Ngữ pháp tiếng Anh 8 i-Learn Smart World cả năm
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 8 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World theo Unit
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh 8 i-Learn Smart World đầy đủ nhất bao gồm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.
Nội dung Ngữ pháp tiếng Anh 8 Smart World cả năm - theo chuyên đề
1. Động từ (để thể hiện sở thích) + gerund
- Chúng ta có thể sử dụng danh động từ (V-ing) sau một số động từ, chẳng hạn như: prefer, love, enjoy, like, don't (really) like hoặc hate để diễn đạt sở thích của mình.
Ví dụ:
- What does Peter like doing in his free time? - He likes watching TV.
Peter thích làm gì trong thời gian rảnh? - Cậu ấy thích xem TV.
- Do you love reading comics? - I don't like reading comics, but I enjoy reading Conan detective series.
Bạn có thích đọc truyện tranh? - Tôi không thích đọc truyện tranh, nhưng tôi thích đọc truyện trinh thám Conan.
Quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh
- Hầu hết các động từ thường thêm đuôi ing vào ngay sau động từ.
Ví dụ: Reading → Reading
- Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 1 chữ e, người học chỉ cần bỏ chữ e và thêm vào đuôi “ing”.
Ví dụ: Change → Changing
- Khi chữ cái cuối cùng của động từ 2 chữ e, người học áp dụng việc thêm đuôi ing vào như quy tắc thông thường. Nghĩa là động từ + ing
Ví dụ: See → seeing
- Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, ngoại trừ một số trường hợp phụ âm cuối là: h, w, x, y; người học cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing” phía sau:
Ví dụ: Stop → stopping
Nhưng khi phụ âm cuối là h, w, x, y: Những trường hợp này người học chỉ cần thêm “ing” phía sau:
Ví dụ: Fix → fixing (vì x ở cuối)
2. Thì Hiện tại đơn cho nghĩa tương lai tiếng Anh
- Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để đề cập đến một sự kiện có lịch trình, thời gian biểu cố định hoặc một sự kiện đã biết trước trong tương lai.
Ví dụ:
- Be on time! The movie begins at 7:45 p.m. (a schedule)
Đúng giờ! Bộ phim bắt đầu lúc 7:45 tối. (một lịch trình)
- The last bus leaves at 9:00 p.m. (a timetable)
Chuyến xe buýt cuối cùng khởi hành lúc 9:00 tối. (một thời gian biểu)
- Her birthday is on Saturday next week. (a known future fact)
Sinh nhật của cô ấy là vào thứ bảy tuần tới. (một sự thật đã biết trong tương lai)
3. Giới từ chỉ thời gian tiếng Anh
- Chúng ta có thể dùng giới từ chỉ thời gian để nói về thời điểm chúng ta sẽ làm gì đó.
Chúng ta có thể dùng from... to... để nói một việc gì đó kéo dài bao lâu.
Ví dụ:
- Ann has Math class from 9 to 10 a.m.
Ann có lớp Toán từ 9 đến 10 giờ sáng.
- Chúng ta có thể sử dụng cho đến khi nói đến thời điểm được đề cập.
Ví dụ:
- Tom has soccer club until 6 p.m.
Tom có câu lạc bộ bóng đá cho đến 6 giờ chiều.
4. Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được/ không đếm được tiếng Anh
Chúng ta sử dụng một số lượng từ tiếng Anh cơ bản như: a lot of/ lots of/ much/ many/ too many/ too much trước danh từ để nói về số lượng của cái gì đó.
Cách dùng:
- a lot of + danh từ đếm được/ không đếm được: nhiều
Ví dụ: There are a lot of birds on the streets.
- lots of (informal) + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There are lots of mistakes in the essay.
- much + danh từ không đếm được: nhiều
Ví dụ: We do not have much information about the contest.
- many + danh từ đếm được: nhiều
Ví dụ: Many young people enjoy hiking as their favorite outdoor activity.
- much + danh từ không đếm được: nhiều
- too many + danh từ đếm được (mang nghĩa phủ định): quá nhiều
Ví dụ: There are too many people in this room.
- too much + danh từ không đếm được (negative meaning): quá nhiều
Ví dụ: She has too much work to do during weekdays.
- enough + danh từ đếm được/ không đếm được: đủ
Ví dụ: There is not enough food for all.
- not enough + …danh từ đếm được/ không đếm được: không đủ
Ví dụ: There isn’t enough room for everybody in my city.
5. Động từ thể hiện sự yêu thích Verbs + to- infinitives
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc động từ (thể hiện sự yêu thích/ ghét) + động từ nguyên mẫu để nói về những hoạt động mà mọi người thích hoặc thích làm gì hơn trong tiếng Anh.
Động từ thể hiện sự yêu thích, ghét như: love, like, prefer, hate
Cấu trúc: Love/ like/ prefer/ hate + to do sth
Ví dụ:
- I love to play folk games.
- She prefers to play spinning tops.
- They don’t like to go to the park.
- What do they like to do?
They like to play folk games.
- Do they like to play shuttlecock?
Yes, they do. /No, they don’t. They prefer to play soccer
6. Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of frequency
Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói mức độ thường xuyên của sự việc.
Vị trí của trạng từ:
- Trạng từ đứng sau động từ To be
- Trạng từ đứng trước động từ thường
- Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính
- Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất:
- Trạng từ chỉ tần xuất dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động
- Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
- Always: Luôn luôn
- Usually, Normally: Thường xuyên
- Generally, Often: Thông thường, thường lệ
- Frequently: Thường thường
- Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ
- Rarely/ Seldom: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
Lưu ý:
- Các từ rarely/seldom và never không thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Từ sometimes không thường được dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
- She didn’t always/usually/often eat out when she was young.
- My brother always/usually/sometimes/rarely/never hangs out with his friend.
- Who do you usually play spinning tops with?
I usually play spinning tops with my classmates.
7. First Conditional Sentence (Câu điều kiện loại 1)
– Câu điều kiện loại 1 dùng để:
- diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
- đưa ra lời đề nghị hoặc lời hứa
– Khi mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, cần dấu phẩy ở giữa.
- Cấu trúc câu điều kiện loại 1:
|
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
|
If + Subject + Present Simple, (diễn tả điều kiện) |
Subject + will + bare infinitive (diễn tả kết quả) |
e.g.
If there’s too much trash on beaches, people won’t go there.
There won’t beany fish left if we keep polluting the sea.
What will happen if people keepburning trash?
If people keep burning trash, the air will be polluted.
– Trong câu điều kiện loại một,nếu mệnh đề điều kiện ở thể phủ định, có thể dùng unlessthay cho If + not.Chúng ta có thể dùng unless ở đầu câu (có dấu phẩy), hoặc giữa câu (không có dấu phẩy).
e.g. Unless we stop burning trash, the air will be polluted.
(= If we don’t stop burning trash, the air will be polluted.)
The air will be polluted unless we stop burning trash.
*Lưu ý:
– whenđược dùng thay vìifkhi chúng ta chắc chắn một việc sẽ xảy ra.
e.g. If Joe comes to the meeting, I’ll talk to him about global warming. (Có thể Joe đến/khôngđến dự cuộc họp)
WhenJoe comes to the meeting, I’ll talk to him about global warming. (Joe chắc chắn sẽ đến dự cuộc họp)
* Một số trường hợp không dùng will ở mệnh đề chính:
– Khi sự việc ở mệnh đề chính không chắc chắn sẽ xảy ra dù điều kiện ở mệnh đề if được đáp ứng à dùng may/could;nếu khả năng xảy ra rất thấp à dùng might
e.g. If we stop cutting down trees, the number of animals may/couldstart to grow again. (Có thể các loài động vật sẽ sinh sôi trở lại, nhưng không chắc.)
– Khi mệnh đề chính diễn tả sự cho phép à dùng can
e.g. You can catch fish in this part of the river if you have a license.
– Khi mệnh đề chính diễn tả lời khuyên à dùng should
e.g. If you want to take photos of these animals, you should be very careful.
Tài liệu quá dài để hiển thị hết — hãy nhấn Tải về để xem trọn bộ!
Ngữ pháp tiếng Anh 8 Smart World theo từng Unit
Dưới đây là tổng hợp tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 8 Smart World theo từng unit. Mời bạn đọc click vào từng tài liệu để download từ vựng tiếng Anh theo Unit 1 - Unit 8.
- Ngữ pháp unit 1 lớp 8 i-Learn Smart World Free time
- Ngữ pháp unit 2 lớp 8 i-Learn Smart World Life in the country
- Ngữ pháp unit 3 lớp 8 i-Learn Smart World Protecting the environment
- Ngữ pháp unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World Disasters
- Ngữ pháp unit 5 lớp 8 i-Learn Smart World Science and Technology
- Ngữ pháp unit 6 lớp 8 i-Learn Smart World Life on other planets
- Ngữ pháp unit 7 lớp 8 i-Learn Smart World Teens
- Ngữ pháp unit 8 lớp 8 i-Learn Smart World Traditions of ethnic groups in Vietnam