Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 3 môn tiếng Anh năm 2023

Đề KSCL đầu năm môn tiếng Anh 3 sách Global Success

Đề thi chất lượng đầu năm lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề khảo sát sát lượng đầu năm lớp 3 môn tiếng Anh năm 2023 do VnDoc.com. Đề kiểm tra tiếng Anh đầu năm lớp 3 có đáp án được biên tập bám sát chương trình đã học giúp các em học sinh củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh đã học hiệu quả.

I. Chọn từ khác loại.

1. A. MondayB. FridayC. today
2. A. motherB. fatherC. pen
3. A. thankB. helloC. hi
4. A. youngB. chairC. table
5. A. blueB. pencilC. pink
Xem đáp án
1 - C. today; 2 - C. pen; 3 - A. thank; 4 - A. young; 5 - B. penci;

II. Khoanh tròn đáp án đúng

1. She is flying a kite/ a book.

2. What is Sarah do / doing? She is making lemon / lemonade.

3. What do / does you like?

4. This is a/ an egg. That is a/ an banana.

5. The lemon tastes sour/ sweet.

6. There are six eggs in the hole/ coop.

7. We have got many legs/ leg.

8. The bird lives in a nest/ bee hive.

9. I enjoy rest/ resting in my nest.

10. Sarah and I am / are picking oranges.

Xem đáp án

1. She is flying a kite.

2. What is Sarah doing? She is making lemonade.

3. What do you like?

4. This is an egg. That is a banana.

5. The lemon tastes sour.

6. There are six eggs in the coop.

7. We have got many legs.

8. The bird lives in a nest hive.

9. I enjoy resting in my nest.

10. Sarah and I are picking oranges.

III. Nối

A

B

1. How many boys?

2. Who is she?

3. Is this a chair?

4. How are you?

5. What are they?

a. They are pens

b. She is my sister

c. Eight boys

d. No, it isn’t

e. I’m fine. Thank you

Xem đáp án
1 - c; 2 - b; 3 - d; 4 - e; 5 - a;

IV. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. is / name / Lan / My /

___________________________

2. you / spell / do / How / name / your / ?/

______________________________________________________

3. are / What / these / ?

______________________________________________________

4. book / please / Open / your /,/./

______________________________________________________

5. is / computer / That / my /./

______________________________________________________

Xem đáp án

1 - My name is Lan.

2 - How do you spell your name?

3 - What are these?

4 - Open your book, please.

5 - That is my computer.

Download Đề thi kèm đáp án trọn bộ tại: Đề kiểm tra đầu năm môn tiếng Anh 3 kèm đáp án, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
15
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm