Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 8 i-Learn Smart World cả năm

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World theo Unit

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 8 i-Learn Smart World đầy đủ nhất bao gồm Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World cả năm

UNIT 1:

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. chat(v) /tʃæt/trò chuyện
2. fishing(n) /ˈfɪʃɪŋ/câu cá
3. hang out(v) /ˈhæŋ aʊt/đi chơi
4. handball(n) /ˈhændbɔːl/bóng ném
5. jogging(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/chạy bộ
6. jewelry(n) /ˈdʒuːəlri/trang sức
7. board game/ˈbɔːd ɡeɪm/trò chơi trên bàn cờ
8. scary(adj) /ˈskeəri/đáng sợ
9. design(v) /dɪˈzaɪn/thiết kế
10. competition(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/cuộc thi
11. sewing(n) /ˈsəʊɪŋ/may vá
12. recipe(n) /ˈresəpi/công thức
13. bake(v) /beɪk/nướng
14. knit(v) /nɪt/đan
14. knitting(n) /ˈnɪtɪŋ/đan lát
15. wool(n) /wʊl/len
16. arts and crafts(n) /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/nghệ thuật và thủ công
17. martial art(n) /məˈtɪə.əl ɑːt/võ thuật
18. wheel(n) /wiːl/bánh xe
19. roller skating(n) /ˈrəʊ.lə skeɪt/trượt patin
20. shuttlecock(n) /ˈʃʌtlkɒk/đá cầu
21. hobby(n) /ˈhɒbi/sở thích
22. mess(n) /mes/mớ hỗn độn
23. relax(v) /rɪˈlæks/thư giãn
24. discuss(v) /dɪˈskʌs/bàn luận
25. leisure(n) /ˈleʒə(r)/thời gian rảnh

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit i-Learn Smart World.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm

    Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World

    Xem thêm