Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 2 lớp 8 Life in the country i-Learn Smart World

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 2 Life in the country

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World theo từng unit năm 2023 - 2024, Từ vựng unit 2 lớp 8 i Learn Smart World Life in the country bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức Từ vựng tiếng Anh 8 hiệu quả.

I. Từ vựng tiếng Anh unit 2 lớp 8 Life in the country

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa
1. entertainment/ˌentəˈteɪnmənt/ (n)giải trí
2. nature
/ˈneɪtʃə(r)/ (n)
tự nhiên
3. noise/nɔɪz/ (adj)ồn ào
4. fresh/freʃ/ (adj)tươi, trong lành
5. facility/fəˈsɪləti/  (n)cơ sở
6. peace/piːs/ (n)hòa bình
7. vehicle/ˈviːəkl/  (n)phương tiện
8. quiet/ˈkwaɪət/ (adj)yên tĩnh
9. herd buffalo/ hɜːd  ˈbʌfələʊ/ (v)chăn trâu
10. tug of war/ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ (n)kéo co
11. jump rope/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ (v)nhảy dây
12. spinning top/ˈspɪnɪŋ  tɒp / (n)trò con quay
13. folk game/ˈfəʊk ɡeɪm/ (n)trò chơi dân gian
14. hometown/ˈhəʊmtaʊn/ (n)quê hương
15. traditional/trəˈdɪʃənl/ (adj)truyền thống
16. room/ruːm/ (n)phòng, chỗ
17. pick/pɪk/ (v)nhặt
18. eve/i:v/ (n)đêm
19. candied/ˈkændid/ (adj)ngào đường
20. take place/teɪk pleɪs/ (v)diễn ra
21. take part in/teɪk pɑːt ɪn/ (v)tham gia
22. announcement/əˈnaʊnsmənt/ (n)thông báo
23. People's Committee/ˈpiːpl kəˈmɪti/ủy ban nhân dân

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 8 i Learn Smart World unit 2 Life in the country. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 1.696
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World

    Xem thêm