Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 4 lớp 5 Global Success

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 4 Our free-time activities gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

I. Từ vựng tiếng Anh 5 unit 4 Global Success 

Stt

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

book fair

n phr

/bʊk feər/

hội chợ sách

2

cartoon

n

/kɑːˈtuːn

hoạt hình

3

play the violin

v phr

/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn/

chơi vĩ cầm

4

go for a walk

v phr

/ ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

đi dạo

5

water the flowers

v phr

/ˈwɔːtə ðə flaʊəz/

lướt mạng

6

surf the internet

n phr

/sɜːf ði ˈɪntən e t/

tưới hoa

7

ride a bike

v phr

/raɪd ə baɪk/

đạp xe

8

read stories

v phr

/ riːd ˈstɔːriz/

đọc truyện

9

listen to music

v phr

/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

10

play volleyball

v phr

/pleɪ ˈvɒlɪbɔːl/

chơi bóng chuyền

11

flower

n

/ˈflaʊər/

bông hoa

12

free time

n

/fri: ta ɪ m/

thời gian rảnh

13

chat

v

/tʃæt/

tán gẫu

14

comic book

n phr

/ˈkɒmɪk bʊk/

truyện tranh

15

enjoy

v

/ɪnˈdʒɔɪ/

thích

16

festival

n

/ˈfestɪvl/

lễ hội, ngày hội

17

film

n

/fɪlm/

phim

18

fun

n

/fʌn/

sự vui đùa, niềm vui

19

funfair

n

/ˈfʌnfeər/

khu vui chơi

20

hide-and-seek

n

/haɪd ən ˈsiːk/

trò chơi trốn tìm

21

always

adv

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

22

usually

adv

/ˈjuːʒuəli/

thường thường

23

often

adv

/ˈɒftən/

thường xuyên

24

sometimes

adv

/ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

25

rarely

adv

/ˈreəli/

hiếm khi

26

never

adv

/ˈnevər/

chưa bao giờ

27

invite

v

/ɪnˈvaɪt/

mời

28

juice

n

/dʒuːs/

nước ép (hoa quả)

29

picnic

n

/ˈpɪknɪk/

chuyến đi dã ngoại

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 4 Global Success

Put the letters in the correct order.

Wrong words

Correct words

Wrong words

Correct words

1. RSUF

6. KBIE

2. RFEE

7. ENVER

3. WLKA

8. TEONF

4. OVINLI

9. YLRRAE

5. TWARE

10. LWAYAS

 

ĐÁP ÁN

Put the letters in the correct order.

Wrong words

Correct words

Wrong words

Correct words

1. RSUF

SURF

6. KBIE

BIKE

2. RFEE

FREE

7. ENVER

NEVER

3. WLKA

WALK

8. TEONF

OFTEN

4. OVINLI

VIOLIN

9. YLRRAE

RARELY

5. TWARE

WATER

10. LWAYAS

ALWAYS

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 5 Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu lý thuyết tiếng Anh lớp 5 trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập từ vựng unit 4 lớp 5 hiệu quả.

Tham khảo thêm Tổng hợp lý thuyết tiếng Anh 5 Global Success cả năm tại:

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm