Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +10
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Từ vựng unit 1 lớp 8 i-Learn Smart World

Từ vựng unit 1 tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World Free time bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng trong SGK tiếng Anh 8 Smart World giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 8 Smart World Unit 1 Free time

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. chat (v) /tʃæt/ trò chuyện
2. fishing (n) /ˈfɪʃɪŋ/ câu cá
3. hang out (v) /ˈhæŋ aʊt/ đi chơi
4. handball (n) /ˈhændbɔːl/ bóng ném
5. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ chạy bộ
6. jewelry (n) /ˈdʒuːəlri/ trang sức
7. board game /ˈbɔːd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ
8. scary (adj) /ˈskeəri/ đáng sợ
9. design (v) /dɪˈzaɪn/ thiết kế
10. competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi
11. sewing (n) /ˈsəʊɪŋ/ may vá
12. recipe (n) /ˈresəpi/ công thức
13. bake (v) /beɪk/ nướng
14. knit  (v) /nɪt/ đan
14. knitting (n) /ˈnɪtɪŋ/ đan lát
15. wool (n) /wʊl/ len
16. arts and crafts (n) /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ nghệ thuật và thủ công
17. martial art  (n) /məˈtɪə.əl ɑːt/  võ thuật
18. wheel  (n) /wiːl/ bánh xe
19. roller skating  (n) /ˈrəʊ.lə skeɪt/ trượt patin
20. shuttlecock  (n) /ˈʃʌtlkɒk/ đá cầu
21. hobby (n) /ˈhɒbi/  sở thích
22. mess (n) /mes/ mớ hỗn độn
23. relax  (v) /rɪˈlæks/  thư giãn
24. discuss (v)  /dɪˈskʌs/ bàn luận
25. leisure (n)  /ˈleʒə(r)/ thời gian rảnh

Bài tập từ mới tiếng Anh 8 unit 1 Free time

Write the correct form of the words in brackets.

1. What is the _______ between roller skating and skateboarding? (DIFFERENT)

2. Before joining the cycling club, my daughter wasn’t an ______ girl. (ACTION)

3. My dad gave me this bicycle last week, he wants me to become a good _______. (CYCLE)

Fill in the gaps with the words in the boxes. 

chat / climbing / hang / jogging/ jewelry

1. Kate: 'What do you do in your free time?"

Ann: "I usually listen to music or ___________on line with my friends."

2. Kim: "Do you ___________ out at weekend?"

Tim: 'Yes, we often have a BBQ party in our backyard or go for a picnic at the beach nearby."

3. Wow! How beautiful your necklace is! Is it in the new Spring ___________ collection?

4. Let's go to the mountains for camping. And we can organize a ___________ competition then.

5. Sam: 'What does Maria like doing for fun?"

Andy: "She likes doing outdoor activities, such as cycling, ___________ or hiking."

ĐÁP ÁN

Write the correct form of the words in brackets.

1. What is the ___difference____ between roller skating and skateboarding? (DIFFERENT)

2. Before joining the cycling club, my daughter wasn’t an ___active___ girl. (ACTION)

3. My dad gave me this bicycle last week, he wants me to become a good ___cyclist____. (CYCLE)

Fill in the gaps with the words in the boxes.

chat / climbing / hang / jogging/ jewelry

1. Kate: 'What do you do in your free time?"

Ann: "I usually listen to music or _____chat______on line with my friends."

2. Kim: "Do you ____hang_______ out at weekend?"

Tim: 'Yes, we often have a BBQ party in our backyard or go for a picnic at the beach nearby."

3. Wow! How beautiful your necklace is! Is it in the new Spring _____jewelry______ collection?

4. Let's go to the mountains for camping. And we can organize a _____climbing______ competition then.

5. Sam: 'What does Maria like doing for fun?"

Andy: "She likes doing outdoor activities, such as cycling, ____jogging_______ or hiking."

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 8 i Learn Smart World unit 1 Free time. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
13
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng