Bài tập tìm từ khác loại tiếng Anh lớp 3
Bài tập chọn từ khác loại tiếng Anh lớp 3
Nằm trong bộ đề bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021, bài tập tìm từ khác loại tiếng Anh lớp 3 trên đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 gồm 30 câu trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 về dạng bài Choose the odd one out giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.
Chọn từ khác loại Tiếng Anh lớp 3
I/ Choose the odd one out.
| 1. A. mother | B. teacher | C. father | D. brother |
| 2. A. family | B. father | C. grandfather | D. mother |
| 3. A. bathroom | B. bedroom | C. house | D. kitchen |
| 4. A. classroom | B. living room | C. dinning room | D. kitchen |
| 5. A. pond | B. yard | C. garden | D. desk |
| 6. A. behind | B. in | C. for | D. in front of |
| 7. A. poster | B. wall | C. picture | D. map |
| 8. A. chair | B. desk | C. room | D. table |
| 9. A. toy | B. robot | C. doll | D. yo-yo |
| 10. A. ship | B. plane | C. train | D. pen |
| 11. A. Globe | B.Map | C. Desk | D. These |
| 12. A. Forty | B. Thirteen | C. Sixty | D. Twenty |
| 13. A. Sun | B. Snowy | C. Cloud | D. Wind |
| 14. A. Teddy | B. Kite | C. cake | D. Puzzle |
| 15. A. Picture | B. Pencils | C. Notebooks | D. Markers |
| 16. A. Classroom | B. Teacher | C. Library | D. School |
| 17. A. I | B. She | C. His | D. It |
| 18. A. His | B. She | C. My | D. Its |
| 19. A. Rice | B. Bread | C. Cake | D. Milk |
| 20.A. House | B. Ruler | C. Book | D. Eraser |
| 21. A .Mother | B. School | C. father | D.sister |
| 22. A. Big | B.book | C. pen | D.ruler |
| 23. A. Bedroom | B. kitchen | C. bathroom | D. garden |
| 24.A. She | B. He | C. living room | D. I |
| 25. A. Sunny | B. Windy | C. rainy | D. tortoise |
| 26. A. Am | B. weather | C. Are | D. is |
| 27. A. Dog | B. bird | C. Fish | D. robot |
| 28. A. Ship | B. Doll | C. Ball | D. have |
| 29. A. is | B. are | C. do | D. am |
| 30. A. big | B. five | C. nice | D. new |
II/ Circle the odd one out
|
1. A. pen |
B. rubber |
C. ruler |
D. bag |
|
2. A. red |
B. yellow |
C. color |
D. pink |
|
3. A. lion |
B. tiger |
C. penguin |
D. bear |
|
4. A. family |
B. parents |
C. aunt |
D. sister |
|
5. A.these |
B. those |
C. they |
D. it |
|
6. A. school |
B. stand |
C. sit |
D. jump |
|
7. A. computer room |
B. gym |
C. library |
D. notebook |
|
8. A. up |
B. ax |
C. down |
D. in |
|
9. A. baseball |
B. football |
C. volleyball |
D. basket |
|
10. A. small |
B. it’s |
C. big |
D. tall |
III/ Odd one word out
|
1. A. she |
B. he |
C. they |
D. name |
|
2. A. mommy |
B. fence |
C. grandpa |
D. sister |
|
3. A. on |
B. in front of |
C. behind |
D. bed |
|
4. A. cow |
B. pond |
C. yard |
D. gate |
|
5. A. wardrobe |
B. cupboard |
C. picture |
D. here |
|
6. A. man |
B. girl |
C. fan |
D. woman |
|
7. A. yo- yo |
B. teddy bear |
C. tiger |
D. kite |
|
8. A. book |
B. parrot |
C. rabbit |
D. bear |
|
9. A. do |
B. is |
C. are |
D. am |
|
10. A. they |
B. he |
C. it |
D. her |
IV/ Choose the odd one out
|
1. A. apple |
B. pencil |
C. crayon |
D. pen |
|
2. A. blue |
B. pink |
C. small |
D. green |
|
3. A. mother |
B. garden |
C. aunt |
D. grandparents |
|
4. A. father |
B. uncle |
C. brother |
D. sister |
|
5. A. sun |
B. snowy |
C. cloud |
D. wind |
|
6. A. rice |
B. bread |
C. cake |
D. milk |
|
7. A. picture |
B. pencils |
C. notebooks |
D. markers |
|
8. A. classroom |
B. library |
C. playground |
D. house |
|
9. A. how |
B. who |
C. we |
D. what |
|
10. A. small |
B. large |
C. big |
D. nice |
Đáp án Chọn từ khác loại Tiếng Anh lớp 3
I/ Choose the odd one out.
1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - D;
6 - C; 7 - B; 8 - C; 9 - A; 10 - D;
11 - D; 12 - B; 13 - A; 14 - C; 15 - A;
16 - B; 17 - C; 18 - B; 19 - D; 20 - A;
21 - B; 22 - A; 23 - D; 24 - C; 25 - D;
26 - B; 27 - D; 28 - D; 29 - C; 30 - B;
II/ Circle the odd one out
|
1. D |
2. C |
3. C |
4. A |
5. D |
|
6. A |
7. D |
8. B |
9. D |
10. B |
III/ Odd one word out
|
1. D |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
|
6. C |
7. C |
8. A |
9. A |
10. D |
IV/ Choose the odd one out
|
1. A |
2. C |
3. B |
4. D |
5. B |
|
6. D |
7. A |
8. D |
9. C |
10. D |
Trên đây là Bài tập Chọn từ khác loại lớp 3 có đáp án. Mời các em tiếp tục tham khảo các tài liệu ôn tập khác được cập nhật liên tục trên VnDoc.com để học tốt môn tiếng Anh hơn như: Giải bài tập Tiếng Anh 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, Đề thi giữa kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3, ...
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).