Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán 10 Cánh diều

ĐỀ ÔN THI HC K II TOÁN 10-CÁNH DIU-ĐỀ 1
NĂM HC 2022-2023
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian phát đề
I. PHN TRC NGHIM (35 câu - 7,0 điểm).
Câu 1: u dài ca mc kt qu
45 0,3l cm
thì sai s i c
A.
0,3
l

. B.
0,3
l

. C.
3
10
l
. D.
1
150
l
.
Câu 2: m 10) ca 11 hm nht trong mt bài ki
10 9 10 8 9 10 9 7 8 9 10. Hãy tìm các t phân v.
A.
1
7Q
,
2
8Q
,
B.
1
8Q
,
2
10Q
,
3
10Q
.
C.
1
8Q
,
2
9Q
,
. D.
1
8Q
,
2
9Q
,
3
9Q
.
Câu 3: Mt ca hàng giày th ng c giày ca 20 khách hàng n c chn ngu nhiên cho kt
qu 
35 37 39 41 38 40 40 37 39 38 38 36 37 42 38 35 38 36 38 35
Tìm trung v cho mu s liu trên.
A.
36
. B.
37
. C.
38
. D.
39
.
Câu 4: Mt mu s liu thng t phân v lt
1 2 3
22, 27, 32Q Q Q
. Giá tr 
giá tr ngoi l ca mu s liu
A. 30. B. 9. C. 48. D. 46.
Câu 5: Trong mt phng vi h trc t
Oxy
m
3;1M
6; 4N
. T trng m
G
ca tam giác
OMN
A.
9; 5G
. B.
1;1G
. C.
1; 1G
. D.
3; 3G
.
Câu 6: ng
12
:
34
 

xt
dt
yt
  a
d
?
A.
1;2a
. B.
1;3a
. C.
2; 4a
. D.
1;2a
.
Câu 7: Trong mt phng t
Oxy
, vitrình tham s cng thm
3; 2M
4;1N
.
A.
34
2
xt
yt

. B.
43
12
xt
yt


. C.
13
32
xt
yt


. D.
3
23
xt
yt

.
Câu 8: nh v  i ca
2
ng th:
1
:
2 3 1 0xy
2
:
4 6 1 0xy
.
A. Song song. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc. D. C
Câu 9: Khong cách t m
1(1; )M
ng thng
:3 4 0xy
A.
1
. B.
3 10
5
. C.
5
2
. D.
2 10
.
Câu 10:  ng tròn?
A.
22
6 10 30 0x y x y+ - - + =
. B.
22
3 2 30 0x y x y+ - - + =
.
C.
22
4 10 6 2 0x y x y+ - - - =
. D.
22
2 4 8 1 0.x y x y+ - - + =
.
Câu 11: ng tròn
C
có tâm
2;3I

2; 3M

A.
22
2 3 52xy
.
B.
22
2 3 52xy
.
C.
22
4 6 57 0x y x y
.
D.
22
4 6 39 0x y x y
.
Câu 12: T m ca hypebol
22
:1
94
xy
H 
A.
12
13;0 ; 13;0FF
. B.
12
0; 13 ; 0; 13FF
.
C.
12
0; 5 ; 0; 5FF
. D.
12
5;0 ; 5;0FF
.
Câu 13: Mt t
6
hc sinh n và
8
hc sinh nam. Hi bao nhiêu cách chn ngu nhiên mt hc sinh ca
t c nht?
A.
28
. B.
48
. C.
14
. D.
8
.
Câu 14: T
4
s
1,2,3,4
có th lc bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s?
A.
12
. B.
6
. C.
64
. D.
24
.
Câu 15: Có bao nhiêu cách xp
3
hc sinh nam
4
hc sinh n theo hàng ngang?
A.
7!
. B.
144
. C.
2880
. D.
480
.
Câu 16: T
7
ch s
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
th lc bao nhiêu s t nhiên
4
ch s t khác nhau?
A.
4
7
. B.
7
P
. C.
4
7
C
. D.
4
7
A
.
Câu 17: Cho tp hp
1;2;3;4;5M
. S tp con gm hai phn t ca tp hp
M
là:
A. 11. B.
2
5
A
. C.
2
5
C
. D.
2
P
.
Câu 18: Khai trin
5
2xy
c c kt qu sau
A.
5 4 3 2 2 3 4 5
10 40 80 80 32x x y x y x y xy y
.
B.
5 4 3 2 2 3 4 5
10 40 40 10 2x x y x y x y xy y
.
C.
5 4 3 2 2 3 4 5
10 40 80 40 32x x y x y x y xy y
.
D.
5 4 3 2 2 3 4 5
10 20 20 10 2x x y x y x y xy y
.
Câu 19: Gieo mt con súc sng cht mt ln. Xác sut xut hin mt hai chm là
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
6
. D.
1
4
.
Câu 20: Mt hp cha
10
qu cu gm
3
qu cu màu xanh
7
qu c, các qu ct khác
nhau. Chn ngu nhiên lt hai qu cu t h su hai qu cc chn ra cùng màu
bng
A.
7
30
. B.
8
15
. C.
7
15
. D.
5
11
.
Câu 21: T mt nhóm gm
6
hc sinh n và 4 hc sinh nam, chn ngu nhiên 3 hc sinh. Xác su chn
c 2 hc sinh n và 1 hc sinh nam bng
A.
3
10
. B.
1
5
. C.
1
6
. D.
1
2
.
Câu 22: Cho s gg
23748023
v chính xác
101d
. Hãy vit s quy tròn ca s
A.
23749000
. B.
23748000
. C.
23746000
. D.
23747000
.
Câu 23: Thng s cun ch mi bn trong lc kt qu ng
sau. Hi bn trong lc bao nhiêu cun sách?
A.
4,694
. B.
4,925
. C.
4,55
. D.
4,495
.
Câu 24: Trong mt phng h t
,Oxy
m
2;1 , 1; 7AB
. T m M tha mãn h thc
30AM AB
A.
1; 3M
B.
5; 5M
C.
1; 1M
D.
3; 1M
Câu 25: ng thng
  m
1;2M
song song vng thng
:4 2 1 0d x y

