Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

45 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng "In"

Cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng In

VnDoc.com xin gửi đến các bạn 45 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng "In" do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn không chỉ gia tăng vốn từ vựng cần thiết mà còn giúp bạn nâng cao kiến thức trong học tập cũng như giao tiếp. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

1. In advance (of sth): trước (một việc gì đó)

When the mountainous areas were razed by the earthquake, people had been evacuated in advance.

Khi các vùng núi bị san bằng bởi trận động đất, mọi người đã được di tản trước đó rồi.

2. In danger (of sth): đang gặp nguy hiểm (gì), có nguy cơ (là …)

The poor management has placed many rare plants in danger of extinction.

Việc quản lý kém đặt nhiều loài thực vật quý hiếm vào nguy cơ tuyệt chủng.

3. In debt: mắc nợ

Although we are poor, we have never been in debt.

Mặc dù chúng ta nghèo, chúng ta chưa bao giờ mắc nợ cả.

4. In fact: trên thực tế, thực tế là

He said he used to live in London. In fact, he also lived in Tokyo.

Anh ấy nói anh ấy từng sống ở London. Trên thực tế, anh ấy cũng đã sống ở Tokyo.

5. In general: nhìn chung (~ generally)

In general, females tend to prefer doing the housework.

Nhìn chung, nữ giới có xu hướng thích làm việc nhà hơn.

6. In love (with sb): đang yêu (ai)

Peter and Mary are madly in love.

Peter và Mary đang yêu nhau say đắm.

Chú ý: Ngoài sử dụng với động từ “to be”, “in love” cũng rất hay được dùng với động từ “fall”

They fell in love with each other at first sight.

Họ đã yêu nhau ngay cái nhìn đầu tiên.

7. In need (of): đang cần gì

My house is in need of a thorough clean.

Nhà tôi cần được lau dọn cẩn thận.

Chú ý: cụm từ “in need” còn có ngụ ý nói về người nghèo khó không có đủ thức ăn hay tài chính.

ActionAid is a charity whose primary aim is to provide assistance to people in need.

ActionAid là một tổ chức từ thiện mà mục đích chính của nó là trợ giúp những người nghèo khó.

8. In other words: nói cách khác

She came – in other words, she accepted his proposal.

Cô ấy đã đến – nói cách khác, cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.

9. In trouble: đang gặp rắc rối

He’s in trouble with the police.

Anh ấy đang gặp rắc rối với cảnh sát.

10. In the end: cuối cùng

In the end, the firefighter managed to pull the child out of the rubble.

Cuối cùng, người lính cứu hỏa đã cố gắng để lôi đứa trẻ ra khỏi đống đổ nát.

11. In time: kịp lúc

The ambulance got there just in time to save the man.

Xe cứu thương đến đó cứu người đàn ông kịp lúc.

12. In vain: không có kết quả, vô ích

She waited in vain for her son to return.

Cô ấy đợi người con trai trở lại trong vô vọng.

13. In no time: rất nhanh chóng, chỉ một thoáng

When we work together, we can finish the project in no time.

Khi chúng ta làm việc cùng nhau, chúng ta có thể hoàn thành dự án nhanh chóng.

14. In demand: có nhu cầu

The books about space discoveries are always much in demand.

Các sách về khám phá không gian luôn có cầu rất lớn.

15. In a hurry: gấp rút, hối hả, vội vàng

They had to leave the building in a hurry when being notified of an incoming tsunami.

Mọi người phải rời khỏi tòa nhà trong vội vã khi được thông báo về một cơn sóng thần sắp xảy đến.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm