Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Trắc nghiệm đúng Sai Protein và enzyme

Trắc nghiệm câu hỏi Đúng Sai Protein và enzyme (Có đáp án)

Trắc nghiệm câu hỏi Đúng Sai Protein và enzyme (Có đáp án) giúp học sinh củng cố kiến thức về cấu tạo, tính chất và vai trò của protein, enzyme trong sinh học và hóa học. Bộ câu hỏi được biên soạn bám sát chương trình SGK, có lời giải chi tiết, dễ hiểu. Thông qua việc luyện tập các câu hỏi Đúng – Sai, học sinh sẽ nắm vững các phản ứng đặc trưng, yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng thực tế của protein và enzyme. Đây là tài liệu hữu ích phục vụ ôn tập, luyện thi và kiểm tra giữa – cuối kỳ hiệu quả.

✏️ Bắt đầu bài trắc nghiệm Protein và enzyme dưới đây nhé!

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 10 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 10 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Protein là hợp chất cao phân tử được hình thành từ một hay nhiều chuỗi polypeptide.

    Protein có thể được phân loại thành protein đơn giản và protein phức tạp.

    a) Insulin, albumin (có nhiều trong lòng trắng trứng) thuộc loại protein đơn giản. Đúng||Sai

    b) Fibroin (có trong tơ tằm) thuộc loại protein phức tạp. Sai||Đúng

    c) Các nguyên tố tạo nên protein đơn giản là C, H, O và N. Đúng||Sai

    d) Nucleic acid thuộc loại protein phức tạp. Đúng||Sai

    Đáp án là:

    Protein có thể được phân loại thành protein đơn giản và protein phức tạp.

    a) Insulin, albumin (có nhiều trong lòng trắng trứng) thuộc loại protein đơn giản. Đúng||Sai

    b) Fibroin (có trong tơ tằm) thuộc loại protein phức tạp. Sai||Đúng

    c) Các nguyên tố tạo nên protein đơn giản là C, H, O và N. Đúng||Sai

    d) Nucleic acid thuộc loại protein phức tạp. Đúng||Sai

    a) đúng

    b) sai vì fibroin (có trong tơ tằm) thuộc loại protein đơn giản.

    c) đúng

    d) đúng

  • Câu 2: Nhận biết
    Protein là các polymer sinh học được cấu tạo từ các đơn vị amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide.

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Liên kết peptide là liên kết giữa nhóm amino của một amino acid và nhóm carboxyl của amino acid khác. Đúng||Sai

    b) Các protein đều có cấu trúc xoắn kép giống như DNA. Sai||Đúng

    c) Cấu trúc bậc nhất của protein là chuỗi các amino acid liên kết với nhau. Đúng||Sai

    d) Tất cả các protein đều có cấu trúc bậc bốn. Sai||Đúng

    Đáp án là:

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Liên kết peptide là liên kết giữa nhóm amino của một amino acid và nhóm carboxyl của amino acid khác. Đúng||Sai

    b) Các protein đều có cấu trúc xoắn kép giống như DNA. Sai||Đúng

    c) Cấu trúc bậc nhất của protein là chuỗi các amino acid liên kết với nhau. Đúng||Sai

    d) Tất cả các protein đều có cấu trúc bậc bốn. Sai||Đúng

    a) đúng.

    b) sai, cấu trúc xoắn kép là đặc trưng của DNA. Protein có nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm cấu trúc bậc một, bậc hai, bậc ba và bậc bốn. Không phải tất cả các protein đều có cấu trúc xoắn kép.

    c) đúng

    d) sai, cấu trúc bậc bốn chỉ có ở những protein gồm nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau. Không phải tất cả các protein đều có cấu trúc phức tạp đến vậy.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Hoạt động của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme, nhiệt độ và pH.

