl/ | đi xe đạp |
13. come to the library | (ph. v) /kʌm tu: tə 'laibrəri/ | đến thư viện |
14. go swimming | (ph. v) /gəʊ 'swimiη/ | đi bơi |
15. go to bed | (ph. v) /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
16. go shopping | (ph. v) /gəʊ '∫ɒpiŋ/ | đi mua sắm |
17. go camping | (ph. v) /gəʊ 'kæmpiŋ/ | đi cắm trại |
18. go jogging | (ph. v) /gəʊ 'dʒɒgiη/ | đi chạy bộ |
19. play badminton | (ph. v) /plei 'bædmintən/ | chơi cầu lông |
20. get up | (ph. v) /'get ʌp/ | thức dậy |
21. have breakfast | (ph. v) /hæv 'brekfəst/ | ăn sáng |
22. have lunch | (ph. v) /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
23. have dinner | (ph. v) /hæv 'dinə/ | ăn tối |
24. look for | (ph. v) /lʊk fɔ:[r]/ | tìm kiếm |
25. project | (n) /'prədʒekt/ | dự án |
26. early | (adj) /'ə:li/ | sớm |
27. busy | (adj) /'bizi/ | bận rộn |
28. classmate | (n) /ˈklɑːsˌmeɪt/ | bạn cùng lớp |
29. sports centre | (n) /'spɔ:ts 'sentə[r]/ | trung tâm thể thao |
30. library | (n) /'laibrəri/ | thư viện |
31. partner | (n) /'pɑ:tnə[r]/ | bạn cùng nhóm, cặp |
32. always | (adv) /'ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
33. usually | (adv) /'ju:ʒuəli/ | thường thường |
34. often | (adv) /'ɒfn/ | thường xuyên |
35. sometimes | (adv) /'sʌmtaimz/ | thỉnh thoảng |
36. everyday | (adj) /'evridei/ | mỗi ngày |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 5 Where did you go on holiday?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. ancient | (adj) /ein∫ənt/ | cổ, xưa |
2. airport | (n) /eəpɔ:t/ | sân bay |
3. bay | (n) /bei/ | vịnh |
4. by | /bai/ | bằng (phương tiện gì đó) |
5. boat | (n) /bout/ | tàu thuyền |
6. beach | (n) /bi:t∫/ | bãi biển |
7. coach | (n) /kəʊt∫/ | xe khách |
8. car | (n) /ka:(r)/ | ô tô |
9. classmate | (n) /klɑ:smeit/ | bạn cùng lớp |
10. family | (n) /fæmili/ | gia đình |
11. great | (adj) /greit]/ | tuyệt vời |
12. holiday | (n) /hɔlədi/ | kỳ nghỉ |
13. hometown | (n) /həumtaun/ | quê hương |
14. Island | (n) /ailənd/ | Hòn đảo |
15. imperial city | (n) /im'piəriəl siti/ | kinh thành |
16. motorbike | (n) /moutəbaik/ | xe máy |
17. north | (n) /nɔ:θ/ | miền bắc |
18. weekend | (n) /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
19. trip | (n) /trip/ | chuyến đi |
20. town | (n) /taun/ | thị trấn, phố |
21. take a boat trip | (ph. v) /teik ei bəʊt trip/ | đi chơi bằng thuyền |
22. seaside | (n) /si:'said/ | Bờ biển |
23. really | (adv) /riəli/ | thật sự |
24. (train) station | (n) /trein strei∫n/ | nhà ga (tàu) |
25. swimming pool | (n) /swimiη pu:l/ | Bể bơi |
26. railway | (n) railway | đường sắt (dành cho tàu hỏa) |
27. train | (n) /trein/ | tàu hỏa |
28. taxi | (n) /'tæksi/ | xe taxi |
29. plane | (n) /plein/ | máy bay |
30. underground | (n) /ʌndəgraund/ | tàu điện ngầm |
31. province | (n) /prɔvins/ | tỉnh |
32. picnic | (n) /piknik/ | chuyến đi dã ngoại |
33. photo of the trip | (ph. n) /'fəʊtəʊ əv ðə trip/ | ảnh chụp chuyến đi |
34. wonderful | (adj) /'wʌndəfl/ | tuyệt vời |
35. weekend | (n) /wi:k'end/ | cuối tuần |
36. go on a trip | (ph. v) /gəʊ ɒn ei trip/ | đi du lịch |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 5 Did you go to the party?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. birthday | (n) /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
2. party | (n) /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
3. fun | (adj) /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
4. visit | (v) /visit/ | đi thăm |
5. enjoy | (v) /in'dʒɔi/ | thưởng thức |
6. funfair | (n) /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
7. flower | (n) /flauə/ | bông hoa |
8. different | (adj) /difrənt/ | khác nhau |
9. place | (n) /pleis/ | địa điểm |
10. festival | (n) /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
11. Book fair | (n) /bʊk feə[r]/ | Hội chợ sách |
12. teachers' day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
