Từ vựng Unit 11 lớp 5 Family Time Global Success
Từ vựng unit 11 lớp 5 Family time Global success
Từ vựng tiếng Anh 5 Global success unit 11 Family time nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global success cả năm giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 11 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 11 Family time - Global Success
| STT
|
Từ mới |
Phân loại
|
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1 |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi lội |
|
2 |
take photos |
ph.v |
/teɪk /ˈfəʊtəʊz/ |
chụp ảnh |
|
3 |
collect seashells |
ph.v |
/kəˈlekt ˈsiːʃelz/ |
thu thập vỏ sò |
|
4 |
walk on the beach |
ph.v |
/wɔːk ɒn ðə biːtʃ/ |
đi bộ trên bãi biển |
|
5 |
Golden Pagoda |
n |
/ˈɡəʊldən pəˈɡəʊdə |
Chùa Vàng |
|
6 |
buy some postcards |
ph.v |
/baɪ sʌm ˈpəʊstkɑːdz/ |
mua một vài tấm bưu thiếp |
|
7 |
a beautiful picture |
ph.n |
/ə ˈbjuːtɪfl ˈpɪktʃə(r)/ |
1 bức tranh đẹp |
|
8 |
take a boat trip around the bay |
ph.v |
/teɪk ə bəʊt trɪp əˈraʊnd beɪ/ |
đi du lịch bằng tàu vòng quanh vịnh |
|
9 |
eat seafood |
ph.v |
/iːt ˈsiːfuːd/ |
ăn hải sản |
|
10 |
see some interesting places |
ph.v |
/siː sʌm ˈɪntrəstɪŋ pleɪsiz/ |
thăm quan 1 vài nơi thú vị |
|
11 |
buy souvenirs |
ph.v |
/baɪ ˌsuːvəˈnɪərz/ |
mua đồ lưu niệm |
|
12 |
sunbathe on the beach |
ph.v |
/ˈsʌnbeɪð ɒn ðə biːtʃ |
tắm nắng trên bãi biển |
|
13 |
explore the cave |
ph.v |
/ɪkˈsplɔː(r) ðə keɪv/ |
khám phá hang động |
|
14 |
family |
n |
/ˈfæməli/ |
gia đình |
|
15 |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
|
16 |
mother |
n |
/ˈmʌðər/ |
mẹ |
|
17 |
father |
n |
/ˈfɑːðər/ |
bố |
|
18 |
brother |
n |
/ˈbrʌðər/ |
anh/ em trai |
|
19 |
sister |
n |
/ˈsɪstər/ |
chị/ em gái |
|
20 |
last weekend |
|
/læst wiːkˌend/ |
cuối tuần trước |
|
21 |
postcard |
n |
/ˈpəʊstkɑːrd/ |
bưu thiếp |
|
22 |
friend |
n |
/frend/ |
bạn bè |
|
23 |
in the sea |
|
/ ɪn ðə siː/ |
dưới biển |
|
24 |
sunbathe |
v |
/ ˈsʌnbeɪð/ |
tắm nắng |
|
25 |
journey |
n |
/ ˈdʒɜːrni/ |
hành trình |
|
26 |
journal |
n |
/ˈdʒɜːrnl/ |
nhật kí |
|
27 |
take a long time |
|
/ teɪk ə lɔːŋ taɪm/ |
mất nhiều thời gian |
Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 11 Family time - Global Success
Reorder the letters to make the correct words.
1. A-F-E-H-T-R _____________________
2. A-T-S-L E-E-W-E-K-D-N _____________________
3. U-B-A-S-N-H-T-E _____________________
4. A-C-E-V _____________________
5. E-T-A _____________________
6. Y-J-U-R-O-E-N _____________________
7. E-E-L-P-X-O-R _____________________
8. T-O-B-A P-R-I-T _____________________
9. L-J-U-O-N-R-A _____________________
10. Y-B-A _____________________
ĐÁP ÁN
Reorder the letters to make the correct words.
1. A-F-E-H-T-R ________FATHER_________
2. A-T-S-L E-E-W-E-K-D-N ________LAST WEEKEND_________
3. U-B-A-S-N-H-T-E ______SUNBATHE__________
4. A-C-E-V ________CAVE__________
5. E-T-A _________EAT________
6. Y-J-U-R-O-E-N _______JOURNEY_________
7. E-E-L-P-X-O-R _______ EXPLORE________
8. T-O-B-A P-R-I-T _______BOAT TRIP______
9. L-J-U-O-N-R-A _______JOURNAL________
10. Y-B-A ________BAY_________
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11 Family time Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.