2 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2020
2 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 1 có đáp án nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 4 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề tiếng Anh lớp 4 kì 1 được biên tập bám sát chương trình tiếng Anh 4 mới của bộ GD&ĐT giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập kiểm tra tiếng Anh 4 học kì 1 hiệu quả.
Đề thi tiếng Anh lớp 4 chương trình mới học kì 1 có đáp án
Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1 có đáp án - Đề số 1
I. Read and match.
1. Where are you from? | A. I can play volleyball. |
2. What day is it today? | B. I watched TV. |
3. What can you do? | C. I’m from Japan. |
4. What’s he doing? | D. It’s Wednesday. |
5. What did you do yesterday? | E. He’s painting a mask. |
II. Read and fill in the blank.
1. What is your name? My name __________ Thuy Chi.
2. Where __________ you from? I am from Vietnam.
3. What subjects __________ you have? I have Maths, English and IT.
4. __________ nationality are you? I am Vietnamese.
III. Read and circle.
1. What __________ your name? My name is Peter.
A. is
B. am
C. are
2. What do you like __________? I like playing chess.
A. do
B. does
C. doing
3. What __________ do you have? I have English and P.E.
A. they
B. subjects
C. can
IV. Reorder the words to make a sentence.
1. name/ My/ Nga/ is/. _______________________________
2. I/ swim/ can/. _______________________________
3. I/playing/like/football/. _________________________
ĐÁP ÁN
I. Read and match.
1 - C; 2 - D; 3 - A; 4 - E; 5 - B;
II. Read and fill in the blank.
1 - is; 2 - are; 3 - do; 4 - What;
III. Read and circle.
1 - A; 2 - C; 3 - B;
IV. Reorder the words to make a sentence.
1 - My name is Nga.
2 - I can swim.
3 - I like playing football.
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có đáp án - Đề số 2
A/ PART I: Listening
I. Listen and match
II. Listen and circle.
1. a. I’m very well. | b. I’m fine. | c. I’m well. |
2. a. English | b. Japanese | c. Vietnamese |
3. a. Monday | b. Tuesday | c. Sunday |
4. a. Nguyen Trai Street | b. Nguyen Hue Street | c. Nguyen Du Street |
5. a. reading | b. swimming | c. cooking |
III. Listen and number
IV. Listen and tick V
V. Listen and complete
day; subjects; late; Maths; English.
Peter: What (1) day is it today, Tom?
Tom: It’s Monday
Peter: Do you have (2) ________ today?
Tom: Yes, I do.
Peter: What (3) ________ do you have today?
Tom: I have Vietnamese, Maths and (4) ________.
Peter: Oh, we’re (5) ________ for school!
Tom: Let’s run.
B/ PART I: Reading
Read and do the task:
Nam is nine years old. Nam is a pupil in class 44 at Doan Thi Nghiep Primary School. It is a big school in My Hoi Village. He goes to school from Monday to Friday. His favorite subjects are Vietnamese and Maths. He likes English, too. He can sing many English songs. He likes playing the piano. He often goes to the music club on Saturdays and Sundays.
I. Tick Yes or No: Yes No
1. Nam is a teacher.
2. His school is big.
3. He goes to school every day.
4. On the weekend, he often goes to the music club.
II. Read the passage again and answer the questions:
1. How old is Nam?
_____________________________________________________________.
2. Where’s his school?
_____________________________________________________________.
3. What can he do?
_____________________________________________________________.
4. What’s his hobby?
_____________________________________________________________.
C/ PART III: Writing
I. Look at the picture and the letters. Write the words as example:
II. Complete sentences:
ĐÁP ÁN
A/ PART I: Listening
I. Listen and match
2. b; 3. e; 4. c; 5. d.
II. Listen and circle.
2. b; 3. a; 4. c; 5. b
III. Listen and number
a. 2; b. 4; c. 1; d. 3; e. 5.
IV. Listen and tick
2. c; 3. b; 4. c; 5. a.
V. Listen and complete
(1) day; (2) Maths; (3) subjects; (4) English; (5) late.
B/ PART I: Reading
I. Tick Yes or No:
1. No;2. Yes; 3. No; 4. Yes.
II. Read the passage again and answer the questions:
1. He is nine years old.
2. It’s in My Hoi Village..
3. He can sing many English songs.
4. He likes playing the piano.
C/ PART III: Writing
I. Look at the picture and the letters. Write the words as example:
1.Australia 2. swimming; 3. English; 4. draw
II. Complete sentences:
1.Japan;2. cycle/ ride a bike; 3. ninth; 4. watching.
Hiện tại VnDoc.com chưa cập nhật được file nghe mp3 của Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 4 kèm giải đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 4 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 online, Đề thi học kì 2 lớp 4, Đề thi học kì 1 lớp 4, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).