Đề thi thử THPT 2021 môn Toán lần 1 trường THPT Nguyễn Huệ, Đắk Lắk

1/8 - Mã đề 091
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ĐĂKLĂK ĐỀ THI THỬ TN - THPT LẦN 1 NĂM 2020 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ MÔN TOÁN
( Đ thi c 6 trang ) Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đ
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
, cnh bên
SC
to vi mt đáy
góc
45
. Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
theo
a
bng
A.
. B.
3
2
3
a
V =
. C.
3
3
3
a
V =
. D.
3
2
6
a
V =
.
Câu 2. Cho hàm s
()y f x=
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
y
x
f
(
x
)
1
3
2
O
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
;2−
. C.
( )
2;+
. D.
( )
0;+
.
Câu 3. H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
e
x
f x x=+
A.
3
e
3
x
x
C++
. B.
3
e3
x
xC++
C.
e2
x
xC++
. D.
3
1
e
3
x
x
C
x
++
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau:
S nghim thc ca phương trình
( )
2 3 0fx−=
.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
( )
2
( 1)(2 1)( 2)f x x x x
= + +
.
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 6. Vi
a
,
b
là các s thc dương ty ,
( )
2
2
log .ab
bng
A.
2
log ab+
. B.
22
2log logab+
. C.
( )
log .ab
. D.
( )
2
2 log .ab+
.
Câu 7. Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
4
28
xx−+
là:
A.
( ) ( )
;1 3;S = +
. B.
( )
;3S =
. C.
( )
1;3S =
. D.
( )
1;S = +
.
Câu 8. Th tích ca khi lp phương cnh
2a
bng
A.
3
a
. B.
3
8a
. C.
3
6a
. D.
3
2a
.
Câu 9. Cho mt cu đưng kính bng
4a
. Th tích khi cu tương ng bng
A.
3
256
3
a
. B.
3
32 a
. C.
3
8
3
a
. D.
2
16 a
.
Câu 10. Cho hình tr chiu cao
7h =
và bán kính đáy
4r =
. Din tích xung quanh ca hình tr bng
Mã đề 091
2/8 - Mã đề 091
A.
56
. B.
112
. C.
28
. D.
112
3
.
Câu 11. Mt t 10 hc sinh. S cách chn ra 2 hc sinh t t đó để gi 2 chc v t trưởng và t phó
A.
2
10
.A
B.
2
10
.C
C.
8
10
.A
D.
2
10 .
Câu 12. Cp s cng
( )
n
u
s hng đầu
1
3u =
, công sai
5d =
, s hng th
A.
4
23u =
B.
4
18u =
C.
4
14u =
D.
4
8u =
Câu 13. Phương trình
2
50zz+ + =
hai nghim
12
;zz
trên tp hp s phc. Tính giá tr ca biu thc
22
12
P z z=+
A.
37
2
P =−
. B.
10P =
. C.
9P =−
. D.
11P =
.
Câu 14. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt cu
( )
S
tâm
( )
2;3; 6I
và bán kính
4R =
phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 4x y z+ + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 16x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 16x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 4x y z + + + =
.
Câu 15. Cho tích phân
( )
2
1
2 d 1.f x x x−=


Khi đó
( )
2
1
df x x
bng
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 16. Tim cn đứng ca đồ th hàm s
32
5
x
y
x
+
=
A.
3y =
. B.
5y =
. C.
3x =
. D.
5x =
.
Câu 17. S phc liên hp ca s phc
( )
34z i i=−
A.
43zi=−
. B.
43zi= +
. C.
43zi=+
. D.
43zi=
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
( )
y f x=
, trục hoành hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab
. Th tích ca khi tròn xoay to thành khi
quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc
A.
( )
2
d
b
a
V f x x
=
. B.
( )
22
d
b
a
V f x x
=
. C.
( )
2
d
b
a
V f x x
=
. D.
( )
2
2d
b
a
V f x x
=
.
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s
( )
31
2
x
fx
=
A.
( )
' 3 1
3.2 .ln 2
x
fx
=
. B.
( )
' 3 1
2 .log2
x
fx
=
. C.
( )
' 3 2
3.2
x
fx
=
. D.
( )
' 3 1
2 .ln 2
x
fx
=
.
Câu 20. S nghim của phương trình
22
log log ( 3) 2xx+ =
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 21. Gi
M
m
ln t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3
32y x x= +
trên đoạn
0;2
. Khi đó tng
Mm+
bng
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
16
.
Câu 22. Đưng cong trong hình v dưới đồ th ca hàm s nào?
2
2
1
1
O
x
y
3/8 - Mã đề 091
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
2
1
x
y
x
=
. C.
2
2
x
y
x
+
=
. D.
2
3
x
y
x
=
+
.
Câu 23. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 6 2 0S x y z x y z+ + + + =
. To độ
tâm
I
và tính bán kính
R
ca
( )
S
A.
( )
2;1;3 , 4IR−=
. B.
( )
2; 1; 3 , 4IR =
.
C.
( )
2;1;3 , 2 3IR−=
. D.
( )
2; 1; 3 , 12IR =
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0P x y+ + =
. Đưng thng
qua
( )
1;2; 3A
vuông góc vi mt phng
( )
P
phương trình
A.
1
22
33
xt
yt
zt
=+
=+
= +
. B.
1
22
3
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. C.
1
22
3
xt
yt
z
=+
=+
=−
. D.
1
22
3
xt
yt
z
=+
=+
=
.
Câu 25. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
1
5
x
y

=


. B.
5
x
y =
. C.
5
logyx=
. D.
1
5
logyx=
.
Câu 26. Cho khi lăng tr din tích đáy
5B =
và chiu cao
4h =
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
20
3
. B.
9
. C.
3
. D.
20
.
Câu 27. Trên mt phng
Oxy
, cho các điểm như hình bên. Đim biu din s phc
32zi= +
A. điểm
N
. B. điểm
Q
. C. điểm
M
. D. điểm
P
.
Câu 28. Vi
,,a b x
s thc dương tha mãn
5 5 5
log 3log 4logx a b=+
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
34x a b=+
. B.
34
x a b=+
. C.
34
x a b=
. D.
12x ab=
.
Câu 29. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 2 4 0P x y z + =
. Mt vectơ pháp tuyến
ca
( )
P
A.
( )
1; 3;2 .
B.
( )
1;2;3 .
C.
( )
1;3;2 .
D.
( )
1;2; 3 .
Câu 30. Hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cc đại ti điểm
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 31. hiu
S
din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
( )
y f x=
, trc hoành, đường thng
xa=
,
xb=
(như hình bên). Hi khng định nào dưới đây khng định đúng?

Đề thi thử tốt nghiệp THPT quốc gia 2021 môn Toán

Đề thi thử THPT Quốc gia 2021 môn Toán trường THPT Nguyễn Huệ, Đắk Lắk được VnDoc.com sưu tầm và gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi với cấu trúc 50 câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 có đáp án, là tài liệu tham khảo hữu ích cho các em ôn thi THPT Quốc gia.

Nhằm giúp các em học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT hiệu quả, VnDoc giới thiệu chuyên mục Ôn thi THPT Quốc gia, bao gồm nhiều đề thi thử khác nhau được sưu tầm từ nhiều tỉnh thành trên cả nước, là tài liệu hữu ích cho các em ôn tập và luyện đề.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi thử THPT quốc gia 2021 môn Toán trường THPT Nguyễn Huệ, Đắk Lắk, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn 12, tiếng Anh 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Mời bạn đọc cùng tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 12 của VnDoc.com để có thêm tài liệu học tập nhé

Đánh giá bài viết
3 240
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm