Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán Sở GD&ĐT Thái Bình

Lớp: THPT Quốc gia
Môn: Toán
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí
Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
Đ KHO SÁT CHT LƯỢNG LỚP 12 M HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; Đề gồm 04 trang
Mã đề: 101
Câu 1: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2;4A
,
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca
tam giác
OAB
.
A.
3;2;1G
. B.
1;2;1G
. C.
1;2; 1G
. D.
6;3;3G
.
Câu 2: Cho hai s phc
1
3zi
2
1zi
. Mô đun của s phc
12
2w z z
bng
A.
2 10w
. B.
34w
. C.
58w
. D.
52w
.
Câu 3: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
nhau (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng
AB
CC
bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 4: H nguyên hàm ca hàm s
cos 4f x x x
A.
2
sin 4x x C
. B.
2
sin 2x x C
.
C.
2
sin 2x x C
. D.
sinxC
.
Câu 5: H nguyên hàm ca hàm s
1
54
fx
x
A.
1
ln 5 4
5
xC
. B.
ln 5 4xC
. C.
1
ln 5 4
ln5
xC
. D.
1
ln 5 4
5
xC
.
Câu 6: Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
2u
và công bội
2q 
. Giá trị của
6
u
bằng
A.
32
. B.
64
. C.
42
. D.
64
.
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
2SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
..S ABCD
A.
3
.2Va
B.
3
2
.
6
a
V
C.
D.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
1; 0;3a 
2; 2; 5b
. Tích vô hướng
.a a b
bng
A.
25
. B.
23
. C.
27
. D.
29
.
Câu 9: Tp nghim ca bt phương trình
2
3
21
1
3
3
x
x



A.
1
;
3




. B.
1; 
. C.
1
;1
3



. D.
1
; 1;
3

 


.
Câu 10: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
3
log
a



bng
A.
3
1 log .a
B.
3
3 log .a
C.
3
1
.
log a
D.
3
1 log .a
Câu 11: Cho hình nón n kính đáy
3r
độ dài đường sinh
4l
. Tính din tích xung quanh ca hình
nón đã cho.
A.
4 3 .
xq
S
B.
39 .
xq
S
C.
12 .
xq
S
D.
8 3 .
xq
S
Câu 12: Cho ba s thực dương
,,abc
khác
1
. Đồ th các hàm s
,,
x x x
y a y b y c
được cho trong hình v bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
b c a
B.
c a b
C.
abc
D.
a c b
Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z
. Tâm ca
S
có tọa độ
A.
1;2; 3
. B.
1; 2;3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;3
.
Câu 14: Nếu
4
0
d5f x x
4
2
d1f x x 
thì
2
0
df x x
bng
A.
4
. B.
6
. C.
6
. D.
4
.
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 4 1 0x y z
. Khi đó, một véctơ
pháp tuyến ca
A.
2
2; 3;4n 
. B.
1
2;3; 4n 
. C.
3
2;3;4n 
. D.
4
2;3;1n 
.
Câu 16: S đim cc tr ca hàm s
32
3 3 2y x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
2
13zi
là điểm nào dưới đây?
A.
6;10M
. B.
6; 8N 
. C.
8; 6P 
. D.
10; 6Q
.
Câu 18: Cho khi chóp khối lăng tr diện tích đáy, chiều cao tương ứng bng nhau th tích lần lượt
12
,VV
. T s
1
2
V
V
bng
A.
2
3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
1
3
.
Câu 19: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
4 3 .i
B.
3 4 .i
C.
3 4 .i
D.
4 3 .i
Câu 20: Nghim của phương trình
2
log 4 3x 
A.
4x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
12x
.
Câu 21: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cận đứng tim cn ngang của đồ th hàm s đã
cho là
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 22: bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một nhóm gồm 10
học sinh?
A.
2
10
C
. B.
2
10
A
. C.
2
10
. D.
10
2
.
Câu 23: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
3
2
2y x x
.
A.
0; .D
B.
; 1 2; .D 
C.
\ 1;2 .D 
D.
.D
Câu 24: Cho hàm s bc ba
y f x
đồ th đường cong
trong hình bên. S nghim thc của phương trình
1fx
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 25: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào, trong các
khoảng dưới đây?
A.
2;0
. B.
2;2
.
C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 26: Cho
fx
là hàm s liên tc trên
[1;2]
. Biết
Fx
nguyên hàm ca
fx
trên
[1;2]
tha mãn
12F 
24F
. Khi đó
2
1
df x x
bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Câu 27: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
. B.
42
41y x x
.
C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 28: Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình:
2
4 5 0zz
. Giá tr
ca
22
12
zz
bng
A.
6
. B.
16
. C.
26
. D.
8
.
Câu 29: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 30: Ct mt hình tr bng mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din mt nh vuông cnh
2a
.
Din tích xung quanh ca hình tr bng
A.
2
2 a
. B.
2
8 a
. C.
2
4 a
. D.
2
16 a
.
Câu 31: Cho
,xy
là các s thực dương thoả mãn
2 2 2
5 2 9
log log log ( )x y x y
. Giá tr ca
2
x
y
bng
A.
5
5
log
2