13. hide-and-seek | (n) /haidənd'si:k/ | trò chơi trốn tìm |
14. cartoon | (n) /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
15. chat | (v) /t∫æt/ | tán gẫu |
16. invite | (v) /invait/ | mời |
17. eat | (v) /i:t/ | ăn |
18. food and drink | (n) /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
19. happily | (adv) /hæpili/ | một cách vui vẻ |
20. film | (n) /film/ | phim |
21. present | (n) /pri'zent/ | quà tặng |
22. robot | (n) /'rəʊbɒt/ | Con rô bốt |
23. sweet | (n) /swi:t/ | kẹo |
24. candle | (n) /kændl/ | đèn cày |
25. cake | (n) /keik/ | bánh ngọt |
26. juice | (n) /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
27. fruit | (n) /fru:t/ | hoa quả |
28. story book | (n) /stɔ:ribuk/ | truyện |
29. comic book | (n) /kɔmik buk/ | truyện tranh |
30. sport | (n) /spɔ:t/ | thể thao |
31. start | (v) /stɑ:t/ | bắt đầu |
32. end | (v) /end/ | kết thúc |
33. Go to the zoo | /gəʊ tu: ðə zu:/ | Đi chơi sở thú |
34. Go to the party | /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ | Tham dự tiệc |
35. Go on a picnic | /gəʊ ɒn ei 'piknik/ | Đi chơi/ đi dã ngoại |
36. Stay at home | /stei ət həʊm/ | ở nhà |
37. Watch TV | /wɒtʃ ti:'vi:/ | Xem ti vi |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. mountain | (n) /mauntin/ | ngọn núi |
2. picnic | (n) /piknik/ | chuyến dã ngoại |
3. countryside | (n) /kʌntrisaid/ | vùng quê |
4. beach | (n) /bi:t∫/ | bãi biển |
5. sea | (n) /si:/ | biển |
6. England | (n) /iηgli∫/ | nước Anh |
7. visit | (v) /visit/ | thăm quan |
8. swim | (v) /swim/ | bơi |
9. explore | (v) /iks'plɔ:/ | khám phá |
10. cave | (n) /keiv/ | hang động |
11. island | (n) /ailənd/ | hòn đảo |
12. bay | (n) /bei/ | vịnh |
13. park | (n) /pɑ:k/ | công viên |
14. sandcastle | (n) /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
15. tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
16. weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
17. next | /nekst/ | kế tiếp |
18. seafood | (n) /si:fud/ | hải sản |
19. sand | (n) /sænd/ | cát |
20. sunbathe | (v) /sʌn'beið/ | tắm nắng |
21. build | (v) /bilt/ | xây dựng |
22. activity | (v) /æk'tiviti/ | hoạt động |
23. interview | (v) /intəvju:/ | phỏng vấn |
24. great | (adj) /greit/ | tuyệt vời |
25. around | /ə'raʊnd/ | vòng quanh |
26.at school | /ət sku:l/ | ở trường |
27. at home | /ət həʊm/ | ở nhà |
28. by the sea | /bai tə si:/ | trên bãi biển |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 5 How many lessons do you have today?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. subject | (n) /sʌbdʒikt/ | môn học |
2. Maths | (n) /mæθ/ | môn Toán |
3. Science | (n) /saiəns/ | môn Khoa học |
4. IT | (n) /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
5. Art | (n) /a:t/ | môn Mỹ thuật |
6. Music | (n) /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
7. English | (n) /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
8. Vietnamese | (n) /vjetnə'mi:z/ | môn tiếng Việt |
9. PE | (n) /Pi: i:/ | môn Thể dục |
10. trip | (n) /trip/ | chuyến đi |
11. lesson | (n) /lesn/ | bài học |
12. still | /stil/ | vẫn |
13. pupil | (n) /pju:pl/ | học sinh |
14. again | /ə'gen/ | lại, một lẩn nữa |
15. talk | (v) /tɔ:k/ | nói chuyện |
16. break time | (n) /breik taim/ | giờ giải lao |
17. school day | (n) /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
18. weekend day | (n) /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
19. except | (v) /ik sept / | ngoại trừ |
20. start | (v) /sta:t/ | bắt đầu |
21. August | (n) /ɔ:'gʌst/ | tháng Tám |
22. primary school | (n) /praiməri sku:l/ | trường tiếu học |
23. timetable | (n) /taimtəbl/ | thời khóa biểu |
24. Have school | (v) | Đi học |
25. On holiday | /ɒn 'hɒlədei/ | Đang trong kỳ nghỉ |
26. Copy book | /'kɒpi bʊk/ | Sách mẫu |
27. Break time | /breik taim/ | Giờ giải lao |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 5 How do you learn English?
Tiếng Anh | Định nghĩa/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. skill | (n) /skil/ | kĩ năng |
2. speak | (v)/spi:k/ | nói |
3. listen | (v) /lisn/ | nghe |
4. read | (v) /ri:d/ | đọc |
5. write | (v) /rait/ | viết |
6. vocabulary | (n) /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
7. grammar | (n) /græmə/ | ngữ pháp |
8. phonetics | (n) /fə'netiks/ | ngữ âm |
9. notebook | (n) /noutbuk/ | quyển vở |
10. story | (n) /stɔ:ri/ | truyện |
11. email | (n) /imeil/ | thư điện tử |
12. letter | (n) /letə/ | thư (viết tay) |
13. newcomer | (n) /nju:kʌmə/ | người mới |
14. learn | (v) /lə:nt/ | học |
15. song | (n)/sɔη/ | bài hát |
16. aloud | (adj)/ ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
17. lesson | (n) /lesn/ | bài học |
18. foreign | (adj) /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
19. language | (n) /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
20. French | (n)/frent∫/ | tiếng Pháp |
21. favourite | (adj) /feivərit/ | ưa thích |
22. understand | (v) /ʌndə'stud/ | hiểu |
23. communication | (n) /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
24. necessary | (adj) /nesisəri/ | cần thiết |
25. free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
26. guess | (v) /ges/ | đoán |
27. meaning | (n) /mi:niη/ | ý nghĩa |
28. stick | (v) /stick/ | gắn, dán |
29. practise | (v) /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
30. New word | (n) /nju: wɜ:d/ | Từ mới |
31. Short story | (n) /∫ɔ:t 'stɔ:ri/ | Truyện ngắn |
32. Hobby | (n) /'hɒbi/ | Sở thích |
33. Foreign friend | (n) /'fɒrən frend/ | Bạn nước ngoài |
34. Subject | (n) /'sʌbdʒikt/ | Môn học |
35. Because | /bi'kɒz/ | Bởi vì |
36. While | /wail/ | Trong khi |
37. Good at | (v) /gud ət/ | Giỏi về |
38. Happy | (adj) /'hæpi/ | Vui vẻ |
39. Necessary | (adj) /'nesəsəri/ | Cần thiết |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 5 What are you reading?
Từ mới tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa tiếng Việt |
1. crown | (n) /kraun/ | con quạ |
2. fox | (n) /fɔks/ | con cáo |
3. dwarf | (n) /dwɔ:f/ | người lùn |
4. ghost | (n) /goust/ | con ma |
5. Story | (n) /stɔ:ri/ | câu chuyện |
6. chess | (n) /t∫es/ | cờ vua |
7. Halloween | (n) /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
8. scary | (adj) /skeəri/ | đáng sợ |
9. fairy tale | (n) /feəriteil/ | truyện cổ tích |
10. short story | (n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
11. I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
12. character | (n) /kæriktə/ | nhân vật |
13. main | (adj) /mein/ | chính, quan trọng |
14. borrow | (v) /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
15. finish | (v) /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
16. generous | (adj) /dʒenərəs/ | hào phóng |
17. hard-working | (adj) /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
18. Kind | (adj) /kaind/ | tốt bụng |
19. gentle | (adj) /dʒentl/ | hiền lành |
20. clever | (adj) /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
21. favourite | (adj) /feivərit/ | ưa thích |
22. funny | (adj) /fʌni/ | vui tính |
23. beautiful | (adj) /bju:tiful/ | đẹp |
24. policeman | (n) /pə'li:smən/ | Cảnh sát |
9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?
Từ vựng Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa Tiếng Việt |
1. zoo | (n) /zu:/ | sở thú |
2. animal | (n) /æniməl/ | động vật |
3. elephant | (n) /elifənt/ | con voi |
4. tiger | (n) /taigə/ | con hổ |
5. monkey | (n) /mʌηki]/ | con khỉ |
6. gorilla | (n) /gə'rilə/ | con khỉ gorila |
7. crocodile | (n) /krɔkədail/ | con cá sấu |
8. python | (n) /paiθən/ | con trăn |
9. peacock | (n) /pi:kɔk/ | con công |
10. noisy | (adj) /nɔizi/ | ầm ĩ |
11. scary | (adj) /skeəri/ | đáng sợ |
12. fast | (adj) /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
13. baby | (n) /beibi/ | non, nhỏ |
14. yesterday | (adv) /jestədi/ | hôm qua |
15. circus | (n) /sə:kəs/ | rạp xiếc |
16. park | (n) /pɑ:k/ | công viên |
17. intelligent | (adj) /in'telidʒənt/ | thông minh |
18. trunk | (n) /trʌηk/ | cái vòi (của con voi) |
19. spray | (v) /sprei/ | phun nước |
20. kangaroo | (n) /kæηgə'ru:/ | con chuột túi |
21. funny | (adj) /fʌni/ | vui nhộn |
22. loudly | (adv) /laudli/ | ầm ĩ |
23. roar | (v) /rɔ:/ | gầm, rú |
24. panda | (n) /pændə/ | con gấu trúc |
25. cute | (adj) /kju:t/ | đáng yêu |
26. slowly | (adv) /slouli/ | một cách chậm chạp |
27. quietly | (adv) /kwiətli/ | một cách nhẹ nhàng |
28. move | (v) /mu:v/ | di chuyển |
29. walk | (v) /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
30. a lot of | (qty) /ə lɔt əv/ | nhiều |
31. jump | (v) /dʒʌmp/ | nhảy |
32. quickly | (adv) /kwikli/ | một cách nhanh nhẹn |
33. have a good time | /Hæv ə gud taim/ | vui vẻ |
10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 5 When will Sports Day be?
Từ mới Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa Tiếng Việt |
1. festival | (n) /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
2. Sports Day | (n) /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
3. Teachers' Day | (n) /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
4. Independence Day | (n) /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
5. Children's Day | (n) /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
6. contest | (n) /kən'test/ | cuộc thi |
7. music festival | (n) /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
8. Singing Contest | (n) /siŋgiŋ kən'test/ | Cuộc thi hát |
9. gym | (n) /dʒim/ | phòng tập thể dục |
10. sport ground | (n) /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
11. play against | (v) /plei ə'geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
12. badminton | (n) /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
13. football | (n) /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
14. volleyball | (n) /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
15. basketball | (n) /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
16. table tennis | (n) /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
17. Tug of war | (n) /'tʌg əv 'wɔ:/ | Kéo co |
18. Shuttlecock kicking | (n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ | Đá cầu |
19. Weight lifting | (n) /'weit liftiŋ/ | Cử tạ |
20. Rope | (n) ây thừng | dây thừng |
21. Racket | (n) /'rækit/ | Cái vợt |
22. practise | (v) /præktis/ | thực hành, luyện tập |
23. competition | (n) /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
24. Event | (n) /i'vent/ | Sự kiện |
25. match | (n) /mæt∫/ | trận đấu |
26. take part in | (v) /taik pa:t in/ | tham gia |
27. everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
28. next | /nekst/ | tiếp |
29. win | (v) /win/ | chiến thắng |
30. Lose | (v) /lu:z/ | Thua |
II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2023 - 2024
1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. breakfast | (n) /brekfəst/ | bữa sáng |
2. ready | (adj) /redi/ | sẵn sàng |
3. matter | (n) /mætə/ | vấn đề |
4. fever | (n) /fi:və/ | sốt |
5. temperature | (n) /temprət∫ə/ | nhiệt độ |
6. headache | (n) /hedeik/ | đau đầu |
7. toothache | (n) /tu:θeik/ | đau răng |
8. earache | (n) /iəreik/ | đau tai |
9. stomach ache | (n) /stʌmək eik/ | đau bụng |
10. backache | (n) /bækeik/ | đau lưng |
11. sore throat | (n) /sɔ: θrout/ | đau họng |
12. sore eyes | (n) /sɔ: aiz/ | đau mắt |
13. hot | (adj) /hɔt/ | nóng |
14. cold | (adj) /kould/ | lạnh |
15. throat | (n) /θrout/ | Họng |
16. pain | (n) /pein/ | cơn đau |
17. feel | (v) /fi:l/ | cảm thấy |
18. doctor | (n) /dɔktə/ | bác sĩ |
19. dentist | (n) /dentist/ | nha sĩ |
20. rest | (n) /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
21. fruit | (n) /fru:t/ | hoa quả |
22. heavy | (adj) /hevi/ | nặng |
23. carry | (v) /kæri/ | mang, vác |
24. sweet | (adj) /swi:t/ | kẹo; ngọt |
25. karate | (n) /kə'rɑ:ti/ | môn karate |
26. nail | (n) /neil/ | móng tay |
27. brush | (v) /brʌ∫/ | chài (răng) |
28. hand | (n) /hænd/ | bàn tay |
29. healthy | (adj) /helθi/ | tốt cho sức khỏe |
30. regularly | (adv) /regjuləri/ | một cách đều đặn |
31. meal | (n) /mi:l/ | bữa ăn |
32. problem | (n) /prɔbləm/ | vấn đề |
33. advice | (n) /əd'vais/ | lời khuyên |
34. cough | (v) /kɔ:f/ | ho |
35. sick | (n) /sik/ | ốm |
36.go to the doctor | (v) /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/ | đi khám bác sĩ |
37. go to the dentist | (v) /gəʊ tu: ðə 'dentist/ | đi khám nha sĩ |
38. go to the hospital | (v) /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/ | đến bệnh viện |
39. take a rest | (v) /teik ei rest/ | nghỉ ngơi |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 5 What’s the matter with you?
2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. knife | (n) /naif/ | con dao |
2. cut | (n) /kʌt/ | vết cắt, cắt |
3. cabbage | (n) /kæbidʒ/ | cải bắp |
4 stove | (n) /stouv/ | Bếp lò |
5. touch | (v) /tʌt∫/ | chạm vào |
6. bum | (n) /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
7. match | (n) /mæt∫/ | que diêm |
8. run down | (v) /rʌn'daun/ | chạy xuống |
9. stair | (n) /steə/ | cầu thang |
10. climb the tree | (v) /klaim ði tri:/ | trèo cây |
11. bored | (adj) /bɔ:d/ | chán, buồn |
12. reply | (v) /ri'plai/ | trả lời |
13. loudly | (adv) /laudli/ | ầm ĩ |
14. again | /ə'gen/ | lại |
15. run | (v) /'rʌn/ | chạy |
16. leg | (n) /leg/ | chân |
17. arm | (n) /ɑ:mz/ | tay |
18. break | (v) /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
19. apple tree | (n) /æpltri:/ | cây táo |
20. fall off | (v) /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
21. hold | (v) /hould/ | cầm, nắm |
22. sharp | (adj) /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
23. dangerous | (adj) /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
24. common | (adj) /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
25. accident | (n) /æksidənt/ | tai nạn |
26. prevent | (v) /pri'vent/ | ngăn chặn |
27. safe | (n) /seif/ | an toàn |
28. young children | (n) /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
29. roll off | (v) /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
30. balcony | (n) /bælkəni/ | ban công |
31. tip | (n) /tip/ | mẹo |
32. neighbour | (n) /neibə/ | hàng xóm |
33. scissors | (n) /'sizəz/ | cái kéo |
34. tool | (n) /tu:l/ | dụng cụ |
35. helmet | (n) /'helmit/ | mũ bảo hiểm |
36. bite | (v) /bait/ | cắn |
37. scratch | (v) /skræt∫/ | cào |
38. call for help | (v) /kɒ:l fə[r] help/ | nhờ giúp đỡ |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 5 Don’t ride your bike too fast!
3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên Âm | Tiếng Việt |
1. free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
2. watch | (v) /wɔt∫/ | xem |
3. surf the Internet | (v) /sə:f ði intə:net/ | truy cập Internet |
4. ride the bike | (v) /raid ði baik/ | đi xe đạp |
5. animal | (n) /æniməl/ | động vật |
6. programme | (n) /prougræm/ | chương trình |
7. clean | (v) /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
8. karate | (n) /kə'rɑ:ti/ | môn karate |
9. sport | (n) /spɔ:t/ | thể thao |
10. club | (n) /klʌb/ | câu lạc bộ |
11. dance | (v) /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
12. sing | (v) /siη/ | ca hát |
13. question | (n) /kwest∫ən/ | câu hỏi |
14. survey | (n) /sə:vei/ | bài điều tra |
15. cartoon | (n) /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
16. ask | (v) /ɑ:sk/ | hỏi |
17. go fishing | (v) /gou 'fi∫iη/ | đi câu cá |
18. go shopping | (v) /gou ∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
19. go swimming | (v) /gou swimiη/ | đi bơi |
20. go camping | (v) /gou kæmpiη/ | đi cắm trại |
21. go skating | (v) /gou skeitiη/ | đi trượt pa-tanh |
22. go hiking | (v) /gou haikin/ | đi leo núi |
23. draw | (v) /drɔ:/ | vẽ |
24. Red river | (n) /red rivə/ | sông Hồng |
25. forest | (n) /fɔrist/ | khu rừng |
26. camp | (n) /kæmp/ | trại, lều |
27. jog | (v) /dʒɒg/ | chạy bộ |
28. read | (n) /ri:d/ | đọc |
29. play volleyball | (v) /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
30. play badminton | (v) /plei 'bædmintən/ | chơi cầu lông |
31. play computer game | (v) /plei kəm'pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy |
32. play tennis | (v) /plei tenis/ | chơi quần vợt |
33. play chess | (v) /plei t∫es/ | chơi cờ |
34. play football | (v) /plei 'fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
35. listen to music | (v) /'lisn tu: 'mju:zik/ | nghe nhạc |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?
4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. story | (n) /stɔ:ri/ | câu chuyện |
2. watermelon | (n) /wɔ:tə'melən/ | quả dưa hấu |
3. delicious | (adj) /di'li∫əs/ | ngon |
4. happen | (v) /hæpən/ | xảy ra |
5. island | (n) /ailənd/ | hòn đảo |
6. order | (v) /ɔ:də/ | ra lệnh |
7. far away | /fɑ:ə'wei/ | xa xôi |
8. seed | (n) /si:d/ | hạt giống |
9. grow | (v) /grou/ | trồng, gieo trồng |
10. exchange | (v) /iks't∫eindʒ/ | trao đổi |
11. lucky | (n) /'lʌki/ | may mắn |
12. in the end | /in ði end/ | cuối cùng |
13. hear about | (v) /hə:d ə'baut/ | nghe về |
14. let | (v) /let/ | cho phép |
15. go back | (v) /gou bæk/ | trở lại |
16. first | /fə:st/ | đầu tiên |
17. then | /ðen/ | sau đó |
18. next | /nekst/ | kế tiếp |
19. princess | (n) /prin'ses/ | công chúa |
20. prince | (n) /prins/ | hoàng tử |
21. ago (in the past) | /ə'gou/ | cách đây (trong quá khứ) |
22. castle | (n) /kɑ:sl/ | lâu đài |
23. magic | (n) /mædʒik/ | phép thuật |
24. surprise | (n) /sə'praiz/ | ngạc nhiên |
25. happy | (adj) /hæpi/ | vui mừng, hạnh phúc |
26. walk | (v) /wɔ:k/ | đi bộ |
27. run | (v) /rʌn/ | chạy |
28. ever after | /evə ɑ:ftə/ | kể từ đó |
29. marry | (v) /mæri/ | kết hôn |
30. meet | (v) /mi:t/ | gặp gỡ |
31. star fruit | (n) /sta: fru:t/ | quả khế |
32. golden | (adj) /gouldən/ | bằng vàng |
33. greedy | (adj) /gri:di/ | tham lam |
34. kind | (adj) /kaind/ | tốt bụng |
35. character | (n) /kæriktə/ | nhân vật |
36. angry | (adj) /æηgri/ | tức giận |
37. one day (in the future) | /wʌn dei/ | một ngày nào đó (trong tương lai) |
38. roof | (n) /ru:f/ | mái nhà |
39. piece | (n) /pi:s/ | mảnh, miếng, mẩu |
40. meat | (n) /mi:t/ | thịt |
41. give | (v) /giv/ | đưa cho |
42. beak | (n) /bi:k/ | cái mỏ (chim,quạ) |
43. pick up | (v) /pik ʌp/ | nhặt, lượn |
44. ground | (n) /graund/ | sân |
45. folk tales | (n) /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
46. honest | (adj) /ɔnist/ | thật thà |
47. wise | (adj) /waiz/ | khôn ngoan |
48. stupid | (adj) /stju:pid/ | ngốc nghếch |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 5 What happened in the story?