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Tăng nồng độ cơ chất luôn làm tăng hoạt động của enzyme. Sai||Đúng

    b) Nhiệt độ cao có thể làm mất hoạt tính của enzyme bằng cách làm biến tính protein enzyme. Đúng||Sai

    c) Mỗi enzyme có một khoảng pH hoạt động tối ưu riêng. Đúng||Sai

    d) Hoạt động enzyme không bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế enzyme. Sai||Đúng

    Đáp án là:

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Tăng nồng độ cơ chất luôn làm tăng hoạt động của enzyme. Sai||Đúng

    b) Nhiệt độ cao có thể làm mất hoạt tính của enzyme bằng cách làm biến tính protein enzyme. Đúng||Sai

    c) Mỗi enzyme có một khoảng pH hoạt động tối ưu riêng. Đúng||Sai

    d) Hoạt động enzyme không bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế enzyme. Sai||Đúng

    a) sai, khi nồng độ cơ chất quá cao, enzyme có thể bị bão hòa.

    b) đúng

    c) đúng

    d) sai, các chất ức chế có thể làm giảm hoặc ngừng hoạt động của enzyme.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Thí nghiệm về protein giúp hiểu rõ hơn về tính chất hóa học của chúng.

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Thí nghiệm với lòng trắng trứng có thể chứng minh sự đông tụ của protein. Đúng||Sai

    b) Chất tạo đông là nguyên nhân duy nhất gây ra sự đông tụ protein. Sai||Đúng

    c) Phản ứng với nitric acid có thể chỉ ra sự hiện diện của protein trong mẫu. Đúng||Sai

    d) Các hiện tượng trong thí nghiệm không cần phải được mô tả và giải thích. Sai||Đúng

    Đáp án là:

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Thí nghiệm với lòng trắng trứng có thể chứng minh sự đông tụ của protein. Đúng||Sai

    b) Chất tạo đông là nguyên nhân duy nhất gây ra sự đông tụ protein. Sai||Đúng

    c) Phản ứng với nitric acid có thể chỉ ra sự hiện diện của protein trong mẫu. Đúng||Sai

    d) Các hiện tượng trong thí nghiệm không cần phải được mô tả và giải thích. Sai||Đúng

    a) Đúng.

    Lòng trắng trứng chứa albumin (một loại protein). Khi đun nóng, albumin bị biến tính và đông tụ, thể hiện rõ tính chất vật lý – hóa học đặc trưng của protein.

    b) Sai.

    Sự đông tụ protein không chỉ do chất tạo đông, mà còn có thể do nhiệt độ cao, pH thay đổi, muối kim loại nặng, hoặc dung môi hữu cơ gây nên.

    c) Đúng.

    Đó là phản ứng xantoprotein: khi cho HNO3 đặc tác dụng với protein (có vòng thơm) → xuất hiện màu vàng, chứng tỏ có protein.

    d) Sai.

    Trong thí nghiệm, việc quan sát, mô tả và giải thích hiện tượng là rất quan trọng để rút ra kết luận về tính chất và bản chất hóa học của protein.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Protein có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Thay đổi nhiệt độ có thể làm biến đổi tính chất của protein. Đúng||Sai

    b) Protein không bị ảnh hưởng bởi nồng độ muối trong môi trường. Sai||Đúng

    c) Môi trường acid có thể làm thay đổi hoạt động của enzyme. Đúng||Sai

    d) Protein có thể trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị biến đổi. Sai||Đúng

    Đáp án là:

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Thay đổi nhiệt độ có thể làm biến đổi tính chất của protein. Đúng||Sai

    b) Protein không bị ảnh hưởng bởi nồng độ muối trong môi trường. Sai||Đúng

    c) Môi trường acid có thể làm thay đổi hoạt động của enzyme. Đúng||Sai

    d) Protein có thể trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị biến đổi. Sai||Đúng

    a) Đúng.

    Protein rất nhạy cảm với nhiệt độ — khi bị đun nóng, cấu trúc bậc cao của protein bị phá vỡ → biến tính, mất hoạt tính sinh học (ví dụ: lòng trắng trứng bị đông khi nấu).

    b) Sai.

    Nồng độ muối ảnh hưởng mạnh đến cấu trúc và độ tan của protein.

    Ở nồng độ muối thấp, protein có thể hòa tan tốt hơn.

    Ở nồng độ muối cao, protein dễ bị kết tủa 

    c) Đúng.

    Enzyme là một loại protein → pH ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt tính.
    Nếu môi trường quá acid hoặc quá kiềm so với pH tối ưu, enzyme sẽ giảm hoặc mất hoạt tính.

    d) Sai 

    Sau khi bị biến tính, phần lớn protein không thể hồi phục cấu trúc ban đầu.

    Chỉ một số ít trường hợp đặc biệt (trong điều kiện thích hợp) mới tái gấp nếp được.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Các loại enzyme có nhiều ứng dụng trong công nghệ sinh học.

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Enzyme chỉ được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm. Sai||Đúng

    b) Enzyme có thể được sử dụng trong sản xuất sinh học, y học và công nghiệp. Đúng||Sai

    c) Sự hiệu quả của enzyme phụ thuộc vào điều kiện môi trường như pH và nhiệt độ. Đúng||Sai

    d) Tất cả enzyme đều có chức năng giống nhau trong cơ thể. Sai||Đúng

    Đáp án là:

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Enzyme chỉ được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm. Sai||Đúng

    b) Enzyme có thể được sử dụng trong sản xuất sinh học, y học và công nghiệp. Đúng||Sai

    c) Sự hiệu quả của enzyme phụ thuộc vào điều kiện môi trường như pH và nhiệt độ. Đúng||Sai

    d) Tất cả enzyme đều có chức năng giống nhau trong cơ thể. Sai||Đúng

    a) Sai.

    Enzyme không chỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm mà còn có nhiều ứng dụng trong y học (chẩn đoán, điều trị), sinh học phân tử (tách DNA, PCR), công nghiệp dệt, da, giấy, hóa chất, môi trường,...

    b) Đúng.

    Đây là phát biểu chính xác — enzyme là công cụ quan trọng trong công nghệ sinh học hiện đại, có mặt ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

    c) Đúng.

    Mỗi enzyme chỉ hoạt động tốt nhất trong khoảng pH và nhiệt độ tối ưu. Nếu vượt quá giới hạn, enzyme có thể mất hoạt tính hoặc bị biến tính.

    d) Sai.

    Mỗi enzyme có cấu trúc đặc trưng và xúc tác cho một loại phản ứng cụ thể — nghĩa là tính đặc hiệu cao, không có enzyme nào giống hoàn toàn enzyme khác về chức năng.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Tính chất hóa học của protein rất đa dạng và đặc trưng.

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Protein có thể bị thủy phân thành các amino acid. Đúng||Sai

    b) Protein không thể phản ứng với nitric acid. Sai||Đúng

    c) Phản ứng màu biuret giúp xác định sự hiện diện của protein. Đúng||Sai

    d) Protein không thay đổi cấu trúc khi đun nóng. Sai||Đúng

    Đáp án là:

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Protein có thể bị thủy phân thành các amino acid. Đúng||Sai

    b) Protein không thể phản ứng với nitric acid. Sai||Đúng

    c) Phản ứng màu biuret giúp xác định sự hiện diện của protein. Đúng||Sai

    d) Protein không thay đổi cấu trúc khi đun nóng. Sai||Đúng

    a) Đúng

    Protein là các polypeptit có thể bị thủy phân (bằng enzym hoặc axit/kiềm) thành các peptit nhỏ hơn và cuối cùng là các amino acid.

    b) Sai

    Protein có thể phản ứng với HNO3 đặc (đun nóng) → tạo phản ứng màu vàng (phản ứng xantoprotein) do các vòng thơm trong phân tử protein bị nitro hóa.

    c) Đúng.

    Phản ứng biuret: dung dịch protein + Cu(OH)2 → dung dịch màu tím đặc trưng, dùng để nhận biết liên kết peptide (và do đó nhận biết protein).

    d) Sai.

    Khi đun nóng, protein bị biến tính (mất cấu trúc bậc cao → mất tính chất sinh học, đông tụ,...)

  • Câu 8: Vận dụng
    Tiến hành thí nghiệm theo các bước sau

    Bước 1: Cho vào hai ống nghiệm (1) và (2), mỗi ống 2 mL dung dịch lòng trắng trứng.

    Bước 2: Đun nóng ống nghiệm (1) trên ngọn lửa đèn cồn trong 2 – 3 phút.

    Bước 3: Thêm vài giọt dung dịch HNO3 đặc vào ống nghiệm (2).

