Từ vựng tiếng Anh 8 i-Learn Smart World cả năm
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Smart World
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World theo Unit
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 8 i-Learn Smart World đầy đủ nhất bao gồm Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World theo từng Unit
- Từ vựng unit 1 lớp 8 i-Learn Smart World Free time
- Từ vựng unit 2 lớp 8 i-Learn Smart World Life in the country
- Từ vựng unit 3 lớp 8 i-Learn Smart World Protecting the environment
- Từ vựng unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World Disasters
- Từ vựng unit 5 lớp 8 i-Learn Smart World Science and Technology
- Từ vựng unit 6 lớp 8 i-Learn Smart World Life on other planets
- Từ vựng unit 7 lớp 8 i-Learn Smart World Teens
- Từ vựng unit 8 lớp 8 i-Learn Smart World Traditions of ethnic groups in Vietnam
Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World cả năm
UNIT 1:
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. chat | (v) /tʃæt/ | trò chuyện |
2. fishing | (n) /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
3. hang out | (v) /ˈhæŋ aʊt/ | đi chơi |
4. handball | (n) /ˈhændbɔːl/ | bóng ném |
5. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
6. jewelry | (n) /ˈdʒuːəlri/ | trang sức |
7. board game | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ |
8. scary | (adj) /ˈskeəri/ | đáng sợ |
9. design | (v) /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
10. competition | (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
11. sewing | (n) /ˈsəʊɪŋ/ | may vá |
12. recipe | (n) /ˈresəpi/ | công thức |
13. bake | (v) /beɪk/ | nướng |
14. knit | (v) /nɪt/ | đan |
14. knitting | (n) /ˈnɪtɪŋ/ | đan lát |
15. wool | (n) /wʊl/ | len |
16. arts and crafts | (n) /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ | nghệ thuật và thủ công |
17. martial art | (n) /məˈtɪə.əl ɑːt/ | võ thuật |
18. wheel | (n) /wiːl/ | bánh xe |
19. roller skating | (n) /ˈrəʊ.lə skeɪt/ | trượt patin |
20. shuttlecock | (n) /ˈʃʌtlkɒk/ | đá cầu |
21. hobby | (n) /ˈhɒbi/ | sở thích |
22. mess | (n) /mes/ | mớ hỗn độn |
23. relax | (v) /rɪˈlæks/ | thư giãn |
24. discuss | (v) /dɪˈskʌs/ | bàn luận |
25. leisure | (n) /ˈleʒə(r)/ | thời gian rảnh |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit i-Learn Smart World.