Từ vựng tiếng Anh 8 i-Learn Smart World cả năm
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Smart World
Tìm hiểu thêm
Tặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World theo Unit
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 8 i-Learn Smart World đầy đủ nhất bao gồm Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World theo từng Unit
Dưới đây là tổng hợp tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World theo từng unit. Mời bạn đọc click vào từng tài liệu để download từ vựng tiếng Anh theo Unit 1 - Unit 8.
- Từ vựng unit 1 lớp 8 i-Learn Smart World Free time
- Từ vựng unit 2 lớp 8 i-Learn Smart World Life in the country
- Từ vựng unit 3 lớp 8 i-Learn Smart World Protecting the environment
- Từ vựng unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World Disasters
- Từ vựng unit 5 lớp 8 i-Learn Smart World Science and Technology
- Từ vựng unit 6 lớp 8 i-Learn Smart World Life on other planets
- Từ vựng unit 7 lớp 8 i-Learn Smart World Teens
- Từ vựng unit 8 lớp 8 i-Learn Smart World Traditions of ethnic groups in Vietnam
Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World cả năm
UNIT 1:
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. chat | (v) /tʃæt/ | trò chuyện |
2. fishing | (n) /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
3. hang out | (v) /ˈhæŋ aʊt/ | đi chơi |
4. handball | (n) /ˈhændbɔːl/ | bóng ném |
5. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
6. jewelry | (n) /ˈdʒuːəlri/ | trang sức |
7. board game | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ |
8. scary | (adj) /ˈskeəri/ | đáng sợ |
9. design | (v) /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
10. competition | (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
11. sewing | (n) /ˈsəʊɪŋ/ | may vá |
12. recipe | (n) /ˈresəpi/ | công thức |
13. bake | (v) /beɪk/ | nướng |
14. knit | (v) /nɪt/ | đan |
14. knitting | (n) /ˈnɪtɪŋ/ | đan lát |
15. wool | (n) /wʊl/ | len |
16. arts and crafts | (n) /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ | nghệ thuật và thủ công |
17. martial art | (n) /məˈtɪə.əl ɑːt/ | võ thuật |
18. wheel | (n) /wiːl/ | bánh xe |
19. roller skating | (n) /ˈrəʊ.lə skeɪt/ | trượt patin |
20. shuttlecock | (n) /ˈʃʌtlkɒk/ | đá cầu |
21. hobby | (n) /ˈhɒbi/ | sở thích |
22. mess | (n) /mes/ | mớ hỗn độn |
23. relax | (v) /rɪˈlæks/ | thư giãn |
24. discuss | (v) /dɪˈskʌs/ | bàn luận |
25. leisure | (n) /ˈleʒə(r)/ | thời gian rảnh |
UNIT 2
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) | giải trí |
2. nature |
|
tự nhiên |
3. noise | /nɔɪz/ (adj) | ồn ào |
4. fresh | /freʃ/ (adj) | tươi, trong lành |
5. facility | /fəˈsɪləti/ (n) | cơ sở |
6. peace | /piːs/ (n) | hòa bình |
7. vehicle | /ˈviːəkl/ (n) | phương tiện |
8. quiet | /ˈkwaɪət/ (adj) | yên tĩnh |
9. herd buffalo | / hɜːd ˈbʌfələʊ/ (v) | chăn trâu |
10. tug of war | /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ (n) | kéo co |
11. jump rope | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ (v) | nhảy dây |
12. spinning top | /ˈspɪnɪŋ tɒp / (n) | trò con quay |
13. folk game | /ˈfəʊk ɡeɪm/ (n) | trò chơi dân gian |
14. hometown | /ˈhəʊmtaʊn/ (n) | quê hương |
15. traditional | /trəˈdɪʃənl/ (adj) | truyền thống |
16. room | /ruːm/ (n) | phòng, chỗ |
17. pick | /pɪk/ (v) | nhặt |
18. eve | /i:v/ (n) | đêm |
19. candied | /ˈkændid/ (adj) | ngào đường |
20. take place | /teɪk pleɪs/ (v) | diễn ra |
21. take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ (v) | tham gia |
22. announcement | /əˈnaʊnsmənt/ (n) | thông báo |
23. People's Committee | /ˈpiːpl kəˈmɪti/ | ủy ban nhân dân |
24. parade | /pəˈreɪd/ (n) | diễu hành |
25. village | /ˈvɪlɪdʒ/ (n) | làng |
26. folk | /fəʊk/ (n) | dân gian |
27. post | /pəʊst/ (v) | đăng tải |
28. celebrate | /ˈselɪbreɪt/ (v) | kỉ niệm |
29. candied fruit | /ˈkæn.did fruːt/ (n) | kẹo trái cây |
30. lion dance | /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (n) | múa lân |
31. festival | /ˈfestɪvl/ (n) | lễ hội |
32. event | /ɪˈvent/ (n) | sự kiện |
33. lantern | /ˈlæntən/ (n) | lồng đèn |
34. airport | /ˈeəpɔːt/ (n) | sân bay |
35. loud | /laʊd/ (adj) | ồn ào |
36. hospital | /ˈhɒspɪtl/ (n) | bệnh viện |
37. pollution | /pəˈluːʃn/ (n) | sự ô nhiễm |
38. public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ (n) | phương tiện công cộng |
39. stomach | /ˈstʌmək/ (n) | dạ dày |
40. hometown | /ˈhəʊmˈtaʊn/ (n) | quê nhà |
Tài liệu dài, tải về để xem chi tiết và đầy đủ nhé!