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Ở bước 2, lòng trắng trứng bị đông tụ khi đun trên đèn cồn. Đúng||Sai

    b) Ở bước 3, lòng trắng trứng tác dụng với dung dịch HNO3 đặc tạo thành hợp chất rắn có màu vàng. Phản ứng này gọi là phản ứng màu biuret. Sai||Đúng

    c) Protein có thể bị đông tụ dưới tác dụng của nhiệt, acid, base hoặc ion kim loại nặng. Đúng||Sai

    d) Ở bước 3, màu vàng của sản phẩm là do phản ứng nitro hóa vòng thơm có trong protein. Đúng||Sai

    Đáp án là:

    Bước 1: Cho vào hai ống nghiệm (1) và (2), mỗi ống 2 mL dung dịch lòng trắng trứng.

    Bước 2: Đun nóng ống nghiệm (1) trên ngọn lửa đèn cồn trong 2 – 3 phút.

    Bước 3: Thêm vài giọt dung dịch HNO3 đặc vào ống nghiệm (2).

    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    a) Ở bước 2, lòng trắng trứng bị đông tụ khi đun trên đèn cồn. Đúng||Sai

    b) Ở bước 3, lòng trắng trứng tác dụng với dung dịch HNO3 đặc tạo thành hợp chất rắn có màu vàng. Phản ứng này gọi là phản ứng màu biuret. Sai||Đúng

    c) Protein có thể bị đông tụ dưới tác dụng của nhiệt, acid, base hoặc ion kim loại nặng. Đúng||Sai

    d) Ở bước 3, màu vàng của sản phẩm là do phản ứng nitro hóa vòng thơm có trong protein. Đúng||Sai

    a) Đúng 

    b) Sai vì Protein phản ứng với Cu(OH)2 tạo phức có màu tím đặc trưng. Phản ứng này được gọi là phản ứng màu biure

    PTHH: Protein + Cu(OH)2

    c) Đúng

    d) Đúng

  • Câu 9: Nhận biết
    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    Các phát biểu về enzyme:

    a) Phần lớn enzyme là những protein xúc tác cho các phản ứng hoá học và sinh hoá. Đúng||Sai

    b) Mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định. Đúng||Sai

    c) Enzyme có hoạt tính xúc tác cao hơn xúc tác hoá học của cùng quá trình. Đúng||Sai

    d) Enzyme có nhiều ứng dụng trong công nghệ sinh học. Đúng||Sai

    Đáp án là:

    Các phát biểu về enzyme:

    a) Phần lớn enzyme là những protein xúc tác cho các phản ứng hoá học và sinh hoá. Đúng||Sai

    b) Mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định. Đúng||Sai

    c) Enzyme có hoạt tính xúc tác cao hơn xúc tác hoá học của cùng quá trình. Đúng||Sai

    d) Enzyme có nhiều ứng dụng trong công nghệ sinh học. Đúng||Sai

     Cả 4 phát biểu đều đúng.

  • Câu 10: Nhận biết
    Mỗi phát biểu sau đây là đúng hay sai?

    Các phát biểu về protein:

    a) Protein phản ứng với nitric acid tạo chất rắn màu đỏ. Sai||Đúng

    b) Protein phản úng với copper(II) hydroxide tạo sản phẩm màu tím. Đúng||Sai

    c) Phản ứng đông tụ của protein có thể xảy ra dưới tác động của nhiệt độ. Đúng||Sai

    d) Quá trình thuỷ phân hoàn toàn protein đơn giản tạo thành các α- amino acid. Đúng||Sai

    Đáp án là:

    Các phát biểu về protein:

    a) Protein phản ứng với nitric acid tạo chất rắn màu đỏ. Sai||Đúng

    b) Protein phản úng với copper(II) hydroxide tạo sản phẩm màu tím. Đúng||Sai

    c) Phản ứng đông tụ của protein có thể xảy ra dưới tác động của nhiệt độ. Đúng||Sai

    d) Quá trình thuỷ phân hoàn toàn protein đơn giản tạo thành các α- amino acid. Đúng||Sai

    a) Sai: Protein phản ứng với nitric acid tạo chất rắn màu vàng.

    b), c), d): đúng.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (40%):
    2/3
  • Thông hiểu (50%):
    2/3
  • Vận dụng (10%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Hóa 12 - Kết nối tri thức

Xem thêm