Bài tập hè tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 số 4
Bên cạnh nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi), mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu ôn tập lớp 4 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 4 các môn năm 2020 - 2021.
Ôn tập hè lên lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án
Bài tập ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập tiếng Anh lên 4 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề ôn tập hè lớp 3 lên 4 môn tiếng Anh có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 mới phổ biến giúp các em ôn tập những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Odd one out.
01. A. go | B. open | C. close | D. toy |
02. A. brother | B. here | C. teacher | D. father |
03. A. balls | B. dolls | C. ships | D. pens |
04. A. name 05. A. this | B. table B. five | C. have C. nice | D. way D. nine |
Read and complete.
my/ a/ this/ am/ your/ color/ your/ how/ what/ you/
1. ______________ is a desk.
2. __________ is this?
3. It’s ________ ruler.
4. What’s __________ name?
5. I _______ Jenny.
6. __________ name is Andy.
7. ___________ are you?
8. I’m fine. Thank _________.
9. What __________ is this? It’s a red and green book.
Rewrite the questions.
1. Her name is Mary.
=> She………………………………..
2. There are four books in my bag.
=> I …………………………………..
3. He is a boy . He is tall.
=> He is ……………………………….
4. The weather is sunny in Hue today.
=> It is ……………………………….
5. She has one cat in her room.
=> There ……………………………..
Order the words to make sentence
1. my/ is/ sister/ years/ five/ old.
.........................................................................
2. name/ your/ What/ is/ brother?
.........................................................................
3. school/ new/ my/ is/ library.
.........................................................................
ĐÁP ÁN
Odd one out.
1 - D; 2 - B; 3 - C; 4 - C; 5 - A;
Read and complete.
1. _______This_______ is a desk.
2. ______What____ is this?
3. It’s ____a____ ruler.
4. What’s _____your_____ name?
5. I ____am___ Jenny.
6. _____My_____ name is Andy.
7. ______How_____ are you?
8. I’m fine. Thank ___you______.
9. What _____color_____ is this? It’s a red and green book.
Rewrite the questions.
1 - She is Mary.
2 - I have four books in my bag.
3 - He is a tall boy.
4 - It is sunny in Hue today.
5 - There is one cat in her room.
Order the words to make sentence
1 - My sister is five years old.
2 - What is your brother name?
3 - My school library is new.
Download đề thi & đáp án tại: Bài tập ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Ôn tập Tiếng Anh 4 hiệu quả khác như Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.