Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 9 lớp 5 Global Success

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 9 Our outdoor activities gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 9 Our outdoor activities

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. activity

/ækˈtɪvəti/

: hoạt động

2. aquarium

/əˈkweəriəm/

: thủy cung

3. campsite

/ˈkæmpsaɪt/

: địa điểm cắm trại

4. funfair

/ˈfʌnfeə(r)/

: hội chợ vui chơi

5. theatre

/ˈθɪətə(r)/

: nhà hát

6. dance around the campfire

/dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpfaɪə(r)/

: nhảy xung quanh lửa trại

7. listen to music

/ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/

: nghe nhạc

8. watch the fish

/wɒtʃ ðə fɪʃ/

: xem cá

9. play chess

/pleɪ tʃes/

: chơi cờ

10. cousin

/ˈkʌzn/

anh em họ

11. visit

/ˈvɪzɪt/

thăm, ghé thăm

12. cook lunch

/kuːk lʌnʧ/

nấu bữa trưa

13. come

/kʌm/

đến

14. family

/ˈfæməli/

gia đình

15. cinema

/ˈsɪnəmə/

rạp chiếu phim

16. sports centre

/ˈspɔːrts sentər/

trung tâm thể dục thể thao

17. memory game

/ˈmeməriː geɪm/

trò chơi trí nhớ

18. cycle

/ ˈsaɪkl/

đạp xe

19. walk

/ wɔːk/

đi bộ

20. farm

/ fɑːrm/

nông trại

21. plant trees

/ plænt triːz/

trồng cây

22. bakery

/ˈbeɪkəri/

tiệm bánh

23. stadium

/ˈsteɪdiəm/

sân vận động

24. Pagoda

/pəˈɡəʊdə/

Chùa

25. delicious

/ dɪˈlɪʃəs/

ngon, ngon miệng

26. jog

/ dʒɑːɡ/

chạy bộ

Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 9 Global Success có đáp án

Reorder the letters to make the correct words.

1. F-M-L-Y-I-A _____________________

2. M-O-N-R-I-G-N _____________________

3. O-A-A-P-G-D _____________________

4. O-O-Z _____________________

5. S-A-I-M-U-D-T _____________________

6. A-E-Y-B-K-R _____________________

7. I-E-A-M-N-C _____________________

8. A-C-M-P-I-E-T-S _____________________

9. I-I-S-T-V _____________________

10. T-E-A-H-R-E-T _____________________

ĐÁP ÁN

Reorder the letters to make the correct words.

1. F-M-L-Y-I-A _______FAMILY________

2. M-O-N-R-I-G-N ______MORNING__________

3. O-A-A-P-G-D ______PAGODA__________

4. O-O-Z ______ZOO_______

5. S-A-I-M-U-D-T _______STADIUM________

6. A-E-Y-B-K-R _______BAKERY_________

7. I-E-A-M-N-C _______CINEMA_________

8. A-C-M-P-I-E-T-S _______CAMPSITE__________

9. I-I-S-T-V ________VISIT__________

10. T-E-A-H-R-E-T _______THEATER__________

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 9 lớp 5 Global Success.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm