Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 5 lớp 8 Science and Technology i-Learn Smart World

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Science and Technology

Từ vựng unit 5 tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World Science and Technology bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 i Learn Smart World

Từ mới

Phiên âm/ Phân loại

 Định nghĩa

1. bright

/braɪt/  (adj)

tươi sáng

2. chip

/tʃɪp/ (n)

chíp điện tử

3. gigabyte (GB)

/ˈɡɪɡəbaɪt/ (n)

GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)

4. inch

/ɪntʃ/ (n)

inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2.54cm)

5. performance

/pəˈfɔːməns/ (n)

hiệu năng, năng suất

6. powerful

/ˈpaʊəfl/ (adj)

mạnh, có sức mạnh

7. screen

/skriːn/ (n)

màn hình

8. storage

/ˈstɔːrɪdʒ/ (n)

bộ nhớ, lưu trữ

9. tablet

/ˈtæblət/ (n)

máy tính bảng

10. weight

/weɪt/ (n)

trọng lượng, cân nặng

11. carefully

/ˈkeəfəli/

(adv) một cách cẩn thận

12. charge

/tʃɑːdʒ/(n)

sự sạc pin

13. complete

/kəmˈpliːt/ (v)

hoàn thành

14. lift

/lɪft/ (v)

nâng lên

15. navigate

/ˈnævɪɡeɪt/ (v)

điều hướng, vận hành

16. quietly

/ˈkwaɪətli/ (adv)

một cách yên lặng

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 8 i Learn Smart World unit 5 Science and Technology. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp unit 5 lớp 8 i Learn Smart World Science and Technology

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World

    Xem thêm