Từ vựng Unit 9 lớp 5 Global Success
Từ vựng Unit 9 lớp 5 Our outdoor activities
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 9 Our outdoor activities gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 9 Our outdoor activities
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. activity | /ækˈtɪvəti/ | : hoạt động |
2. aquarium | /əˈkweəriəm/ | : thủy cung |
3. campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | : địa điểm cắm trại |
4. funfair | /ˈfʌnfeə(r)/ | : hội chợ vui chơi |
5. theatre | /ˈθɪətə(r)/ | : nhà hát |
6. dance around the campfire | /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpfaɪə(r)/ | : nhảy xung quanh lửa trại |
7. listen to music | /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ | : nghe nhạc |
8. watch the fish | /wɒtʃ ðə fɪʃ/ | : xem cá |
9. play chess | /pleɪ tʃes/ | : chơi cờ |
10. cousin | /ˈkʌzn/ | anh em họ |
11. visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm, ghé thăm |
12. cook lunch | /kuːk lʌnʧ/ | nấu bữa trưa |
13. come | /kʌm/ | đến |
14. family | /ˈfæməli/ | gia đình |
15. cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
16. sports centre | /ˈspɔːrts sentər/ | trung tâm thể dục thể thao |
17. memory game | /ˈmeməriː geɪm/ | trò chơi trí nhớ |
18. cycle | / ˈsaɪkl/ | đạp xe |
19. walk | / wɔːk/ | đi bộ |
20. farm | / fɑːrm/ | nông trại |
21. plant trees | / plænt triːz/ | trồng cây |
22. bakery | /ˈbeɪkəri/ | tiệm bánh |
23. stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
24. Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Chùa |
25. delicious | / dɪˈlɪʃəs/ | ngon, ngon miệng |
26. jog | / dʒɑːɡ/ | chạy bộ |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 9 lớp 5 Global Success.