. B.
5
2
. C.
2
5
log
2



. D.
2
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục
0fx
trên
1;4
thỏa mãn
21
1
2 3 .
fx
f x x
xx
Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
, 3, 4y f x x x
và trục
Ox
.
A.
9.S
B.
8 2 3.S 
C.
8.S
D.
8 2 3.S 
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA a
SA
vuông góc vi mt phng
đáy. Khoảng cách t đim
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
21
7
a
. B.
3
7
a
. C.
2
2
a
. D.
15
5
a
.
Câu 34: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên ,
01f
tha mãn h thc
2
2
2 . 3 1 2 1 ,f x f x x x x f x x f x x

. Tính th tích khối tròn xoay đưc to thành khi
quay hình phng gii hn bởi các đường
y f x
y f x
quanh trc
Ox
.
A.
128
15
. B.
32
15
. C.
256
15
. D.
64
15
.
Câu 35: Cho đa giác đều 12 đỉnh ni tiếp đường tròn. Chn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đó. Tính xác suất để 3
đỉnh được chn to thành mt tam giác không có cnh nào là cnh ca đa giác đã cho.
A.
31
55
. B.
52
55
. C.
28
55
. D.
2
5
.
Câu 36: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
2024;2024
để ng vi mi
m
hàm s hàm
s
cos 2
cos
x
y
xm
đồng biến trên khong
0;
2



?
A.
2022.
B.
4046.
C.
2026.
D.
2023.
Câu 37: Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho hai mt cu
22
2
1
: 1 2 16S x y z
,
22
2
2
: 1 1 1S x y z
điểm
4 7 14
;;
3 3 3
A



. Gi
I
tâm ca mt cu
1
S
P
mt phng
tiếp c vi c hai mt cu
1
S
và
2
S
. Xét các điểm
M
thay đổi và thuc mt phng
P
sao cho đưng thng
IM
tiếp c vi mt cu
2
S
. Khi đoạn thng
AM
ngn nht thì
;;M a b c
. nh g tr ca
T a b c
.
A.
1T
. B.
1T 
. C.
7
3
T
. D.
7
3
T 
.
Câu 38: Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho
1;2; 3M
mt phng
( ):2 3 1 0P x y z
.
Đường thẳng đi qua điểm
M
và vuông góc vi
()P
có phương trình là
A.
2
12
33
xt
yt
zt


. B.
12
2
33
xt
yt
zt


. C.
12
2
33
xt
yt
zt

. D.
12
2
33
xt
yt
zt


.
Câu 39: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên tp . Hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên. Hàm s
()y f x
đồng biến trên khong
A.
;1
. B.
1;4
.
C.
1;1
. D.
2;
.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2024 môn Toán Sở GD&ĐT Thái Bình

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán Sở GD&ĐT Thái Bình được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm nhiều đề thi các môn tại mục Thi THPT Quốc gia nhé.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Thi THPT Quốc gia môn Toán

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm