Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 7 lớp 5 Global Success

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 7 lớp 6 Our favourite school activities bao gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập và giảng dạy.

Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 7 Our favourite school activities

Từ mới

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. do projects

/duː ˈprɒdʒekts/ (v phr.)

làm dự án

2. read books

/riːd bʊks/ (v phr.)

đọc sách

3. play games

/pleɪ ɡeɪmz/ (v phr.)

chơi trò chơi

4. solve math problems

/sɒlv mæθ ˈprɒbləmz/ (v phr.)

giải các vấn đề toán học

5. fun

/fʌn/ (n)

vui

6. good for

/ɡʊd fə(r)/ 

tốt cho

7. group work

/ɡruːp wɜːk/ (n)

công việc nhóm

8. interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/ (adj)

thú vị

9. useful

/ˈjuːsfl/ (adj)

hữu ích

10. read stories

/riːd ˈstɔːriz/ (v phr.)

đọc truyện

11. play football

/pleɪ ˈfʊtbɔːl/ (v phr.)

đá bóng

12. play the guitar

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ (v phr.)

chơi đàn ghi ta

13. play chess

/pleɪ tʃes/ (v phr.)

chơi cờ

14. swim

/swɪm/ (v)

bơi

15. draw

/drɔː/ (v)

vẽ

16. dance

/dɑːns/ (v)

nhảy, khiêu vũ

Bài tập từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 7 Global Success có đáp án

Complete the words.

Từ vựng Unit 7 lớp 5 Global Success

Read and match. 

1. do

2. solve

3. tidy up

4. good

a. math problems

b. the classroom

c. gymnastics

d. for group work

ĐÁP ÁN

Complete the words.

1. play games (chơi trò chơi)

2. solve maths problems (Làm toán/ giải toán)

3. read books (đọc sách)

4. do projects (làm dự án)

Read and match.

1. do

2. solve

3. tidy up

4. good

1 - c

2 - a

3 - b

4 - d

a. math problems

b. the classroom

c. gymnastics

d. for group work

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 7 lớp 5 Our favourite school activities Global Success.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm