Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi giữa kì 2 Toán 10 Kết nối tri thức

ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ 2 TOÁN 10
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Mi câu hi hc sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Tập xác định ca hàm s
()y f x
là tp hp tt c các giá tr ca
x
sao cho
A. biu thc
()fx
nghĩa. B. giá tr biu thc
( ) 0fx
.
C. biu thc
( ) 0fx
. D. biu thc
( ) 0fx
.
Li gii
Ta có: Tập c định ca hàm s
()y f x
tp hp tt c các giá tr ca
sao cho biu thc
()fx
có nghĩa.
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số
3
1
x
y
x
.
A.
\0
. B.
\3
. C.
\1
. D.
1; 
.
Li gii
Điều kiện:
1 0 1xx
. Suy ra tập xác định của hàm số
\1
.
Câu 3. Hàm s
2
4 11y x x
đồng biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
( 2; ) 
. B.
( ; ) 
. C.
(2; )
. D.
( ;2)
.
Li gii
Ta có bng biến thiên ca hàm s
2
y ax bx c
,
( 0)a
:
T bng biến thiên ta thy, hàm s đồng biến trên khong
(2; )
.
Câu 4. Đồ th hàm s
2
21y x x
có tọa độ đỉnh
A.
1; 2I 
. B.
1;2I
. C.
1;2I
. D.
1; 4I 
.
Li gii
Ta có ta độ đỉnh ca parabol
; 1; 2
2a 4a
b
II



.
Câu 5. Xét du ca tam thc sau
2
( ) 4 12 9f x x x
.
A.
2
3
4 12 9 0, \
2
x x x

 


. B.
2
3
4 12 9 0, \
2
x x x

 


.
C.
2
3
4 12 9 0, \
2
x x x



. D.
2
3
4 12 9 0, \
2
x x x

 


.
Li gii
Ta có
' 0, 0a
suy ra
2
3
4 12 9 0, \
2
x x x

 


.
Câu 6. Viết phương trình tng quát của đường thng
d
, biết
d
đi qua điểm
0;1M
và có vecto pháp
tuyến
3;2n
.
A.
3 2 2 0xy
. B.
20y 
.
C.
3 2 2 0xy
. D.
3 2 2 0xy
.
Li gii
Ta có phương trình tng quát ca
d
là
3 0 2 1 0 3 2 2 0x y x y
.
Câu 7. Phương trình tng quát của đường thng
1
:
23
xt
d
yt


A.
3 1 0xy
. B.
3 1 0xy
. C.
3 1 0xy
. D.
3 1 0xy
.
Li gii
Đưng thng
1
:
23
xt
d
yt


có vectơ chỉ phương
1;3u
.
Suy ra vectơ pháp tuyến là
3; 1n 
, do đó loại các đáp án A, C, D.
Câu 8. Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 3 5d mx y
2
:2 6 1d x y
. Tìm giá tr
ca
m
để hai đưng thng
1
d
2
d
song song vi nhau.
A.
1.m
B.
2.m
C.
1.m
D.
1
.
2
m
Li gii
1
d
2
d
song song nên
35
1
2 6 1
a b c m
m
a b c
(nhn).
Câu 9. Cho các phương trình sau, phương trình nào không là phương trình đường tròn?
A.
22
6 2 5 0x y x y
. B.
22
2 2 1 0x y x y
.
C.
22
6 2 12 0x y x y
. D.
22
4 2 3 0x y x y
.
Li gii
Ta có:
22
6 2 5 0x y x y
22
15 0a b c
.
22
2 2 1 0x y x y
22
30a b c
.
22
6 2 12 0x y x y
22
20a b c
.
22
4 2 3 0x y x y
22
80a b c
.
Vậy phương trình
22
6 2 12 0x y x y
không là phương trình đường tròn.
Câu 10. Trong mt phng
Oxy
, phương trình đường tròn có tâm
1; 2I
và đường kính bng 10 là
A.
22
1 2 25xy
. B.
22
1 2 100xy
.
C.
22
1 2 10xy
. D.
22
1 2 5xy
.
Li gii
Ta có: Đường kính bng 10 suy ra bán kính bng 5. Vậy phương trình đường tròng tâm
1; 2I
bán kính bng 5 là:
22
1 2 25xy
.
Câu 11. Ta độ tiêu đim với hoành độ âm của đường Elip
22
1
84
xy

A.
2;0
. B.
2 2;0
. C.
2 2;0
. D.
2;0
.
Li gii
T phương trình Elip ta có:
22
8, 4ab
2
4c
2c
.
Tọa độ tiêu điểm với hoành độ âm của đường Elip là
2;0
.
Câu 12. Cho hypebol có phương tnh chính tc
22
1
4 25
xy

đim
M
thuộc hypebol. Khi đó
12
MF MF
bng
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
10
.
Li gii
Ta có
2
4a
suy ra
2a
.
Vy
12
2 2.2 4MF MF a
.
Phn II. Thí sinh tr li câu 1, câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hàm s
3
1 3 4
()
11
x
fx
xx


. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Điu kin xác đnh ca hàm s là
1x
b)
1
( ) 0
3
x
fx
x


c)
( ) 0, ( ; 1) (1;3)f x x   
d)
( ) 0, ( 1;1) (3; )f x x   
Li gii
a) Đúng; b) Đúng; c) Sai; d) Sai.
3
2
13
1 3 4
()
11
11
xx
x
fx
xx
x x x


.
Điu kin
2
2
1
( 1) 1 0 1
1 0,
x
x x x x
x x x R
 
.
Xét
2
1
( ) 0 3 0
3
x
f x x x
x

.
Bng xét du
()fx
Kết lun
( ) 0, ( 1;1) (3; ); ( ) 0, ( ; 1) (1;3)f x x f x x     
.
Câu 2. Trong mt phng
()Oxy
, cho đim
( 7; 5)N 
và đường thng
:4 10 108 0xy
. Xét tính
đúng sai của các mệnh đề sau:
a) Đưng thng
có một véctơ pháp tuyến
(4; 10)n 
.
b) Khong cách t gc tọa độ
O
đến điểm
N
bng
74
.
c) Khong cách t gc tọa độ
O
đến đường thng
bng
54 14
7
.
d) Hình chiếu vuông góc của đim
N
trên đường thng
là điểm
17 320
;
29 29
H




.
Li gii
a) Đúng; b) Đúng; c) Sai; d) Đúng.
a) Ta có đường thng
:4 10 108 0xy
. Nên
có một véctơ pháp tuyến
(4; 10)n 
.
Suy ra mnh Đúng.
b) Áp dng công thc ta có
22
( 7) ( 5) 74ON ON
.
Suy ra mnh Đúng.
c) Áp dng công thc khong cách t một đim đến đường thng. Ta có
| 108| 54 29
( , )
29
16 100
dO
.
Suy ra mnh Sai.
d) Gi
00
;H x y
là hình chiếu vuông góc của đim
N
trên đường thng
.
Đưng thng
NH
qua
( 7; 5)N 
và vuông góc với đường thng
phương trình:
3/108 Xem thêm

Bộ đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 10 Kết nối tri thức

Bộ đề thi giữa kì 2 Toán 10 Kết nối tri thức có đáp án kèm theo được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo nhé. Bộ đề được tổng hợp gồm có 10 mã đề thi. Mỗi đề được tổng hợp gồm có 12 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi giữa học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi giữa kì 2 lớp 10

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng