Từ vựng Unit 8 lớp 5 Global Success
Từ vựng Unit 8 lớp 5 In our classroom
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 8 In our classroom gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 8 Global success
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. above | /əˈbʌv/ (prep) | : ở phía trên |
2. beside | /bɪˈsaɪd/ (prep) | : bên cạnh |
3. in front of | /ɪn frʌnt əv/ (prep) | : ở phía trước |
4. under | /ˈʌndə(r)/ (prep) | : ở dưới |
5. pencil | /ˈpensl/ (n) | : bút chì |
6. eraser | /ɪˈreɪzə(r)/ (n) | : cục tẩy |
7. picture | /ˈpɪktʃə(r)/ (n) | : bức ảnh |
8. pen | /pen/ (n) | : bút bi |
9. book | /bʊk/ (n) | : quyển sách |
10. desk | /desk/ (n) | : cái bàn |
11. window | /ˈwɪndəʊ/ (n) | : cửa sổ |
12. clock | /klɒk/ (n) | : đồng hồ |
13. classroom | /ˈklæsruːm/ (n) | phòng học |
14. crayon | /ˈkreɪən/ (n) | bút màu |
15. glue stick | /gluː stɪk/ (n) | keo dán |
16. pencil sharpener | /ˈpensl ʃɑːrpnər/ (n) | gọt bút chì |
17. set square | /ˈset skwer/ (n) | thước vuông, ê-ke |
18. bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ (n) | tủ sách |
Bài tập Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 8 Global success
Reorder the letters to make the correct words.
1. C-O-K-C-L _____________________
2. P-E-I-C-L-N _____________________
3. K-O-B-O _____________________
4. C-A-R-I-H _____________________
5. D-S-K-E _____________________
6. C-S-O-O-L-H _____________________
7. G-A-B _____________________
8. O-O-P-T-H _____________________
9. S-S-O-O-M-R-L-A-C _____________________
10. N-D-R-E-U _____________________
ĐÁP ÁN
Reorder the letters to make the correct words.
1. C-O-K-C-L ________CLOCK_______
2. P-E-I-C-L-N _______PNECIL______
3. K-O-B-O ________BOOK_______
4. C-A-R-I-H ______CHAIR______
5. D-S-K-E ______DESK______
6. C-S-O-O-L-H _____SCHOOL______
7. G-A-B _______BAG_____
8. O-O-P-T-H ______PHOTO_______
9. S-S-O-O-M-R-L-A-C _____CLASSROOM_____
10. N-D-R-E-U ______UNDER______
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 8 lớp 5 Global Success.