Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp tiếng Anh 8 unit 4 Disasters

Ngữ pháp unit 4 tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World Disasters tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm unit 4 SGK tiếng Anh lớp 8 Smart World giúp các em ôn tập hiệu quả.

I. Từ để hỏi trong tiếng Anh Wh-question word

Trong tiếng Anh, khi chúng ta cần hỏi rõ ràng và cần có câu trả lời cụ thể, ta dùng câu hỏi với các từ để hỏi. 

Các từ để hỏi trong tiếng Anh bao gồm:

Từ để hỏi

Cách dùng

Ví dụ

What

Hỏi về sự vật, sự việc

What was the biggest earthquake? – It was the Great Chilean Earthquake.

Where

Hỏi về nơi chốn

Where were the biggest wirefires? – They were in Siberia, Russia.

When

Hỏi về thời gian

When was the worstavalanche? – It was in 1970.

How wide

Hỏi về chiều rộng

How wide was the typhoon? – It was 200 miles wide.

How tall

Hỏi về chiều cao

How tall was the tsunami?– It was50 meters tall.

How long

Hỏi về chiều dài/khoảng thời gian

How long was the drought? – It lasted two years.

How many

Hỏi về số lượng (với danh từ đếm được)

How many houses did the typhoon damage? – 20,000 houses.

How much

Hỏi về lượng (với danh từ không đếm được)

How much damage did the flood cause?

II. Giới từ chỉ nơi chốn - Prepositions of place

iới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là những giới từ mang chức năng cung cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc sự việc. 

Các giới từ chỉ nơi chốn mà bạn cần biết:

in front of / ɪnˈfrʌntəf/ : phía trước

Let’s meet in front of the movie theater.

behind /b ɪˈhaɪnd/ : phía sau

Shall we meet behind the market?

next to / ˈnekstə/ : bên cạnh

The water park is next to the supermarket.

near / nɪər/ : gần

Keep your phone near you at all times.

opposite / ˈɑ:pəzɪt/ : đối diện

The bowling alley is opposite the ice rink.

under / ˈʌndər/ : ngaybên dưới

The cats are under the bridge.

below /b ɪˈloʊ/ : ở vị trí thấp hơn

The kitchen is below her bedroom.

above / əˈbʌv/ : ở vị trí cao hơn

The new room is above the garage.

inside / ɪnˈsaɪd/ : bên trong

Keep children and pets inside the house.

outside /a ʊtˈsaɪd/ : bên ngoài

You shouldn’t go outside of your house.

Sự khác biệt giữa in front of opposite:

– Dùng in front of để miêu tả vị trí trước, sau của hai sự vật.

– Dùng opposite khi hai sự vật được nói đến bị phân cách bởi một sự vật khác ở giữa.

Cách đọc giới từ to

– Trước phụ âm /tə/, e.g. next to me/ˈnekstəˌmi/

– Trước nguyên âm /tu/, e.g. next to us /ˈnekstuˌ(w)ʌs/

III. Giới từ chỉ sự di chuyển - Prepositions of movement

Giới từ chỉ sự di chuyển là những từ chỉ sự dịch chuyển của con người, sự vật ra khỏi vị trí ban đầu. Những giới từ này thường được đặt trước danh từ và sau động từ.

  • To: có nghĩa là đến, tới. Nó được dùng để diễn tả điểm đến của người/ sự vật nào đó
  • Into: có nghĩa là vào, vào trong. Giới từ này dùng để chỉ sự chuyển động vào bên trong của một khu vực, không gian cụ thể nào đó.
  • Up: có nghĩa là lên. Nó dùng để miêu tả sự chuyển động của sự vật theo chiều hướng hướng lên trên.
  • Down: có nghĩa là xuống. Nó được dùng để miêu tả chuyển động của sự vật theo chiều hướng đi xuống.
  • Across: có nghĩa là qua, ngang qua. Across được dùng để miêu tả quá trình di chuyển của sự vật, hiện tượng, con người từ bên này sang bên kia..

IV. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 8 unit 4 Disasters

Choose the correct options. 

1. Kate: ______________ did the tsunami destroy? - Jack: The whole village.

A. Where B. Which C. What D. Why

2. Jim: ______________ was the wave?" - Ann: About 10 meters tall.

A. How much B. How many C. How long D. How tall

3. Alex: ______________ did the earthquake hit the city? - Tom: At midnight.

A. When B. What C. Where D. How

4. Kim: ______________ was the the biggest wildfire? - Ted: In Western Montana, the US.

A. Which B. Where C. What D. How

5. Ben: ______________ did the blizzard cause across the city? - Rosie: A power cut.

A. Which B. How C. What D. Why

ĐÁP ÁN

Choose the correct options. 

1 - C; 2 - D; 3 - A; 4 - B; 5 - C;

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 8 i Learn Smart World unit 4 Disasters. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm