Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán 10 Kết nối tri thức năm học 2022 - 2023

PHÒNG GD&ĐT……
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 10
NĂM 2022 - 2023
Bài thi môn: Toán lớp 10
Thời gian làm bài:… phút
(không kể thời gian phát đề)
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tập xác định
D
của hàm số
5 2
1
x
y
x
A.
D
. B.
1;D
. C.
1;D
. D.
\ 1D R
.
Câu 2: Tập xác định
D
của hàm số
3 1y x
A.
0;D
. B.
0;D
. C.
1
;
3
D
. D.
1
;
3
D
.
Câu 3: Cho hàm số
. Tính
2f
.
A.
1
. B.
4
. C.
7
. D.
0
.
Câu 4: Hàm số
2
4 11y x x
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
( 2; ) 
B.
( ; ) 
C.
(2; )
D.
( ;2)
Câu 5: bao nhiêu giá trị nguyên ơng của tham số m để hàm số
2
2 1 3y x m x
đồng biến trên khoảng
4;2023
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 6: Parabol
2
2 3y x x
có phương trình trục đối xứng là
A.
1x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 7: Cho hàm số
2
y ax bx c
có bảng biến thiên dưới đây. Đáp án nào sau đây là đúng?
A.
2
2 2.y x x
B.
2
2 2.y x x
C.
2
+ 3 2.y x x
D.
2
2 2.y x x
Câu 8: Bảng biến thiên của hàm số
2
2 1y x x
là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9: Cho hàm số
2
y ax bx c
đồ thị parabol trong hình vẽ. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
0; 0; 0a b c
. B.
0; 0; 0a b c
. C.
0; 0; 0a b c
. D.
0; 0; 0a b c
.
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2 3y x x
đạt được tại
A.
2x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 11: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
2
3 2 5f x x x
là tam thức bậc hai. B.
2 4f x x
là tam thức bậc hai.
C.
3
3 2 1f x x x
là tam thức bậc hai. D.
4 2
1f x x x
là tam thức bậc hai.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 14 20 0x x
A.
;2 5;S
. B.
;2 5;S 
.
C.
2;5S
. D.
2;5S
.
Câu 13: Bất phương trình
2
1 7 6 0x x x
có tập nghiệm
S
là:
A.
;1 6; .S  
B.
6; .S
C.
6; .
D.
6; 1 .S
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
2
1
x
xx
x
là.
A.
;
1
1;
2
2
. B.
1
; 1 ;2
2
.
C.
1
; 1 ;2
2
. D.
1
;
2
.
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
4 3 0
6 12 0
x x
x
A.
1;2
. B.
1; 4
. C.
;1 3;
. D.
; 2 3;
.
Câu 16: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
2 1 0x x m
vô nghiệm:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 17: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng
2 3 6 0x y
là :
A.
4
2; 3n
B.
2
2;3n
C.
3
3;2n
D.
1
3;2n
Câu 18: Vectơ nào dưới đây một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm
3;2A
?1;4B
A.
1
1;2 .u
B.
2
2 .;1u
C.
3
2;6 .u
D.
4
1;1 .u
Câu 19: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
3;4A
vectơ chỉ phương
3; 2u
A.
3 3
2 4
x t
y t
. B.
3 6
2 4
x t
y t
. C.
3 2
4 3
x t
y t
. D.
3 3
4 2
x t
y t
.
Câu 20: Đường thẳng đi qua
1;2A
, nhận
2; 4n
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A.
2 4 0x y
. B.
4 0x y
. C.
2 5 0x y
. D.
2 4 0x y
.
Câu 21: Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
1; 3A
,
2;5B
. Viết phương trình tổng quát
của đường thẳng đi qua hai điểm
, A B
.
A.
8 3 1 0x y
. B.
8 3 1 0x y
.
C.
3 8 30 0x y
. D.
3 8 30 0x y
.
Câu 22: Cho ba điểm
1; 2 , 5; 4 , 1;4 A B C
. Đường cao
AA
của tam giác ABC có phương
trình
A.
3 4 8 0 x y
B.
3 4 11 0 x y
C.
6 8 11 0 x y
D.
8 6 13 0 x y
Câu 23: Cho tam giác
ABC
với
2;4A
;
2;1B
;
5;0C
. Trung tuyến
CM
đi qua điểm nào
dưới đây?
A.
9
14;
2
. B.
5
10;
2
. C.
7; 6
. D.
1;5
.
Câu 24: Cho đường thẳng
1
: 2 3 15 0d x y
2
: 2 3 0d x y
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
1
d
2
d
cắt nhau và không vuông góc với nhau.
B.
1
d
2
d
song song với nhau.
C.
1
d
2
d
trùng nhau.
D.
1
d
2
d
vuông góc với nhau.
Câu 25: Lập phương trình của đường thẳng
đi qua giao điểm của hai đường thẳng

Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 10 Kết nối tri thức năm học 2022 - 2023

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán 10 Kết nối tri thức năm học 2022 - 2023 được VnDo.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo.

Trên đây VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi giữa học kì 2 môn Toán 10 Kết nối tri thức năm học 2022 - 2023. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 10 nhé. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tài liệu Đề thi giữa học kì 2 lớp 10...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
4
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi giữa kì 2 lớp 10

    Xem thêm