Từ vựng Unit 18 lớp 5 Means of transport Global success
Từ vựng unit 18 lớp 5 Means of transports Global success
Từ vựng tiếng Anh 5 Global success unit 18 Means of transports nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global success cả năm giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 18 hiệu quả.
STT
|
Từ mới |
Phân loại
|
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
Ha Noi Opera House |
|
/ˈɒprə haʊs/ |
Nhà Hát Lớn Hà Nội |
2 |
Dragon Bridge |
|
/ ˈdræɡən brɪʤ / |
Cầu Rồng |
3 |
Ngo Mon Square |
|
/skweə(r)/ |
Quảng trường Ngọ Môn |
4 |
Ho Chi Minh City Museum |
|
/ mjuˈzɪəm / |
Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
5 |
Tower Bridge |
|
/ ˈtaʊə(r) brɪʤ / |
Cầu Tháp (Luân Đôn) |
6 |
Golden Bridge |
|
/ ˈɡəʊldən brɪʤ / |
Cầu Vàng |
7 |
Hoan Kiem Lake |
|
/leɪk / |
Hồ Hoàn Kiếm |
8 |
Dam Sen Water park |
|
/ˈwɔːtə pɑːk/ |
Công viên nước Đầm Sen |
9 |
Thien Mu Pagoda |
|
/pəˈɡəʊdə/ |
Chùa Thiên Mụ |
10 |
by bus |
|
/baɪ bʌs/ |
bằng xe buýt |
11 |
by bicycle |
|
/baɪ ˈbaɪsɪkl/ |
bằng xe đạp |
12 |
by taxi |
|
/baɪ ˈtæksi/ |
bằng xe tắc xi |
13 |
by boat |
|
/baɪ bəʊt / |
bằng thuyền |
14 |
by train |
|
/baɪ treɪn/ |
bằng tàu hỏa |
15 |
by ferry |
|
/baɪ ˈferi/ |
bằng phà |
16 |
on foot |
|
/ɒn fʊt/ |
đi bộ |
17 |
hop-on hop-off bus |
|
|
xe buýt du lịch |
18 |
explore |
v |
/ɪkˈsplɔː(r)/ |
khám phá |
19 |
harbour |
n |
/ˈhɑːbə(r)/ |
cảng, bến tàu |
20 |
Circular Quay |
|
/ˈsɜːkjələ(r) kiː/ |
khu dân cư |
21 |
aquarium |
n |
/əˈkweəriəm/ |
thủy cung |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 18 Means of transports Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.