Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp Unit 9 lớp 5 Global Success

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Ngữ pháp Tiếng Anh Unit 9 Our outdoor activities gồm cấu trúc ngữ pháp chi tiết tiếng Anh 5 Unit 9. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

I. Hỏi và trả lời bạn/ các bạn đã ở đâu/ làm gì trong khoảng thời gian nào đó ở quá khứ

Were you at the .... yesterday? (Hôm qua các bạn có ở ... không?)

Yes, we were. (Chúng tôi có.)

No, we weren’t. (Chúng tôi không.)

Ví dụ:

Were you at the cinema yesterday? Hôm qua bạn có ở rạp chiếu phim không?

No, we weren’t. Chúng tôi không.

Where were you yesterday? (Các bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We were ..... (Chúng tôi ở ...)

Ví dụ: Where were you yesterday? Các bạn đã ở đâu hôm qua?

We were at the library. Chúng tôi ở thư viện.

What did you do yesterday? (Chúng tôi đã làm gì hôm qua?)

We ... (Chúng tôi....)

Ví dụ:

What did you do yesterday? (Các bạn đã làm gì hôm qua?)

We played football. Chúng tôi thích bóng đá.

II. Thì Quá khứ đơn tiếng Anh

1. To be ở thì Quá khứ đơn và cách dùng

To be ở thì Quá khứ đơn có 2 dạng, đó là was và were. Cách dùng cụ thể như sau:

- I, he, she, it, danh từ số ít/không đếm được + was

- We, you, they, danh từ đếm được số nhiều + were

2. Cấu trúc

a. Câu khẳng định

Với to be: S + was/were + N/adj/prep + ...

Với động từ thường: S + V past + O.

Eg: They were at the campsite yesterday.

(Hôm qua họ đã ở khu cắm trại.)

I listened to music yesterday.

(Hôm qua tôi đã nghe nhạc.)

b. Câu phủ định:

Với to be: S + wasn’t/weren’t + N/adj/prep + ...

Với động từ thường: S + didn’t + V nguyên mẫu + O.

Eg: They weren’t at the campsite yesterday.

(Hôm qua họ đã không ở khu cắm trại.)

I didn’t listen to music yesterday.

(Hôm qua tôi đã không nghe nhạc.)

c. Câu hỏi

- Câu hỏi dạng Yes/No:

+ Với to be: Was/Were + S + N/adj/prep + ...?

=> Yes, S was/were. hoặc No, S wasn’t/weren’t

+ Với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu +...?

=> Yes, S did. hoặc No, S didn’t.

Eg: Were you at the the stadium last week?

(Cuối tuần trước bạn có ở sân vận động không?)

Yes, I was.

(Có, tôi đã ở đó.)

+ Did you play football last Sunday?

(Bạn có chơi bóng đá vào thứ Bảy tuần trước không?)

No, I didn’t.

(Tôi đã không chơi.)

- Câu hỏi với từ để hỏi:

Với to be: Wh + was/were + S + N/adj/prep + ...?

Với động từ thường: Wh + S + V nguyên mẫu + ...?

Eg: What was your favourite subject as a child?

(Hồi còn bé bạn thích môn học nào?)

What did you do at the cinema last week?

(Bạn đã làm gì ở rạp chiếu phim vào tuần trước vậy?)

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 5 unit 9 Global Success có đáp án

Write the SIMPLE PAST of the following verbs.

1. do _________ 2. come _________ 3. work _________

4. take _________ 5. call _________ 6. make _________

7. wash _________ 8. wait _________ 9. fall _________

10. need _________ 11. sleep _________ 12. keep _________

13. have _________ 14. kiss _________ 15. turn _________

16. wear _________ 17. want _________ 18. arrive _________

ĐÁP ÁN

Write the SIMPLE PAST of the following verbs.

1. do ____did_____ 2. come ___came_____ 3. work ___worked______

4. take ____took_____ 5. call ____called_____ 6. make ____made_____

7. wash __washed_______ 8. wait _____waited____ 9. fall ____fell_____

10. need ____needed_____ 11. sleep ____slept_____ 12. keep ___kept______

13. have ____had_____ 14. kiss ____kissed_____ 15. turn ____turned_____

16. wear _____wore____ 17. want ____wanted_____ 18. arrive ____arrived_____

Trên đây là trọn bộ Ngữ pháp Unit 9 lớp 5 Global Success.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm