Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 4 môn tiếng Anh số 2

Đề KSCL đầu năm môn tiếng Anh lớp 4 năm 2019 - 2020

Đề kiểm tra chất lượng đầu năm lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi khảo sát chất lượng môn tiếng Anh đầu năm lớp 4 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm khác nhau giúp học sinh cải thiện kỹ năng làm bài hiệu quả.

Exercise 1: Khoanh tròn từ được chọn để hoàn thành câu

1. Peter has (a / one / some) toys.

2. (It/ they / he) are in his room.

3. (how / how old / how many) are you? I’m fine, thanks.

4. (is / are / do) your school big? Yes, it is.

5. (she / her / he) house is big.

6. Mai and I (am / is / are) students.

7. (may / do / are ) I go out?

8. How many (book / books ) are there?

9. (Do / are / is ) you have any doll?

10. (what / how / who ) is the weather like?

Exercise 2: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.

1. I’m nine years old.

…………………………………………………………………………………

2. It’s cloudy in Hung yen

…………………………………………………………………………………

3. Yes, my bag is big.

…………………………………………………………………………………

4. I have ten dolls.

…………………………………………………………………………………

5. My cat is on the bed.

…………………………………………………………………………………

Exercise 3: Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. Is / weather / in / how / the / Hanoi?

…………………………………………………………………………………

2. Have / a / I / balls / and / robot / three.

…………………………………………………………………………………

3. You / many / have / brothers / how / do?

…………………………………………………………………………………

4. Small / your / classroom / is?

…………………………………………………………………………………

5. His / where / is / sister?

…………………………………………………………………………………

Exercise 4: Khoanh tròn từ khác loại

1. A. living roomB. bedroomC. bathroomD. house
2. A. smallB. bigC. largeD. nice
3. A. heB. sheC. yourD. they
4. A. dollB. robotC. ballD. book
5. A. HeB. sheC. myD. I
6. A. howB. whoC. weD. what
7. A. blueB. whiteC. blackD. ball
8. A. windyB. sunnyC. RainyD. cloud
9. A. haveB. areC. isD. am
10. A. classroomB. libraryC. playgroundD. House

Exercise 5: Viết các số sau

27:…………………………………………

94:………………………………………

19: …………………………………………

59:…..........……………………………

89 : …………………………………………

Đáp án có trong file tải: Đề KSCL tiếng Anh lớp 4 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
1 982
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm