Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 8 lớp 8 Traditions of ethnic groups in Vietnam i-Learn Smart World

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 8 Traditions of ethnic groups in Vietnam

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World theo từng Unit năm 2024 - 2025, Từ vựng tiếng Anh unit 8 lớp 8 Traditions of ethnic groups in Vietnam tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng trong Unit 8 SGK tiếng Anh 8 Smart World giúp các em nắm được từ mới tiếng Anh 8 unit 8 hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 8 Smart World

Từ mới

Phiên âm

Phân loại/ Định nghĩa

1. basket

/ˈbɑːskɪt/

(n) giỏ, sọt, rổ

2. ceremony

/ˈserəməni/

(n) nghi thức, nghi lễ

3. cloth

/klɒθ/

(n) vải

4. embroidery

/ɪmˈbrɔɪdəri/

(n) đồ thêu, sự thêu thùa

5. ethnic

/ˈeθnɪk/

(adj) dân tộc

6. experienced

/ɪkˈspɪəriənst/

(adj) có kinh nghiệm

7. headscarf

/ˈhedskɑːf/

(n) khăn trùm đầu

8. pattern

/ˈpætn/

(n) hoa văn

9. pottery

/ˈpɒtəri/

(n) đô gốm

10. product

/ˈprɒdʌkt/

(n) sản phẩm

11. silver

/ˈsɪlvə(r)/

(n) bạc

12. apron

/ˈeɪprən/

(n) tạp dề

13. blouse

/blaʊz/

(n) áo cánh, áo kiểu nữ

14. corn

/kɔːn/

(n) ngô bắp

15. dessert

/dɪˈzɜːt/

(n) món tráng miệng

16. steam

/stiːm/

(v) hấp

17. sticky rice

/ˌstɪki ˈraɪs/

(n) gạo nếp, xôi

18. utensil

/juːˈtensl/

(n) đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình

19. gong

/ɡɒŋ/

(n) cồng, chiêng

20. stilt house

/stɪlt haʊs/

(n) nhà sàn

Bài tập Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 8 Smart World

Read and match. 

1. items made of clay

2. clothing material

3. a piece of cloth used to cover one's head

4. a carrying or storage container with a handle

5. ornamental designs, pictures or texts on cloth

a. cloth

b. pottery

c. basket

d. headscarf

e. embroidery

ĐÁP ÁN

Read and match.

1. items made of clay

2. clothing material

3. a piece of cloth used to cover one's head

4. a carrying or storage container with a handle

5. ornamental designs, pictures or texts on cloth

1 - b

2 - a

3 - d

4 - c

5 - e

a. cloth

b. pottery

c. basket

d. headscarf

e. embroidery

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 8 i Learn Smart World unit 8 Traditions of ethnic groups in Vietnam. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm