Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

2 Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 năm 2021 số 3

2 Đề thi học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. 2 Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 3 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh 3 chương trình mới khác nhau giúp các em hoàn thiện những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

* Xem thêm: Đề thi học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021

Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 1

Read the passage.

Hi. My name is Nam. I have a lot of toys. I have a red plane, a blue car, a green ship and a yellow ball. Dong is my brother. He also has many toys. He has two robots. They are black and red. He has a red ship, a green car and a yellow yo-yo. We always play together. We have much fun.

Tick T or F: T F

1. Nam and Dong have many toys. ……………. …………..

2. Dong is Nam's friend. ……………. …………..

Answer the questions:

1. How many toys does Dong have?

He has __________________________________.

2. What color is Nam's ship?

It is _____________________________________.

Match the questions with the answers.

1. What's your name?

a. My name's Linda.

2. Where are you cycling?

b. It's cloudy and windy.

3. What's the weather like in Hanoi?

c. In the park.

4. What are they doing?

d. Yes, it is.

5. Is it sunny today?

e. They are flying kites.

Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4.

skating playing weather flying park

The (0) weather is fine today. It’s sunny and windy. We are in the (1)……….. …… Mai and Linda are (2)………………….. kites. Nam, Phong and Tony are (3)……………. football. Peter and Quan are(4)………………… We are happy in the park.

Put the words in order.

1. a/ living/ large/ room/ is/ this/./

2. There/ is/ in/ house/ the/ bedroom/ a/ ? /

3. Da Nang/ is/ Hue/ near/?/

4. Ha Noi / the/ in/ weather/ what/ is/ like /?/

ĐÁP ÁN

Read the passage.

Tick T or F: T F

1 - T; 2 - F;

Answer the questions:

1 - He has a red plane, a blue car, a green ship and a yellow ball.

2 - It is red.

Match the questions with the answers.

1 - a; 2 - c; 3 - b; 4 - e; 5 - d;

Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4.

1 - park; 2 - flying; 3 - playing; 4 - skating;

Put the words in order.

1 - This is a large living room.

2 - Is there a bedroom in the house?

3 - Is Da nang near Hue?

4 - What is the weather like in Ha Noi?

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 2 có đáp án số 2

Read and match

1. What’s your name?

a. My name’s Linda.

2. Where are you cycling?

b. It’s sunny and windy.

3. What’s the weather like in Ha Noi?

c. In the park.

4. What are they doing?

d. No, it isn't.

5. Is it sunny today?

e. They are cycling.

Choose the odd one out.

1. seemeetlearnnice
2. workerfathermotherbrother
3. notebookfriendcrayonpencil
4. heritsyourshe
5. schoolkitchenclassroomlibrary

Reorder the words. 

1. she/ Does/ like/ cars / ?/

………………………………………………………………..

2. like/ Do/ bikes/ you/ ?

……………………………………………………………..

3. boats/ like/ you/ Do/?

………………………………………………………………..

4. doing/ he/ What/ is/?

……………………………………………………………..

5. father/ old/ her/ is/ How/?

……………………………………………………………..

6. like/ Do/ English/ they?

……………………………………………………………..

7. he/ doing/ is/What/?

………………………………………………………………

8. at/ Look/ legs/ his.

…………………………………………………

9. got/ strong/ legs/ He/ has.

…………………………………………………………

10. purple/ nose/ is/ Her.

………………………………………………

Choose a word from the box and write it in the gaps from 1-4. 

brother/ father/ sister/ mother/

This is a photo of my family (0). Look at the man. He is my ____________(1). He is forty-five years old. The woman next to him is my ____________ (2). She is thirty-eight years old. The boy is my ______________ (3). He is fifteen years old. And the little girl is my _____________ (4). She is six years old. Can you find me and guess how old I am?

ĐÁP ÁN

Read and match

1 - a; 2 - c; 3 - b; 4 - e; 5 - d;

Choose the odd one out.

1 - nice; 2 - worker; 3 - friend; 4 - she; 5 - kitchen;

Reorder the words.

1 - Does she like cars?

2 - Do you like bikes?

3 - Do you like boats?

4 - What is he doing?

5 - How old is her father?

6 - Do they like English?

7 - What is he doing?

8 - Look at his legs.

9 - He has got strong legs.

10 - Her nose is purple.

Choose a word from the box and write it in the gaps from 1-4.

1 - father; 2 - mother; 3 - brother; 4 - sister;

Trên đây là 2 Đề thi tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
64
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm