Từ vựng Unit 1 lớp 5 Global Success
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 All about me gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 Global Success
1. Từ mới unit 1 tiếng Anh 5 Global Success
|
Từ mới |
Phiên âm/ Phân loại |
Định nghĩa |
|
1. city |
/ˈsɪti/ (n) |
: thành phố |
|
2. class |
/klɑːs/ (n) |
: lớp học |
|
3. countryside |
/ˈkʌntrisaɪd/ (n) |
: nông thôn |
|
4. sport |
/spɔːt/ (n) |
: thể thao |
|
5. colour |
/ˈkʌlə(r)/ (n) |
: màu sắc |
|
6. animal |
/ˈænɪml/ (n) |
: động vật |
|
7. food |
/fuːd/ (n) |
: đồ ăn |
|
8. table tennis |
/ˈteɪbl tenɪs/ (n) |
: bóng bàn |
|
9. pink |
/pɪŋk/ (n) / (adj) |
: màu hồng |
|
10. dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ (n) |
: cá heo |
|
11. sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ (n) |
: bánh mỳ san-quích |
|
12. grade |
/ɡreɪd/ (n) |
khối |
|
13. centre |
/ˈsentə(r)/ (n) |
trung tâm |
|
14. basketball |
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
bóng rổ |
|
15. swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ (n) |
bơi lội |
|
16. zoo |
/zuː/ (n) |
sở thú |
|
17. giraffe |
/dʒəˈrɑːf/ (n) |
con hươu cao cổ |
|
18. panda |
/ˈpændə/ (n) |
gấu trúc |
|
19. baseball |
/ˈbeɪsbɔːl/ (n) |
bóng chày |
|
20. yourself |
/jɔːrˈself/ |
bản thân bạn |
|
21. birthday |
/ˈbɜːrθdeɪ/ |
sinh nhật |
|
22. favourite |
/ˈfeɪvərɪt/ |
sở thích |
|
23. sports centre |
/ˈspɔːrts sentər/ |
trung tâm thể dục thể thao |
|
24. swim |
/swɪm/ |
bơi |
|
25. jump |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
|
26. dance |
/dæns/ |
nhảy múa |
|
27. beautiful |
/ˈbjuːtɪfl/ |
xinh đẹp |
|
28. behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
phía sau |
|
29. Japan |
/dʒəˈpæn/ |
Nhật Bản |
|
30. little |
/ˈlɪtl/ |
nhỏ |
|
31. big |
/bɪɡ/ |
lớnlớn |
|
32. Math |
/mæθ/ |
Toán học |
|
33. fish |
/fɪʃ/ |
cá |
|
34. chip |
/tʃɪp/ |
khoai tây chiên |
|
35. fun |
/fʌn/ |
vui vẻ |
|
36. introduce |
/ˌɪntrəˈduːs/ |
giới thiệu |
|
37. pet |
/pet/ |
vật nuôi |
|
38. kitten |
/ˈkɪtn/ |
mèo con |
|
39. house |
/haʊs/ |
nhà |
|
40. noddle |
/ˈnuːdl/ |
mì |
|
41. chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
gà |
|
42. green |
/ɡriːn/ |
màu xanh lá cây |
|
43. blue |
/bluː/ |
màu xanh dương |
|
44. football |
/ˈfʊtbɔːl/ |
bóng đá |
|
45. July |
/dʒuˈlaɪ/ |
tháng Bảy |
|
46. England |
/ˈɪŋɡlənd/ |
Anh |
|
47. tennis |
/ˈtenɪs/ |
quần vợt |
2. Ứng dụng AI vào bài học: Trò chơi Tìm từ
Hình ảnh minh họa trò chơi Tìm từ đường tạo bởi AI Gemini của Google. Link chơi trực tiếp trong file tải về.

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 1 Global Success
Circle the odd one out.
1. A: city B: village C: mountains D: blue
2. A: big B: city C: small D: large
3. A: football B: live C: play D: run
4. A: he B: she C: they D: her
5. A: dolphin B: milk C: elephant D: tiger
ĐÁP ÁN
Circle the odd one out.
1 - D
blue là màu sắc/tính từ; còn city (thành phố), village (làng), mountains (núi) là địa danh/danh từ.
2 - B
city là danh từ (địa điểm); big, small, large là tính từ chỉ kích thước.
3 - A
football là danh từ (môn thể thao); live, play, run là động từ (hành động).
4 - D
her là tân ngữ (hoặc tính từ sở hữu), còn he, she, they là đại từ chủ ngữ.
5 - B
milk là đồ uống/sự vật, không phải động vật; dolphin (cá heo), elephant (voi), tiger (hổ) là động vật
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 5 Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập Từ vựng tiếng Anh 5 hiệu quả.