5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. future | (n) /fju:t∫ə/ | tương lai |
2. pilot | (n) /pailət/ | phi công |
3. doctor | (n) /dɔktə/ | bác sĩ |
4. teacher | (n) /ti:t∫ə/ | giáo viên |
5. architect | (n) /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
6. engineer | (n) /endʒi'niə/ | kĩ sư |
7. writer | (n) /raitə/ | nhà văn |
8. accountant | (n) /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
9. business person | (n) /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
10. nurse | (n) /nə:s/ | y tá |
11. artist | (n) /ɑ:tist/ | họa sĩ |
12. musician | (n) /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
13. singer | (n) /siηə/ | ca sĩ |
14. farmer | (n) /fɑ:mə/ | nông dân |
15. dancer | (n) /dɑ:nsə/ | vũ công |
16. fly | (v) /flai/ | bay |
17. of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
18. scared | (adj) /skeəd/ | sợ hãi |
19. leave | (v) /li:v/ | rời bỏ, rời |
20. grow up | (v) /grou ʌp/ | trưởng thành |
21. look after | (v) /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
22. patient | (n) /pei∫nt/ | bệnh nhân |
23. design | (v) /di'zain/ | thiết kế |
24. building | (n) /bildiη/ | tòa nhà |
25. comic story | (n) /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
26. farm | (n) /fɑ:m/ | trang trại |
27. countryside | (n) /kʌntrisaid/ | vùng quê |
28. space | (n) /spies/ | không gian |
29. spaceship | (n) /speis'∫ip/ | phi thuyền |
30. astronaut | (n) /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
31. planet | (n) /plænit/ | hành tinh |
32. important | (asdj) /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
33. dream | (n) /dri:m/ | mơ ước |
34. true | (adj) /tru:/ | thực sự, đúng |
35. job | (n) /dʒɔb/ | công việc |
36. drive | (v) /draɪv/ | điều khiển, lái |
37. grow | (v) /ɡrəʊ/ | trồng |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 5 What would you like to be in the future?
6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. place | (n) /pleis/ | địa điểm |
2. post office | (n) /poust ɔfis/ | bưu điện |
3. bus stop | (n) /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
4. pharmacy | (n) /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
5. cinema | (n) /sinimə/ | rạp chiếu phim |
6. museum | (n) /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
7. park | (n) /pɑ:kə/ | công viên |
8. zoo | (n) /zu:/ | Sở thú |
9. theatre | (n) /θiətə/ | rạp hát |
10. restaurant | (n) /restrɔnt/ | nhà hàng |
11. supermarket | (n) /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
12. next to | (prep) /nekst tu:/ | bên cạnh |
13. behind | (prep) /bi’hand/ | đằng sau |
14. in front of | (prep) /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
15. opposite | (prep) /ɔpəzit/ | đối diện |
16. between | (prep) /bi'twi:n/ | ở giữa |
17. on the corner | (prep) /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
18. go straight | (v) /gou streit/ | đi thẳng |
19. ahead | (adv) /ə'hed/ | về phía trước |
20. turn left | (v) /tə:n left/ | rẽ trái |
21. turn right | (v) /tə:n rait/ | rẽ phải |
22. at the end | (adv) /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
23. near | (prep) /niə / | ở gần |
24. take a coach | (v) /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
25. take a boat | (v) /teik ə bout/ | đi tàu |
26. go by plane | (v) /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
27. giving directions | (v) /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
28. fence | (n) /fens/ | hàng rào |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 5 Where's the post office?
7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?
Tiếng Anh | Phiên âm/ Phân loại | Tiếng Việt |
1. restaurant | (n) /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng |
2. a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát (gì đó) |
3. noodle | (n) /ˈnuːd(ə)l/ | mì |
4. water | (n) /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
5. a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly (gì đó) |
6. apple juice | (n) /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | nước táo |
7. fish | (n) /fɪʃ/ | cá |
8. a packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | một gói (gì đó) |
9. biscuit | (n) /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
10. a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh (gì đó) |
11. a carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | một hộp (gì đó) |
12. lemonade | (n) /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
13. nowadays | (adv) /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
14. sandwich | (n) /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých |
15. healthy food | (n) /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
16. meal | (n) /miːl/ | bữa ăn |
17. canteen | (n) /kænˈtiːn/ | căng tin |
18. fresh | (adj) /freʃ/ | tươi |
19. egg | (n) /eg/ | trứng |
20. sausage | (n) /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
21. butter | (n) /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
22. bottle | (n) /ˈbɒt(ə)l/ | chai |
23. banana | (n) /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
24. diet | (n) /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
25. vegetable | (n) /ˈvedʒtəb(ə)l/ | rau |
26. vitamin | (n) /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) |
27. sugar | (n) /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
28. salt | (n) /sɔːlt/ | muối |
29. fat | (adj) /fæt/ | béo |
30. habit | (n) /ˈhæbɪt/ | thói quen |
31. rice | (n) /raɪs/ | gạo, cơm |
32. meat | (n) /miːt/ | thịt |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 5 What would you like to eat?