trình tng quát là
A.
4 2 3 0xy
. B.
2 4 0xy
. C.
2 3 0xy
. D.
2 4 0xy
.
Câu 26: ng thng
12
: 5, : 9d mx y m d x my
ct nhau khi và ch khi
A.
1m 
. B.
1m
. C.
1m 
. D.
2m
.
Câu 27: Trong mt phng
Oxy
m
1;2A
,
5;2B
,
1; 3C

A.
22
6 1 0x y x y
. B.
22
6 1 0x y x y
.
C.
22
6 1 0x y x y
. D.
22
6 1 0x y x y
.
Câu 28: ng tròn
C
 
1;3A
,
3;1B
tâm n  ng thng
:2 7 0d x y
 trình
A.
22
7 7 102xy
. B.
22
7 7 164xy
.
C.
22
3 5 25xy
. D.
22
3 5 25xy
.
Câu 29: c ca m
0; 4A
và có mm
2
3;0F
A.
22
1
10 8

xy
. B.
22
1
25 16

xy
. C.
22
1
25 9

xy
. D.
22
1
16 25

xy
.
Câu 30: Cn xp 3 nam, 3 n vào 1 hàng có 6 gh. Hi có bao nhiêu cách xp sao cho nam n ngi xen k.
A.
36
. B.
720
. C.
78
. D.
72
.
Câu 31: 4 cp v chng ngi trên mt dãy gh dài. Có bao nhiêu cách sp xp sao cho v và chng ca mi
u ngi cnh nhau.
A.
384
. B.
8!
. C.
4!.4!
. D.
48
.
Câu 32: mng ph thông có 5 thy giáo, 4 giáo 8 hc sinh. bao nhiêu cách chn ra mt

tác phi có ít nht 4 hc sinh.
A.
6020
. B.
10920
. C.
9800
. D.
10290
.
Câu 33: Gi S tp hp các s t nhiên ba ch s     c lp thành t các ch s
1,2,3,4,5,6
. Chn ngu nhiên mt s t S, tínhc su s c chn là mt s chia ht cho
5
.
A.
1
6
. B.
1
12
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 34: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
25
s u tiên. Xác sut
 chc hai s có tng là mt s chn
A.
13
25
. B.
12
25
. C.
1
2
. D.
313
625
.
Câu 35: Mt nhóm gm 12 hc sinh nam và 5 hc sinh n. Chn ngu nhiên 3 hc sinh t
nhóm 12 hng. Xác su trong ba hc sinh c chn ít nht mt hc sinh n
là:
A.
15
22
. B.
7
44
. C.
35
44
. D.
37
44
.
II. T LUN (04 câu 3,0 điểm)

Đề cương ôn tập học kì 2 lớp 10 môn Toán Cánh diều

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán 10 Cánh diều được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết tổng hợp những nội dung kiến thức ôn tập cho kì thi học kì 2 lớp 10 sắp tới. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Trên đây VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán 10 Cánh diều. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu bổ ích nhé. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Cánh diều.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Cánh diều

    Xem thêm