Từ vựng Unit 14 lớp 5 Staying healthy Global success
Từ vựng unit 14 lớp 5 Staying healthy Global success
Từ vựng tiếng Anh 5 Global success unit 14 Staying healthy bao gồm trọn bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 14 hiệu quả.
| STT
|
Từ mới |
Phân loại
|
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1 |
stay healthy |
ph.v |
/steɪ ˈhelθi/ |
giữ gìn sức khỏe |
|
2 |
do morning exercise |
ph.v |
/duː ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/ |
tập thể dục buổi sáng |
|
3 |
play sports |
ph.v |
/pleɪ spɔːts/ |
chơi thể thao |
|
4 |
drink fresh juice |
ph.v |
/drɪŋk freʃ dʒuːs/ |
uống nước ép tươi |
|
5 |
drink a lot of water |
ph.v |
/drɪŋk ə lɒt əv wɔːtər/ |
uống nhiều nước |
|
6 |
eat healthy food |
ph.v |
/iːt ˈhelθi fuːd/ |
ăn thức ăn tốt cho sức khỏe |
|
7 |
regularly |
adv |
/ˈreɡjələli/ |
thường xuyên |
|
8 |
join the swimming team |
ph.v |
/dʒɔɪn ðə ˈswɪmɪŋ tiːm/ |
tham gia vào đội bơi lội |
|
9 |
a strong swimmer |
ph.n |
/ə strɒŋ ˈswɪmə(r)/ |
người bơi lội giỏi, có tài |
|
10 |
do yoga |
ph.v |
/duː ˈjəʊɡə/ |
tập yoga |
|
11 |
play badminton |
ph.v |
/pleɪ ˈbædmɪntən/ |
chơi bóng chuyền |
|
12 |
drink orange juice |
ph.v |
/drɪŋk ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ |
uống nước ép cam |
|
13 |
eat vegetables |
ph.v |
/iːt ˈvedʒtəblz/ |
ăn rau củ |
|
14 |
everyday |
adv |
/ˈevrideɪ/ |
mỗi ngày |
|
15 |
once a week |
|
/wʌns ə wiːk/ |
1 lần 1 tuần |
|
16 |
twice a week |
|
/twaɪs ə wiːk/ |
2 lần 1 tuần |
|
17 |
three times a week |
|
/θriː taɪmz ə wiːk/ |
3 lần 1 tuần |
|
18 |
do aerobics |
ph.v |
/duː eəˈrəʊbɪks/ |
tập thể dục nhịp điệu |
|
19 |
do judo |
ph.v |
/duː ˈdʒuːdəʊ/ |
tập võ giu đô, nhu đạo |
|
20 |
lifestyle |
n |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống, phong cách sống |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14 Staying healthy Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.