8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 5 What will the weather be like tomorrow?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. weather | (n) /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
2. forecast | (n) /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
3. hot | (adj) /hɒt/ | nóng |
4. cold | (adj) /kəʊld/ | lạnh |
5. windy | (adj) /ˈwɪndi/ | có gió |
6. sunny | (adj) /ˈsʌni/ | có nắng |
7. cloudy | (adj) /ˈklaʊdi/ | có mây |
8. stormy | (adj) /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
9. cool | (adj) /kuːl/ | mát mẻ |
10. rainy | (adj) /ˈreɪni/ | có mưa |
11. warm | (adj) /wɔː(r)m/ | ấm áp |
12. snowy | (adj) /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
13. tomorrow | (n) /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
14. temperature | (n) /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
15. popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
16. foggy | (adj) /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
17. spring | (n) /sprɪŋ/ | mùa xuân |
18. summer | (n) /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
19. autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
20. winter | (n) /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
21. plant | (n) /plɑːnt/ | cây cối |
22. flower | (n) /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
23. country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
24. season | (n) /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
25. north | (n) /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
26. south | (n) /saʊθ/ | phía nam |
27. month | (n) /mʌnθ/ | tháng |
28. dry | (adj) /draɪ/ | khô ráo |
29. wet | (adj) /wet/ | ẩm ướt |
30. wind | (n) /ˈwɪnd/ | gió |
31. will | /wɪl/ | sẽ |
32. snow | (n) /ˈsnəʊ/ | tuyết |
33. rain | (n) /ˈreɪn/ | mưa, cơn mưa |
9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. visit | (n) (v) /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
2. pagoda | (n) /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
3. park | (n) /pɑː(r)k/ | công viên |
4. temple | (n) /ˈtemp(ə)l/ | đền |
5. theatre | (n) /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
6. bridge | (n) /brɪdʒ/ | cây cầu |
7. city | (n) /ˈsɪti/ | thành phố |
8. village | (n) /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
9. town | (n) /taʊn/ | thị trấn |
10. museum | (n) /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
11. centre | (n) /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
12. somewhere | (n) /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
13. zoo | (n) /zuː/ | sở thú |
14. lake | (n) /leɪk/ | hồ nưóc |
15. enjoy | (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
16. expect | (v) /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
17. exciting | (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
18. interesting | (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
19. attractive | (adj) /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
20. in the middle of | (prep.) /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
21. weekend | (n) /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
22. delicious | (adj) /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
23. people | (n) /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
24. history | (n) /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
25. statue | (n) /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
26. yard | (n) /jɑː(r)d/ | cái sân |
27. holiday | (n) /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
28. place | (n) /pleɪs/ | địa điểm |
10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Tiếng Anh | Phiên âm/ Phân loại | Tiếng Việt |
1. address | /əˈdres/ (n) | địa chỉ |
2. lane | /leɪn/ (n) | ngõ |
3. road | /rəʊd/ (n) | đường (trong làng) |
4. street | /strɪkt/ (n) | đường (trong thành phố) |
5. Flat | /flæt/ (n) | căn hộ |
6. city | /ˈsɪti/ (n) | thành phố |
7. village | /ˈvɪlɪdʒ/ (n) | ngôi làng |
8. country | /ˈkʌntri/ (n) | đất nước |
9. tower | /ˈtaʊə(r)/ (n) | tòa tháp |
10. mountain | /ˈmaʊntɪn/ (n) | ngọn núi |
11. district | /ˈdɪstrɪkt/ (n) | huyện, quận |
12. province | /ˈprɒvɪns/ (n) | tỉnh |
13. hometown | /həʊm taʊn/ (n) | quê hương |
14. where | /weə(r)/ | ở đâu |
15. from | /frɒm/ (prep) | đến từ |
16. pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ (n) | học sinh |
17. live | /lɪv/ (v) | sống |
18. busy | /ˈbɪzi/ (adj) | bận rộn |
19. far | /fɑː(r)/ (adj) | xa xôi |
20. quiet | /ˈkwaɪət/ (adj) | yên tĩnh |
21. crowded | /ˈkraʊdɪd/ (adj) | đông đúc |
22. large | /lɑː(r)dʒ/ (adj) | rộng |
23. small | /smɔːl/ (adj) | nhỏ, hẹp |
24. pretty | /ˈprɪti/ (adj) | xinh xắn |
25. beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ (adj) | đẹp |
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 20 lớp 5 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - 20 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com khác như:
- Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 cả năm
- Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ lớp 5 chi tiết
- Bài tập Tiếng Anh lớp 5 nâng cao cả năm có đáp án
- Tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh lớp 5
- Tổng hợp các Thì Tiếng Anh lớp 5 cơ bản
- Thì quá khứ đơn tiếng Anh lớp 5 lý thuyết + bài tập
- Bộ 13 đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2023 - 2024
- Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 5 năm 2023