Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh trường Tiểu học Chu Văn An, Hải Phòng năm học 2016-2017 có đáp án
Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh
VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bậc phụ huynh Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh trường Tiểu học Chu Văn An, Hải Phòng năm học 2016-2017 có đáp án được sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các em luyện tập, chuẩn bị tâm lý cũng như kiến thức vững vàng nhất, yên tâm bước vào kì thi học kì 1 tới đây.
Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh trường Tiểu học Lê Lợi, Kon Tum năm học 2016-2017 có đáp án
Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có file nghe + đáp án
Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh Chương trình mới trường Tiểu học Hoa Lộc, Thanh Hóa
UBND HUYỆN CÁT HẢI TRƯỜNG TIỂU HỌC CHU VĂN AN | BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 Năm học 2016 - 2017 Môn: Tiếng anh Thời gian: 35 phút |
Marks | Listening | Reading and writing | Speaking |
PART 1: LISTENING 20 minutes (3, 5 points).
Question1. Listen and number. (1 pt)
Question 2. Listen and tick. (1, 5 pts)
Question 3. Listen and complete. (1pt)
(1)______, I’m Mai. What’s your name? My name’s (2) ________.How old are you? I’m (3) _____ years old. What colour is your school bag? It’s (4) _______.
PART II: READING AND WRITING 15 minutes (4 points)
Question 4. Read and match. (1pt).
1. This is a | a. books |
2. Those are | b. cases |
3. Is the library big? | c. Yes, it is |
4. These are pencil | d. pen |
Question 5. Look, read and write Yes or No. (1 pt)
Question 6. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words .(1 pt)
Question 7. Fill in each gap with a suitable word from the box. (1pt)
pens | school bag | are | aren’t | my |
Mai: Hello! My name is Mai.
Tony: Hello! Nice to meet you. (0) My name is Tony. Is this your (1) ________?
Mai: Yes, it is.
Tony: And (2) __________ these your pencils?
Mai: No, they (3) __________.
Tony: And are those your (4) __________?
Mai: Yes, they are.
Đáp án Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh
PART 1: LISTENING 20 minutes (3, 5 points)
Question1. Listen and number. (1 pt)
1. B, 2. D, 3. C, 4. A
Question 2. Listen and tick. (1, 5 pts)
1. B, 2. A, 3. B
Question 3. Listen and complete. (1pt)
1. Hello 2. Linda 3. Eight 4. Pink
PART II: READING AND WRITING 15 minutes (4 points)
Question 4. Read and match. (1pt).
1. d, 2. a, 3. c, 4. b
Question 5. Look, read and write Yes or No. (1pt).
1. No, 2. Yes, 3. Yes, 4. No
Question 6. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt)
1. Rubber 2. School 3. Book 4. Library
Question 7. Fill in each gap with a suitable word from the box. (1pt)
1. school bag 2. are 3. aren’t 4. pencils
-----------
Trên đây, VnDoc.com đã gửi đến các em học sinh Đề kiểm tra học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án của trường Tiểu học Lê Lợi, các em hãy tham khảo và luyện tập để có bài thi đạt kết quả cao nhất nhé. Ngoài môn tiếng Anh, VnDoc.com còn đăng tải những học liệu của môn Toán và Tiếng việt, sẽ giúp các em có một kì thi học kì 1 trọn vẹn. Chúc các em thi tốt!