Từ vựng Unit 10 lớp 5 Global Success
Từ vựng Unit 10 lớp 5 Our school trip
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 10 Our school trip gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 10 Global success
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. hill | /hɪl/ (n) | : đồi |
2. lake | /leɪk/ (n) | : hồ |
3. theme park | /ˈθiːm pɑːk/ (n) | : công viên giải trí |
4. pagoda | /pəˈɡəʊdə/ (n) | : chùa |
5. trip | /trɪp/ (n) | : chuyến đi |
6. zoo | /zuː/ (n) | : sở thú |
7. plant trees | /plɑːnt triːz/ (v) | : trồng cây |
8. walk around the lake | /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ (v) | : đi dạo xung quanh hồ |
9. play games | /pleɪ ɡeɪmz/ (v) | : chơi trò chơi |
10. eco – tour | /i:kəʊ - tʊr/ (n) | Du lịch sinh thái |
11. a mind map | /ə maɪnd mæp/ (n) | bản đồ tư duy |
12. school trip | /skuːl trɪp/ (n) | chuyến đi chơi do trường tổ chức |
13. great | /ɡreɪt/ (adj) | tuyệt vời |
14. enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) | thưởng thức, tận hưởng |
15. building | /ˈbɪldɪŋ/ (n) | công trình, tòa nhà |
16. badminton | /ˈbædmɪntən/ (n) | cầu lông |
17. market | /ˈmɑːrkɪt/ (n) | chợ |
18. arrive | /əˈraɪv/ (v) | đến |
19. rice | /raɪs/ (n) | gạo |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 10 lớp 5 Global Success.