Từ vựng Unit 17 lớp 5 Stories for children Global success
Từ vựng unit 17 lớp 5 Stories for children Global success
Từ vựng tiếng Anh 5 Global success unit 17 Stories for children bao gồm từ mới tiếng Anh quan trọng kèm phiên âm & định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 17 hiệu quả.
STT
|
Từ mới |
Phân loại
|
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
fairy tale |
|
/ˈfeəri teɪl/ |
truyện thần tiên, truyện cổ tích |
2 |
interesting |
adj |
/ˈɪntrəstɪŋ/ |
thích thú, thú vị |
3 |
main character |
|
/meɪn ˈkærəktə(r)/ |
nhân vật chính |
4 |
Snow White |
n |
/ˌsnəʊ ˈwaɪt/ |
nàng bạch tuyết |
5 |
dwarf |
n |
/dwɔːf/ |
chú lùn, người tí hon |
6 |
tortoise |
n |
/ˈtɔːtəs/ |
con rùa |
7 |
hare |
n |
/heə(r)/ |
con thỏ |
8 |
ant |
n |
/ænt/ |
con kiến |
9 |
grasshopper |
n |
/ˈɡrɑːshɒpə(r)/ |
con châu chấu |
10 |
crow |
n |
/krəʊ/ |
con quạ |
11 |
fox |
n |
/fɒks/ |
con cáo |
12 |
kind |
adj |
/k aɪnd/ |
tử tế |
13 |
word hard |
|
/wɜːk hɑːd/ |
làm việc chăm chỉ |
14 |
run fast |
|
/rʌn fɑːst/ |
chạy nhanh |
15 |
cook well |
|
/kʊk wel/ |
nấu đồ ăn ngon |
16 |
sing beautifully |
|
/sɪŋ ˈbjuːtɪfli/ |
hát hay |
17 |
once upon a time |
|
/wʌns əˈpɒn əjɪər/ |
ngày xửa ngày xưa |
18 |
forest |
n |
/ˈfɒrɪst/ |
rừng |
19 |
trick |
v |
/trɪk/ |
lừa, đánh lừa |
20 |
a piece of meat |
|
/ə piːs əv miːt/ |
1 miếng thịt |
21 |
drop |
v |
/drɒp/ |
làm rớt |
22 |
run away |
|
/rʌn əˈweɪ/ |
đi khỏi |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 17 Stories for children Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.